-
(Khác biệt giữa các bản)(→cơ quan)(.)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈeɪdʒənsi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈeɪdʒənsi</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 20: Dòng 15: =====Vietnam News Agency==========Vietnam News Agency=====- =====Việt Namthông tấn xã=====+ ===== thông tấn xã Việt Nam=====::[[Central]] [[Intelligence]] [[Agency]]::[[Central]] [[Intelligence]] [[Agency]]- ::cơ quan tình báo trung ương của Hoa Kỳ+ ::cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự môi giới=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự môi giới=====- =====cơ quan=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cơ quan=====::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)::[[Advanced]] [[Research]] [[Projects]] [[Agency]] (ARPA)::cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp::cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấpDòng 90: Dòng 84: ::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch::Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch- =====đại lý=====+ =====đại lý=====- =====lực dẫn động=====+ =====lực dẫn động=====- =====hãng=====+ =====hãng=====::[[Cyprus]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CYTA)::[[Cyprus]] [[Telecommunications]] [[Agency]] (CYTA)::Hãng viễn thông Slíp::Hãng viễn thông SlípDòng 103: Dòng 97: ::[[travel]] [[agency]]::[[travel]] [[agency]]::hãng đường lịch::hãng đường lịch- =====tác dụng=====+ =====tác dụng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====quan hệ đại lý=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Chứng khoán===- + =====Đại lý ủy quyền=====- =====quan hệ đại lý=====+ #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agency agency]: Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[bureau]] , [[company]] , [[department]] , [[firm]] , [[office]] , [[action]] , [[activity]] , [[auspices]] , [[channel]] , [[efficiency]] , [[force]] , [[influence]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[intercession]] , [[intervention]] , [[means]] , [[mechanism]] , [[mediation]] , [[medium]] , [[operation]] , [[organ]] , [[vehicle]] , [[work]] , [[agent]] , [[instrumentation]] , [[intermediary]] , [[arm]] , [[division]] , [[wing]] , [[cause]] , [[charge]] , [[news]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- ===N.===+ - + - =====Means,medium, instrumentality; intervention, intercession,action,intermediation; operation, mechanism,force,power,activity,working(s),energy: Pollen is carried from flower toflower by the agency of certain insects.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a the business or establishment of anagent(employment agency). b the function of an agent.=====+ - + - =====A activeoperation; action (free agency). b intervening action(fertilized by the agency of insects). c action personified (aninvisible agency).=====+ - + - =====A specialized department of the UnitedNations.[med.L agentia f. L agere do]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
thông tấn xã Việt Nam
- Central Intelligence Agency
- cơ quan tình báo (cục tình báo) trung ương của Hoa Kỳ (CIA)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cơ quan
- Advanced Research Projects Agency (ARPA)
- cơ quan (phụ trách) các dự án nghiên cứu cao cấp
- Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET)
- Mạng của cơ quan ARPA
- agency account
- trương mục cơ quan
- CCTA (centralcomputer and telecommunications Agency)
- cơ quan viễn thông và máy tính trung ương
- central computer and Telecommunications Agency (CCTA)
- cơ quan máy tính và viễn thông trung ương
- central intelligence agency (CIA)
- cơ quan tình báo trung ương
- DCA (defenceCommunications Agency)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Defence Advanced Research Projects Agency (DARPA)
- Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
- Defence Communications Agency (DCA)
- Cơ quan thông tin Quốc phòng (Mỹ)
- Defence Information Systems Agency (DISA)
- Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
- Defense Communications Agency (DCA)
- cơ quan truyền thông quốc phòng
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- ESA (EuropeanSpace Agency)
- cơ quan không gian châu âu
- European Research Co - operation Agency
- Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
- European Space Agency (ESA)
- cơ quan không gian châu âu
- Federal Emergency Management Agency (FEMA)
- Cơ quan quản lý khẩn cấp Liên bang
- Government Telecommunications Agency (GTA)
- Cơ quan Viễn thông Chính phủ
- Inter-Agency Consultative Group for Space Science (IACG)
- nhóm tư vấn liên cơ quan về khoa học vũ trụ
- Interdepartmental Radio Advisory Agency (IRAA)
- Cơ quan Tư vấn Vô tuyến liên bộ
- International Agency For Earth Resources Experiments (IAFEREX)
- cơ quan quốc tế về thực nghiệm các tài nguyên trái đất
- IUWDS world warning agency
- cơ quan cảnh báo quốc tế IUWDS
- National Security Agency (NSA)
- Cơ quan An ninh quốc gia
- National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
- Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
- operating space agency
- cơ quan không gian điều hành
- Radio-communications Agency (RA)
- cơ quan truyền thông vô tuyến
- Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)
- Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia Đan Mạch
hãng
- Cyprus Telecommunications Agency (CYTA)
- Hãng viễn thông Slíp
- European Space Agency (ESA)
- Hãng vũ trụ châu Âu
- recognized private operating agency
- hãng vận hành tư được thừa nhận
- travel agency
- hãng đường lịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bureau , company , department , firm , office , action , activity , auspices , channel , efficiency , force , influence , instrument , instrumentality , intercession , intervention , means , mechanism , mediation , medium , operation , organ , vehicle , work , agent , instrumentation , intermediary , arm , division , wing , cause , charge , news
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ