• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:42, ngày 24 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ::[[he]] [[has]] [[many]] [[books]] [[but]] [[a]] [[few]] [[of]] [[them]] [[are]] [[interesting]]
    ::[[he]] [[has]] [[many]] [[books]] [[but]] [[a]] [[few]] [[of]] [[them]] [[are]] [[interesting]]
    ::anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
    ::anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
     +
     +
    =====Hầu như chẳng ai=====
     +
    ::Few thought Vietnam would win the world cup, but they did it through grit and determination.
    ===Cấu trúc từ ===
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[a]] [[good]] [[few]] =====
    =====[[a]] [[good]] [[few]] =====
    Dòng 35: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====một vài, ít=====
    -
    |}
    +
     
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ít=====
    +
    =====ít=====
    =====một vài=====
    =====một vài=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[exiguous]] , [[few and far between]] , [[imperceptible]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[lean]] , [[less]] , [[meager]] , [[middling]] , [[minor]] , [[minority]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[not many]] , [[not too many]] , [[occasional]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[piddling]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[scarcely any]] , [[scattered]] , [[scattering]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[skimpy]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[some]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[stingy]] , [[straggling]] , [[thin]] , [[trifling]] , [[uncommon]] , [[unfrequent]] , [[widely spaced]] , [[handful]] , [[limited]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====pronoun=====
    -
     
    +
    :[[not many]] , [[not too many]] , [[scattering]] , [[several]] , [[slim pickings]] , [[small number]] , [[smatter]] , [[smattering]] , [[some]] , [[spattering]] , [[sprinkling]]
    -
    =====Handful, some, scattering: I invited a lot of people,but only a few came.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Pron.=====
    +
    :[[many]] , [[much]]
    -
     
    +
    =====pronoun=====
    -
    =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====
    +
    :[[many]] , [[much]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (as pl.) 1 (prec. by a) some but not many (a fewwords should be added; a few of his friends were there).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asmall number, not many (many are called but few are chosen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a the minority. b the elect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Few)colloq. the RAF pilots who took part in the Battle of Britain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fewness n. [OE feawe, feawa f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=few few] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=few few] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=few few] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít, vài
    a man of few words
    một người ít nói
    very few people
    rất ít người
    every few minutes
    cứ vài phút
    ( a few) một vài, một ít
    to go away for a few days
    đi xa trong một vài ngày
    quite a few
    một số kha khá

    Danh từ & đại từ

    Ít, số ít, vài
    he has many books but a few of them are interesting
    anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay
    Hầu như chẳng ai
    Few thought Vietnam would win the world cup, but they did it through grit and determination.

    Cấu trúc từ

    a good few
    một số kha khá, một số khá nhiều
    the few
    thiểu số; số được chọn lọc
    some few
    một số, một số không lớn
    few and far between
    thất thường, khi có khi không
    to have a few
    chếnh choáng hơi men, ngà ngà

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một vài, ít

    Kỹ thuật chung

    ít
    một vài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X