• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:42, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'veəriəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Biến trạng, trạng thái biến dị=====
    =====Biến trạng, trạng thái biến dị=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====phương sai=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự khác nhau, sự không ăn khớp, phương sai=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Variance.gif|200px|Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai]]
     +
    =====Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====phương sai=====
    ::[[accidental]] [[variance]]
    ::[[accidental]] [[variance]]
    ::phương sai ngẫu nhiên
    ::phương sai ngẫu nhiên
    Dòng 58: Dòng 60:
    ::within-group [[variance]]
    ::within-group [[variance]]
    ::phương sai trong nhóm
    ::phương sai trong nhóm
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====số bậc tự do=====
    -
    =====số bậc tự do=====
    +
    -
    =====sự thay đổi=====
    +
    =====sự thay đổi=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====biến dị=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====biến đổi=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biến dị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====biến đổi=====
    +
    ::[[constant]] [[variance]]
    ::[[constant]] [[variance]]
    ::sự biến đổi cố định
    ::sự biến đổi cố định
    -
    =====bất đồng=====
    +
    =====bất đồng=====
    -
    =====bất đồng (số)=====
    +
    =====bất đồng (số)=====
    -
    =====chênh lệch=====
    +
    =====chênh lệch=====
    ::[[material]] [[price]] [[variance]]
    ::[[material]] [[price]] [[variance]]
    ::chênh lệch giá nguyên liệu
    ::chênh lệch giá nguyên liệu
    Dòng 93: Dòng 91:
    ::[[yield]] [[variance]]
    ::[[yield]] [[variance]]
    ::chênh lệch lợi suất
    ::chênh lệch lợi suất
    -
    =====đội khác=====
    +
    =====đội khác=====
    -
    =====phương sai=====
    +
    =====phương sai=====
    ::[[analysis]] [[of]] [[variance]]
    ::[[analysis]] [[of]] [[variance]]
    ::phân tích phương sai
    ::phân tích phương sai
    Dòng 122: Dòng 120:
    ::[[variance]] [[of]] [[random]] [[variable]]
    ::[[variance]] [[of]] [[random]] [[variable]]
    ::phương sai của biến số ngẫu nhiên
    ::phương sai của biến số ngẫu nhiên
    -
    =====số chênh lệch=====
    +
    =====số chênh lệch=====
    ::[[sales]] [[volume]] [[variance]]
    ::[[sales]] [[volume]] [[variance]]
    ::số chênh lệch của khối lượng doanh số
    ::số chênh lệch của khối lượng doanh số
    -
    =====số lệch sai=====
    +
    =====số lệch sai=====
    -
    =====sự biến động=====
    +
    =====sự biến động=====
    -
    =====sự khác biệt=====
    +
    =====sự khác biệt=====
    ::[[mix]] [[variance]]
    ::[[mix]] [[variance]]
    ::sự khác biệt hỗn hợp
    ::sự khác biệt hỗn hợp
    -
    =====sự thay đổi=====
    +
    =====sự thay đổi=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=variance variance] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[about-face ]]* , [[argument]] , [[change]] , [[conflict]] , [[contention]] , [[deviation]] , [[difference of opinion]] , [[different strokes]] , [[disaccord]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[discrepancy]] , [[dissension]] , [[dissent]] , [[dissidence]] , [[disunity]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[division]] , [[flip-flop ]]* , [[fluctuation]] , [[incongruity]] , [[inconsistency]] , [[mid-course correction]] , [[mutation]] , [[separation]] , [[severing]] , [[strife]] , [[sundering]] , [[switch]] , [[transmogrification]] , [[unharmoniousness]] , [[variation]] , [[variety]] , [[difference]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[difficulty]] , [[discordance]] , [[dissentience]] , [[dissonance]] , [[faction]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[schism]] , [[war]] , [[warfare]] , [[alteration]] , [[dispute]] , [[nonconformity]] , [[quarrel]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=variance&searchtitlesonly=yes variance] : bized
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agreement]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Variation, difference, disparity, discrepancy,disagreement, deviation, inconsistency, divergence, incongruity:The monitor takes account of minute variance in blood pressure.2 disagreement, misunderstanding, discord, difference (ofopinion), dissension, contention, dispute, dissent, controversy,quarrel, conflict, argument, debate, lack of harmony, fallingout, schism, rift: There has never been any variance between usabout the disciplining of the children. 3 at variance. indispute, in disagreement, quarrelling, in contention, inconflict: The workforce was at variance with management in thematter of day care.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Difference of opinion; dispute, disagreement; lack ofharmony (at variance among ourselves; a theory at variance withall known facts).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a discrepancy between statements ordocuments.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statistics a quantity equal to the square of thestandard deviation. [ME f. OF f. L variantia difference (asVARY)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    -
    =====trong chu trình xử lý tín hiệu Doppler, việc tính toán sự thay đổi trong một khoảng thời gian ngắn của tín hiệu Doppler trung bình từ mỗi thể tích tương ứng với từng điểm ảnh đơn lẻ trong tạo ảnh tô màu dòng chảy hay trong một khối lấy mẫu Doppler xung đơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /'veəriəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khác nhau, sự mâu thuẫn (về ý kiến), sự không ăn khớp
    words are at variance with the facts
    lời nói không đi đôi với việc làm
    Sự khác biệt; sự dao động
    Sự xích mích; mối bất hoà, cãi cọ
    to be at variance with someone
    xích mích (mâu thuẫn) với ai
    Sự thay đổi (về thời tiết...)
    Biến trạng, trạng thái biến dị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự khác nhau, sự không ăn khớp, phương sai

    Cơ - Điện tử

    Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai

    Sự khác nhau, sự thay đổi, sai lệch, phương sai

    Toán & tin

    phương sai
    accidental variance
    phương sai ngẫu nhiên
    between-group variance
    phương sai giữa các nhóm
    external variance
    phương sai ngoài
    interclass variance
    phương sai giữa các lớp
    internal variance
    phương sai trong
    intra class variance
    phương sai trong lớp
    minimum variance
    phương sai cực tiểu
    pooled variance
    phương sai chung
    residual variance
    phương sai thặng dư
    sample variance
    phương sai mẫu
    variance analysis
    phân tích phương sai
    variance ratio
    tỷ số phương sai
    variance ratio test
    tiêu chuẩn tỷ số phương sai
    variance test
    tiêu chuẩn phương sai
    within-group variance
    phương sai trong nhóm

    Kỹ thuật chung

    số bậc tự do
    sự thay đổi

    Kinh tế

    biến dị
    biến đổi
    constant variance
    sự biến đổi cố định
    bất đồng
    bất đồng (số)
    chênh lệch
    material price variance
    chênh lệch giá nguyên liệu
    overhead cost variance
    chênh lệch chi phí chung
    quantity variance
    chênh lệch số lượng
    rate variance
    chênh lệch tỉ suất
    rate variance
    chênh lệch tỷ suất
    sales mix profit variance
    chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
    sales volume variance
    số chênh lệch của khối lượng doanh số
    yield variance
    chênh lệch lợi suất
    đội khác
    phương sai
    analysis of variance
    phân tích phương sai
    analysis of variance
    phân tích phương sai (trong thống kê học)
    direct labour cost variance
    phương sai chi phí lao động trực tiếp
    direct labour cost variance
    phương sai của chi phí lao động trực tiếp
    direct material cost variance
    phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
    direct materials cost variance
    phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
    favourable variance
    phương sai thuận lợi sự biến thiên có lợi
    labour efficiency variance
    phương sai của hiệu quả lao động
    labour rate variance
    phương sai của đơn giá lao động
    overhead cost variance
    phương sai của chi phí chung
    variance of a discrete random variable
    phương sai của đại lượng ngẫu nhiên
    variance of a set of observations
    phương sai của tập hợp các quan sát
    variance of random variable
    phương sai của biến số ngẫu nhiên
    số chênh lệch
    sales volume variance
    số chênh lệch của khối lượng doanh số
    số lệch sai
    sự biến động
    sự khác biệt
    mix variance
    sự khác biệt hỗn hợp
    sự thay đổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X