-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi chính tả)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: =====Cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín==========Cấp bậc; địa vị xã hội cao; uy tín=====- =====(pháp lý)quânhệ pháp lý (giữa người này với những người khác)=====+ =====(pháp lý) quan hệ pháp lý (giữa người này với những người khác)==========Tình trạng==========Tình trạng=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========trạng thái, tình trạng==========trạng thái, tình trạng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điều kiện=====+ =====điều kiện=====::[[switch]] [[status]] [[condition]]::[[switch]] [[status]] [[condition]]::điều kiện chuyển mạch::điều kiện chuyển mạch::[[switch]] [[status]] [[condition]]::[[switch]] [[status]] [[condition]]::điều kiện chuyển trạng thái::điều kiện chuyển trạng thái- =====tình trạng=====+ =====tình trạng=====::[[account]] [[status]]::[[account]] [[status]]::tình trạng tài khoản::tình trạng tài khoảnDòng 67: Dòng 65: ::tình trạng xốp võ não::tình trạng xốp võ não=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====địa vị xã hội (của một người)=====+ =====địa vị xã hội (của một người)=====- =====địa vị=====+ =====địa vị pháp lý=====- + - =====địa vị pháp lý=====+ ::[[dual]] [[status]]::[[dual]] [[status]]::địa vị pháp lý kép::địa vị pháp lý kép::[[other]] [[person]] [[status]]::[[other]] [[person]] [[status]]::địa vị pháp lý người khác::địa vị pháp lý người khác- =====thân phận=====+ =====thân phận=====::[[status]] [[enquiry]] [[agency]]::[[status]] [[enquiry]] [[agency]]::cơ quan điều tra thân phận::cơ quan điều tra thân phận::[[status]] [[inquiry]]::[[status]] [[inquiry]]::điều tra thân phận::điều tra thân phận- =====thân phậnpháp lý=====+ =====tư cách (pháp lý)=====- + ::[[legal]] [[status]] [[of]] [[independence]]- =====tình trạng, địa vịpháplý=====+ ::tư cách pháp nhân độc lập- + =====tình hình=====- =====tình hình=====+ ::[[business]] [[status]]::[[business]] [[status]]::tình hình nghiệp vụ::tình hình nghiệp vụDòng 101: Dòng 96: ::báo cáo tình hình::báo cáo tình hình=====tình hình, tình trạng==========tình hình, tình trạng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=status status] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[cachet]] , [[caliber]] , [[capacity]] , [[character]] , [[condition]] , [[consequence]] , [[degree]] , [[dignity]] , [[distinction]] , [[eminence]] , [[footing]] , [[grade]] , [[merit]] , [[mode]] , [[place]] , [[position]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[quality]] , [[rating]] , [[renown]] , [[situation]] , [[stage]] , [[standing]] , [[state]] , [[station]] , [[stature]] , [[worth]] , [[rank]] , [[term]] , [[good name]] , [[good report]] , [[reputation]] , [[repute]] , [[respect]] , [[aspect]] , [[class]] , [[hierarchy]] , [[kudos]] , [[niche]] , [[pecking order]] , [[posture]] , [[recognition]]- =====Eminence,prominence,pre-eminence, standing, stature,importance,significance,repute, reputation,rank,station:Few could approach Keith's status as a pathologist.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Seestanding,5,above.=====+ - === Oxford===+ - ===Quon. the existing state of affairs.[L,= the state in which]===+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Địa vị, thân phận, thân thế
- official status
- địa vị chính thức
- diplomatic status
- thân phận ngoại giao
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tình trạng
- account status
- tình trạng tài khoản
- actual status
- tình trạng thực tế
- connection status
- tình trạng kết nối
- Delivery Status Notification (DSN)
- thông báo tình trạng phát
- flight status
- tình trạng bay
- flight status
- tình trạng chuyến bay
- marital status
- tình trạng gia đình
- peripheral residence status
- tình trạng di trú vĩnh viễn
- ramp status
- tình trạng lúc lăn bánh
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- status choleralcus
- tình trạng trụy tim mạch dịch tả
- status convulsivus
- tình trạng co giật
- status dysmyelinatus
- tình trạng hủy bao myêlin
- status epilepticus
- tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
- status of funds
- tình trạng ngân quỹ
- status of funds
- tình trạng công quỹ
- status praesens
- tình trạng hiện nay
- status sponglosus
- tình trạng xốp võ não
Kinh tế
tình hình
- business status
- tình hình nghiệp vụ
- business status
- tình hình xí nghiệp
- sales status
- tình hình tiêu thụ
- status enquiry agency
- cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
- status information
- tin tức về tình hình tài chính của một công ty
- status of contributions
- tình hình đóng hội phí
- status report
- báo cáo tình hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cachet , caliber , capacity , character , condition , consequence , degree , dignity , distinction , eminence , footing , grade , merit , mode , place , position , prestige , prominence , quality , rating , renown , situation , stage , standing , state , station , stature , worth , rank , term , good name , good report , reputation , repute , respect , aspect , class , hierarchy , kudos , niche , pecking order , posture , recognition
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ