-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====ứng dụng=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========áp đặt==========áp đặt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt lên=====+ =====đặt lên=====- =====gắn=====+ =====gắn=====- =====ghép=====+ =====ghép=====- =====áp dụng=====+ =====áp dụng=====::[[apply]] [[a]] [[method]]::[[apply]] [[a]] [[method]]::áp dụng một phương pháp::áp dụng một phương phápDòng 69: Dòng 70: ::[[formats]] [[to]] [[apply]]::[[formats]] [[to]] [[apply]]::các dạng áp dụng::các dạng áp dụng- =====thi hành=====+ =====thi hành=====- =====ứng dụng=====+ =====ứng dụng=====::[[apply]] [[name]]::[[apply]] [[name]]::tên ứng dụng::tên ứng dụng=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====áp dụng=====+ =====áp dụng=====- =====sử dụng (vào việc gì ...)=====+ =====sử dụng (vào việc gì ...)=====- =====ứng dụng=====+ =====ứng dụng==========ghi chép vào sổ sách kế toán========ghi chép vào sổ sách kế toán===- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apply apply] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[administer]] , [[assign]] , [[bring into play]] , [[bring to bear]] , [[employ]] , [[engage]] , [[execute]] , [[exercise]] , [[exploit]] , [[handle]] , [[implement]] , [[practice]] , [[utilize]] , [[affect]] , [[allude]] , [[appertain]] , [[be applicable]] , [[bear upon]] , [[be pertinent]] , [[concern]] , [[connect]] , [[fit]] , [[involve]] , [[pertain]] , [[refer]] , [[regard]] , [[relate]] , [[suit]] , [[touch]] , [[affix]] , [[anoint]] , [[bestow]] , [[cover]] , [[fasten]] , [[join]] , [[lay on]] , [[massage]] , [[paint]] , [[place]] , [[put on]] , [[rub]] , [[smear]] , [[spread]] , [[appeal]] , [[claim]] , [[demand]] , [[inquire]] , [[petition]] , [[put in]] , [[put in for]] , [[requisition]] , [[solicit]] , [[sue]] , [[address]] , [[bear down]] , [[be diligent]] , [[be industrious]] , [[bend]] , [[buckle down ]]* , [[commit]] , [[concentrate]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[dig]] , [[direct]] , [[give]] , [[give all one]]’s got , [[give best shot]] , [[give old college try]] , [[grind]] , [[hammer away]] , [[hit the ball]] , [[hustle ]]* , [[knuckle down ]]* , [[make effort]] , [[peg away]] , [[persevere]] , [[plug ]]* , [[pour it on]] , [[pull out all stops]] , [[scratch]] , [[study]] , [[sweat ]]* , [[throw]] , [[try]] , [[turn]] , [[dispense]] , [[actuate]] , [[buckle down]] , [[focus]] , [[bear on]] , [[approach]] , [[go]] , [[repair]] , [[run]] , [[conform]] , [[exert]] , [[impose]] , [[overlay]] , [[superimpose]] , [[use]]- =====Fasten,fix,affix,stick,cement,glue: The signs wereapplied to the window with a special substance.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Administer,rub in or on,embrocate: The doctor said to apply this ointmentbefore retiring.=====+ - + - =====Appropriate,assign,allot,credit; use,utilize,employ,put to use: He had many skills,but failed toapply them in his daily work. The money raised for food wasillegally applied to paying the administrators. 4bear,havebearing;berelevant,refer, pertain,appertain, relate, suit:I am not sure that the law applies to this situation.=====+ - + - =====Devote,dedicate,commit,focus,concentrate,pay attention,address;do,attend,tend,Colloq buckle down (to): He stubbornlyapplies himself to the task at hand.=====+ - + - =====Seek,go after;register,bid,try out, put in; audition,interview, makeapplication: Are you qualified to applyfora job as a nanny?7 petition, solicit; appeal,request: Geraldine applied to thecourt for compensation.=====+ - === Oxford===+ - =====V.=====+ - =====(-ies,-ied) 1 intr. (often foll. by for,to,or to +infin.) make a formal request for something tobedone,given,etc. (apply for a job; apply for help tothegovernors; appliedto be sent overseas).=====+ - + - =====Intr. have relevance (does not apply inthis case).=====+ - + - =====Tr. amakeuse of as relevant or suitable;employ (apply the rules). b operate (apply the handbrake).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by to) a put or spreadon(applied the ointmentto the cut). b administer (applied the remedy; applied commonsense to the problem).=====+ - + - =====Refl. (often foll. by to) devoteoneself (applied myself to the task).=====+ - + - =====Applier n.[ME f. OFaplier f. L applicare fold,fasten to]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , assign , bring into play , bring to bear , employ , engage , execute , exercise , exploit , handle , implement , practice , utilize , affect , allude , appertain , be applicable , bear upon , be pertinent , concern , connect , fit , involve , pertain , refer , regard , relate , suit , touch , affix , anoint , bestow , cover , fasten , join , lay on , massage , paint , place , put on , rub , smear , spread , appeal , claim , demand , inquire , petition , put in , put in for , requisition , solicit , sue , address , bear down , be diligent , be industrious , bend , buckle down * , commit , concentrate , dedicate , devote , dig , direct , give , give all one’s got , give best shot , give old college try , grind , hammer away , hit the ball , hustle * , knuckle down * , make effort , peg away , persevere , plug * , pour it on , pull out all stops , scratch , study , sweat * , throw , try , turn , dispense , actuate , buckle down , focus , bear on , approach , go , repair , run , conform , exert , impose , overlay , superimpose , use
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ