-
(Khác biệt giữa các bản)(hoàn thiện fần fiên âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="purple">/'beibi/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'beibi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 38: Dòng 38: ::[[as]] [[smooth]] [[as]] [[a]] [[baby]]'s [[bottom]]::[[as]] [[smooth]] [[as]] [[a]] [[baby]]'s [[bottom]]Xem [[bottom]]Xem [[bottom]]- + =====(từ lóng)anh yêu, em yêu=====+ ::[[Baby]], [[come]] [[on]]!+ ::Em yêu, thôi nào!===Động từ======Động từ===Dòng 46: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========cỡ bé==========cỡ bé=====Dòng 54: Dòng 54: =====trẻ thơ==========trẻ thơ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cỡ nhỏ=====+ =====cỡ nhỏ==========đối trọng==========đối trọng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Infant,neonate,newborn,babe,babe in arms,child,toddler,tot: The baby is just beginning to teethe.=====+ =====adjective=====- + :[[babyish]] , [[diminutive]] , [[dwarf]] , [[little]] , [[midget]] , [[mini]] , [[minute]] , [[petite]] , [[small]] , [[tiny]] , [[wee]] , [[youthful]] , [[hypocoristic]] , [[infantile]] , [[infantine]] , [[neonatal]] , [[prolific]]- =====V.=====+ =====noun=====- + :[[angelface]] , [[babe]] , [[bairn]] , [[bambino]] , [[bundle]] , [[buttercup]] , [[button]] , [[cherub]] , [[chick]] , [[child]] , [[crawler]] , [[deduction ]]* , [[dividend ]]* , [[dumpling]] , [[kid]] , [[little angel]] , [[little darling]] , [[little doll]] , [[little one]] , [[newborn]] , [[nipper ]]* , [[nursling]] , [[papoose]] , [[preemie]] , [[suckling]] , [[tad]] , [[toddler]] , [[tot]] , [[write-off]] , [[youngster]] , [[infant]] , [[neonate]] , [[milksop]] , [[milquetoast]] , [[mollycoddle]] , [[weakling]] , [[changeling]] , [[embryo]] , [[fetus]] , [[foundling]] , [[hypocorism]] , [[nursling]]. child- =====Cosset,coddle,pamper,mollycoddle,indulge,spoil,pet: He turned out that way because he was babied till he wasten. I know you like to be babied when you're ill.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[cater to]] , [[cherish]] , [[coddle]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[dote on]] , [[foster]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[nurse]] , [[overindulge]] , [[pamper]] , [[pet]] , [[please]] , [[satisfy]] , [[serve]] , [[spoil]] , [[cater]] , [[mollycoddle]] , [[babe]] , [[bambino]] , [[caress]] , [[child]] , [[comfort]] , [[doll]] , [[fondle]] , [[infant]] , [[kid]] , [[little]] , [[love]] , [[nestling]] , [[newborn]] , [[nipper]] , [[papoose]] , [[placate]] , [[sissy]] , [[small]] , [[swaddle]] , [[tot]] , [[wean]] , [[wee]] , [[youthful]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N. (pl. -ies) 1 a very youngchildor infant,esp.onenot yet able to walk.=====+ =====adjective=====- + :[[big]] , [[giant]] , [[large]]- =====An unduly childish person (is ababy about injections).=====+ =====noun=====- + :[[adolescent]] , [[adult]]- =====The youngest member of a family,team,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(often attrib.) a a young or newly born animal. ba thing that is small of its kind (baby car; baby rose).=====+ - + - =====Sl.a young woman; a sweetheart (often as a form of address).=====+ - + - =====Sl.a person or thing regarded with affection or familiarity.=====+ - + - =====One's own responsibility,invention,concern,achievement,etc.,regarded in a personal way.=====+ - =====V.tr. (-ies, -ied) 1 treat likea baby.=====+ - =====Pamper.=====+ - + - =====Baby boom colloq. a temporary markedincrease in the birthrate. baby boomer a person born during ababy boom,esp. after the war of 1939-45. baby-bouncer Brit. aframe supported by elastic or springs,into which achildisharnessed to exercise its limbs. Baby Buggy (pl. -ies) Brit.propr. a kind of child's collapsible pushchair. baby carriageUS a pram. baby grand the smallest size of grand piano.baby-snatcher colloq.=====+ - + - =====A person who kidnaps babies.=====+ - + - ======cradle-snatcher. baby-talk childish talk used by or to youngchildren. baby-walker a wheeled frame in which a baby learns towalk. carry (or hold) the baby bear unwelcome responsibility.throw away the baby with the bath-water reject the essentialwith the inessential.=====+ - + - =====Babyhood n.[ME,formed as BABE,-Y(2)]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baby baby] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=baby baby]: Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=baby baby]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- to start a baby
- bắt đầu có mang
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
- to throw the baby out with the bath water
- vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
- as smooth as a baby's bottom
Xem bottom
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babyish , diminutive , dwarf , little , midget , mini , minute , petite , small , tiny , wee , youthful , hypocoristic , infantile , infantine , neonatal , prolific
noun
- angelface , babe , bairn , bambino , bundle , buttercup , button , cherub , chick , child , crawler , deduction * , dividend * , dumpling , kid , little angel , little darling , little doll , little one , newborn , nipper * , nursling , papoose , preemie , suckling , tad , toddler , tot , write-off , youngster , infant , neonate , milksop , milquetoast , mollycoddle , weakling , changeling , embryo , fetus , foundling , hypocorism , nursling. child
verb
- cater to , cherish , coddle , cosset , cuddle , dandle , dote on , foster , humor , indulge , nurse , overindulge , pamper , pet , please , satisfy , serve , spoil , cater , mollycoddle , babe , bambino , caress , child , comfort , doll , fondle , infant , kid , little , love , nestling , newborn , nipper , papoose , placate , sissy , small , swaddle , tot , wean , wee , youthful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ