-
(Khác biệt giữa các bản)(Replacing page with ' Thể_loại:Thông dụng Thể_loại:Kỹ thuật chung Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh Thể_loại:Từ điển Oxford [[Thể_loạ...')
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'keəful</font>'''/=====+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + + ==Thông dụng==+ ===Tính từ===+ + =====Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý=====+ ::[[be]] [[careful]] [[of]] [[your]] [[health]]+ ::hãy giữ gìn sức khoẻ của anh+ ::[[be]] [[careful]] [[not]] [[to]] [[drop]] [[her]] [[sun-glasses]]+ ::hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy+ + =====Kỹ lưỡng, chu đáo=====+ ::[[a]] [[careful]] [[piece]] [[of]] [[work]]+ ::một công việc làm kỹ lưỡng+ ::[[a]] [[careful]] [[examination]] [[of]] [[the]] [[question]]+ ::sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giữ gìn=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accurate]] , [[alert]] , [[apprehensive]] , [[assiduous]] , [[attentive]] , [[chary]] , [[choosy]] , [[circumspect]] , [[concerned]] , [[conscientious]] , [[conservative]] , [[cool]] , [[deliberate]] , [[discreet]] , [[exacting]] , [[fastidious]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[going to great lengths]] , [[guarded]] , [[heedful]] , [[judicious]] , [[leery]] , [[meticulous]] , [[mindful]] , [[observant]] , [[particular]] , [[playing safe]] , [[precise]] , [[prim]] , [[protective]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[punctilious]] , [[regardful]] , [[religious]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[selfdisciplined]] , [[shy]] , [[sober]] , [[solicitous]] , [[solid]] , [[thorough]] , [[thoughtful]] , [[vigilant]] , [[wary]] , [[watchful]] , [[cautious]] , [[forehanded]] , [[gingerly]] , [[painstaking]] , [[advertent]] , [[analytical]] , [[anxious]] , [[calculating]] , [[canny]] , [[choice]] , [[considerate]] , [[diligent]] , [[discriminating]] , [[discriminatory]] , [[economical]] , [[exact]] , [[exquisite]] , [[finical]] , [[frugal]] , [[hypercritical]] , [[intent]] , [[particularistic]] , [[pedantic]] , [[politic]] , [[punctual]] , [[rabbinic]] , [[respective]] , [[safe]] , [[sedulous]] , [[sparing]] , [[tactful]] , [[thrifty]] , [[timid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[careless]] , [[inattentive]] , [[incautious]] , [[thoughtless]] , [[uncareful]] , [[unconcerned]] , [[unscrupulous]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]- [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]- [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , alert , apprehensive , assiduous , attentive , chary , choosy , circumspect , concerned , conscientious , conservative , cool , deliberate , discreet , exacting , fastidious , finicky , fussy , going to great lengths , guarded , heedful , judicious , leery , meticulous , mindful , observant , particular , playing safe , precise , prim , protective , provident , prudent , punctilious , regardful , religious , rigorous , scrupulous , selfdisciplined , shy , sober , solicitous , solid , thorough , thoughtful , vigilant , wary , watchful , cautious , forehanded , gingerly , painstaking , advertent , analytical , anxious , calculating , canny , choice , considerate , diligent , discriminating , discriminatory , economical , exact , exquisite , finical , frugal , hypercritical , intent , particularistic , pedantic , politic , punctual , rabbinic , respective , safe , sedulous , sparing , tactful , thrifty , timid
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , inattentive , incautious , thoughtless , uncareful , unconcerned , unscrupulous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ