-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hedʤ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)==========Sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====- ::[[it]] [[doesn't]] [[grow]] [[on]] [[every]] [[hedge]]+ - ::cái đó hiếm thấy+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 45: Dòng 37: =====Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)==========Đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua)=====- ::[[to]] [[hedge]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[it]] [[doesn't]] [[grow]] [[on]] [[every]] [[hedge]]=====+ ::cái đó hiếm thấy+ =====[[to]] [[hedge]] [[in]]=====::rào lại, bao quanh bằng hàng rào::rào lại, bao quanh bằng hàng rào- ::[[to]] [[hedge]] [[off]]+ =====[[to]] [[hedge]] [[off]]=====::ngăn cách bằng hàng rào::ngăn cách bằng hàng rào- ::[[to]] [[hedge]] [[one's]] [[bets]]+ =====[[to]] [[hedge]] [[one's]] [[bets]]=====::đi nước đôi::đi nước đôi+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V_ed: [[hedged]]*V_ed: [[hedged]]*V_ing: [[hedging]]*V_ing: [[hedging]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giậu=====+ - + - =====hàng rào cây=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rào=====+ - ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giậu=====- =====tự bảo hiểm=====+ =====hàng rào cây=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====rào=====+ === Kinh tế ===+ =====tự bảo hiểm=====::[[buying]] [[hedge]]::[[buying]] [[hedge]]::sự mua để tự bảo hiểm::sự mua để tự bảo hiểmDòng 85: Dòng 77: ::[[short]] [[hedge]]::[[short]] [[hedge]]::tự bảo hiểm vị thế ngắn::tự bảo hiểm vị thế ngắn- + === Chứng khoán ===- === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hedge hedge] : Corporateinformation+ - == Chứng khoán==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Bảo đảm==========Bảo đảm=====- ===Nguồn khác===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1180 Hedge]: www.saga.vn+ ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[barrier]] , [[bush]] , [[enclosure]] , [[fence]] , [[guard]] , [[hedgerow]] , [[hurdle]] , [[protection]] , [[quickset]] , [[screen]] , [[shrubbery]] , [[thicket]] , [[windbreak]] , [[ambiguity]] , [[equivoque]] , [[euphemism]] , [[prevarication]] , [[shuffle]] , [[tergiversation]] , [[weasel word]] , [[maze]] , [[plash]] , [[pleach]] , [[septum]] , [[topiary]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[beat around the bush]] , [[be noncommittal]] , [[blow hot and cold ]]* , [[cop a plea]] , [[cop out ]]* , [[duck]] , [[equivocate]] , [[evade]] , [[flip-flop ]]* , [[fudge ]]* , [[give the run around]] , [[hem and haw ]]* , [[jive ]]* , [[pass the buck ]]* , [[prevaricate]] , [[pussyfoot ]]* , [[quibble]] , [[run around]] , [[shilly-shally ]]* , [[shuck ]]* , [[shuffle]] , [[sidestep]] , [[sit on the fence]] , [[stall]] , [[stonewall ]]* , [[temporize]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[waffle ]]* , [[block]] , [[border]] , [[cage]] , [[confine]] , [[coop]] , [[corral]] , [[edge]] , [[fence]] , [[girdle]] , [[hem in]] , [[hinder]] , [[immure]] , [[obstruct]] , [[pen]] , [[restrict]] , [[ring]] , [[siege]] , [[surround]] , [[begird]] , [[beset]] , [[circle]] , [[compass]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[hem]] , [[besiege]] , [[close in]] , [[enclose]] , [[envelop]] , [[euphemize]] , [[weasel]] , [[dodge]] , [[skirt]] , [[avoid]] , [[barrier]] , [[beg the question]] , [[bound]] , [[boundary]] , [[bush]] , [[guard]] , [[hurdle]] , [[obstacle]] , [[protect]] , [[pussyfoot]] , [[separate]] , [[straddle]] , [[waffle]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Afenceor boundary formed by closely growingbushes or shrubs.=====+ =====verb=====- + :[[confront]] , [[face]] , [[meet]] , [[release]]- =====Aprotectionagainst possible loss ordiminution.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán ]]- + - =====V.=====+ - + - =====Tr. surround or bound withahedge.=====+ - + - =====Tr.(foll. byin)enclose.=====+ - + - =====A tr. reduce one's risk of loss on (abet or speculation) by compensating transactions on the otherside. b intr. avoid a definite decision or commitment.=====+ - + - =====Intr.make or trim hedges.=====+ - + - =====Hedger n.[OE hegg f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , bush , enclosure , fence , guard , hedgerow , hurdle , protection , quickset , screen , shrubbery , thicket , windbreak , ambiguity , equivoque , euphemism , prevarication , shuffle , tergiversation , weasel word , maze , plash , pleach , septum , topiary
verb
- beat around the bush , be noncommittal , blow hot and cold * , cop a plea , cop out * , duck , equivocate , evade , flip-flop * , fudge * , give the run around , hem and haw * , jive * , pass the buck * , prevaricate , pussyfoot * , quibble , run around , shilly-shally * , shuck * , shuffle , sidestep , sit on the fence , stall , stonewall * , temporize , tergiversate , tergiverse , waffle * , block , border , cage , confine , coop , corral , edge , fence , girdle , hem in , hinder , immure , obstruct , pen , restrict , ring , siege , surround , begird , beset , circle , compass , encircle , encompass , environ , gird , hem , besiege , close in , enclose , envelop , euphemize , weasel , dodge , skirt , avoid , barrier , beg the question , bound , boundary , bush , guard , hurdle , obstacle , protect , pussyfoot , separate , straddle , waffle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ