-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stʌd</font>'''/==========/'''<font color="red">stʌd</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 59: Dòng 53: *Ving: [[Studding]]*Ving: [[Studding]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====con mã (đúc)=====+ - =====đinhmũ lớn=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vít cấy, đinh đầu to, đinh tán, chốt=====- =====mũ đinh=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====con mã (đúc)=====- ==Ô tô==+ =====đinh mũ lớn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gu rông=====+ =====mũ đinh=====+ === Ô tô===+ =====gu rông=====::[[stud]] [[end]]::[[stud]] [[end]]::đuôi gu rông::đuôi gu rông::[[stud]] [[extractor]] [[or]] [[remover]]::[[stud]] [[extractor]] [[or]] [[remover]]::dụng cụ tháo lắp gu rông::dụng cụ tháo lắp gu rông- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)=====- =====chốt (dùng cho thiết bị bịt kín kiểu bắn đạn)=====+ - =====chốt ren hai đầu=====+ =====chốt ren hai đầu=====- =====khung thẳng=====+ =====khung thẳng=====''Giải thích EN'': [[An]] [[upright]] [[structural]] [[member]] [[composed]] [[of]] [[wood]], [[steel]], [[or]] [[other]] [[materials]] [[that]] [[forms]] [[the]] [[frame]] [[of]] [[a]] [[wall]] [[or]] [[partition]] [[in]] [[a]] [[framed]] [[building]], [[to]] [[which]] [[wallboards]], [[lathing]], [[or]] [[paneling]] [[is]] [[fastened]] [[or]] [[nailed]] [[and]] [[is]] [[then]] [[covered]] [[over]] [[with]] [[plaster]] [[or]] [[siding]].''Giải thích EN'': [[An]] [[upright]] [[structural]] [[member]] [[composed]] [[of]] [[wood]], [[steel]], [[or]] [[other]] [[materials]] [[that]] [[forms]] [[the]] [[frame]] [[of]] [[a]] [[wall]] [[or]] [[partition]] [[in]] [[a]] [[framed]] [[building]], [[to]] [[which]] [[wallboards]], [[lathing]], [[or]] [[paneling]] [[is]] [[fastened]] [[or]] [[nailed]] [[and]] [[is]] [[then]] [[covered]] [[over]] [[with]] [[plaster]] [[or]] [[siding]].''Giải thích VN'': Một thành phần cấu trúc thẳng đứng gồm có gỗ, thép, và các vật liệu khác để hình thành khung tường hoặc vách ngăn trong tòa nhà, trên đó tường, gạch lati và các vật liệu khác được gắn hoặc đóng đinh sau đó được phủ lên trên một lớp vữa hoặc lớp ván lát.''Giải thích VN'': Một thành phần cấu trúc thẳng đứng gồm có gỗ, thép, và các vật liệu khác để hình thành khung tường hoặc vách ngăn trong tòa nhà, trên đó tường, gạch lati và các vật liệu khác được gắn hoặc đóng đinh sau đó được phủ lên trên một lớp vữa hoặc lớp ván lát.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bulông có đầu=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====chốt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bulông có đầu=====+ - + - =====chốt=====+ ::[[ball]] [[stud]]::[[ball]] [[stud]]::chốt đầu chỏm cầu::chốt đầu chỏm cầuDòng 131: Dòng 124: ::[[stud]] [[welding]] [[gun]]::[[stud]] [[welding]] [[gun]]::súng hàn chốt::súng hàn chốt- =====kim đo=====+ =====kim đo=====- =====neo kiểu đinh=====+ =====neo kiểu đinh=====::[[stud]] [[shear]] [[connector]]::[[stud]] [[shear]] [[connector]]::neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông)::neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bêtông)- =====đinh tán=====+ =====đinh tán=====- =====đinh to đầu=====+ =====đinh to đầu=====- =====lắp vít cấy (hàn sửa)=====+ =====lắp vít cấy (hàn sửa)=====- =====núm=====+ =====núm=====- =====rivê=====+ =====rivê=====- =====thanh=====+ =====thanh=====::[[shear]] [[stud]]::[[shear]] [[stud]]::thanh neo chịu cắt::thanh neo chịu cắt::[[stud-lathe]]::[[stud-lathe]]::máy tiện thanh::máy tiện thanh- =====trục trung gian=====+ =====trục trung gian=====- + - =====vấu=====+ - =====vít cấy=====+ =====vấu=====- =====vítnút=====+ =====vít cấy=====- =====víttự làm ren=====+ =====vít nút=====- ==Tham khảo chung==+ =====vít tự làm ren=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=stud stud] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=stud&submit=Search stud] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stud stud] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stud stud]: Chlorine Online+ :[[belle]] , [[lovely]] , [[stunner]] , [[beam]] , [[brace]] , [[buck]] , [[button]] , [[dot]] , [[peg]] , [[pillar]] , [[pin]] , [[post]]- *[http://foldoc.org/?query=stud stud]: Foldoc+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=stud&searchtitlesonly=yes stud]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
khung thẳng
Giải thích EN: An upright structural member composed of wood, steel, or other materials that forms the frame of a wall or partition in a framed building, to which wallboards, lathing, or paneling is fastened or nailed and is then covered over with plaster or siding.
Giải thích VN: Một thành phần cấu trúc thẳng đứng gồm có gỗ, thép, và các vật liệu khác để hình thành khung tường hoặc vách ngăn trong tòa nhà, trên đó tường, gạch lati và các vật liệu khác được gắn hoặc đóng đinh sau đó được phủ lên trên một lớp vữa hoặc lớp ván lát.
Kỹ thuật chung
chốt
- ball stud
- chốt đầu chỏm cầu
- face plate stud
- chốt của mâm cặp tốc
- headed stud
- cái chốt có đầu
- jig stud
- chốt dẫn hướng
- locating stud
- chốt định vị
- locking stud
- chốt chặn
- locking stud
- chốt định vị
- register stud
- chốt định tâm
- register stud
- chốt định vị
- shackle stud
- chốt mắt xích
- stud bolt
- chốt có ren
- stud bolt
- chốt ren
- stud driver
- chìa vặn chốt tự động
- stud gun
- súng lắp ráp (bắn đạn nổ) để đóng chốt
- stud link
- liên kết chốt ren
- stud setting
- sự đặt chốt
- stud welding
- sự hàn chốt
- stud welding
- sự hàn đinh chốt
- stud welding gun
- mỏ hàn chốt
- stud welding gun
- súng hàn chốt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ