• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nền, bục, bệ===== ::the concert platform ::bục hoà nhạc =====Thềm ga, sân ga (x...)
    Hiện nay (11:09, ngày 22 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'plætfɔ:m</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    =====Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn=====
    =====Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn=====
    -
    =====(nghĩa bóng) ( the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết=====
    +
    =====(nghĩa bóng) ( [[the]] [[platform]]) thuật nói, thuật diễn thuyết=====
    =====(chính trị) cương lĩnh, bản tuyên ngôn (của một đảng)=====
    =====(chính trị) cương lĩnh, bản tuyên ngôn (của một đảng)=====
    Dòng 33: Dòng 26:
    =====Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn=====
    =====Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệ nền=====
    +
    -
    =====bục=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====Bàn máy, bệ máy, sàn, thềm, chiếu nghỉ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bến ga=====
    +
    -
    =====ke sân ga=====
     
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bệ nền=====
    -
    =====dàn khoan=====
    +
    -
    ::[[platform]] [[equipment]]
    +
    -
    ::thiết bị dàn khoan
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nền hệ thống=====
    +
    -
    =====nền khoan=====
    +
    =====bục=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====bến ga=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ke sân ga=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=platform platform] : Foldoc
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====giàn khai thác dầu khí=====
     +
    ::[[platform]] [[equipment]]
     +
    ::thiết bị giàn khai thác dầu khí
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====nền hệ thống=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====nền khoan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====bệ sàn=====
    +
    =====bệ sàn=====
    -
    =====ke ga=====
    +
    =====ke ga=====
    -
    =====nền bằng=====
    +
    =====nền bằng=====
    -
    =====bậc phẳng nghỉ (cầu thang)=====
    +
    =====bậc phẳng nghỉ (cầu thang)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====dàn khoan (dầu khí)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bàn máy=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====bệ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dàn khoan (dầu khí)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====bệ (máy)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bàn máy=====
    +
    -
    =====bệ=====
    +
    =====bệ điều khiển=====
    -
    =====bệ (máy)=====
    +
    =====bệ máy=====
    -
    =====bệ điều khiển=====
    +
    =====bục sân khấu=====
    -
    =====bệ máy=====
    +
    =====nền=====
    -
     
    +
    -
    =====bục sân khấu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền=====
    +
    ''Giải thích VN'': Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.
    ''Giải thích VN'': Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.
    -
    =====nền đường sắt=====
    +
    =====nền đường sắt=====
    -
    =====nền tảng=====
    +
    =====nền tảng=====
    ''Giải thích VN'': Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.
    ''Giải thích VN'': Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.
    Dòng 118: Dòng 103:
    ::[[Wireless]] [[Unified]] [[Messaging]] [[Platform]] (WUMP)
    ::[[Wireless]] [[Unified]] [[Messaging]] [[Platform]] (WUMP)
    ::nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
    ::nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
    -
    =====dàn giáo=====
    +
    =====dàn giáo=====
    -
    =====bãi=====
    +
    =====bãi=====
    -
    =====bàn=====
    +
    =====bàn=====
    -
    =====mặt sàn=====
    +
    =====mặt sàn=====
    -
    =====sàn=====
    +
    =====sàn=====
    -
    =====sân=====
    +
    =====sân=====
    -
    =====sàn công tác=====
    +
    =====sàn công tác=====
    ::[[mobile]] [[work]] [[platform]]
    ::[[mobile]] [[work]] [[platform]]
    ::sàn công tác di động
    ::sàn công tác di động
    -
    =====sân ga=====
    +
    =====sân ga=====
    -
    =====sàn làm việc=====
    +
    =====sàn làm việc=====
    ::[[working]] [[platform]] [[of]] [[a]] [[scaffold]]
    ::[[working]] [[platform]] [[of]] [[a]] [[scaffold]]
    ::sàn làm việc trên giàn giáo
    ::sàn làm việc trên giàn giáo
    -
    =====sàn nâng=====
    +
    =====sàn nâng=====
    ::[[brick]] [[and]] [[tile]] [[hoisting]] [[platform]]
    ::[[brick]] [[and]] [[tile]] [[hoisting]] [[platform]]
    ::sàn nâng gạch ngói
    ::sàn nâng gạch ngói
    Dòng 151: Dòng 136:
    ::[[portable]] [[hoisting]] [[platform]]
    ::[[portable]] [[hoisting]] [[platform]]
    ::sàn nâng xách tay được
    ::sàn nâng xách tay được
    -
    =====sàn xe=====
    +
    =====sàn xe=====
    -
     
    +
    -
    =====tấm đáy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấm móng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thềm ga=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Stand, dais, stage, podium, rostrum: After theintroduction, the speaker mounted the platform.=====
    +
    =====tấm đáy=====
    -
    =====Policy, partyline, principle(s), tenet(s), programme, plank: The mainelements of our platform will be revealed at the partyconference.=====
    +
    =====tấm móng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bệ=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====bục=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A raised level surface; a natural or artificial terrace.2 a raised surface from which a speaker addresses an audience.3 Brit. a raised elongated structure along the side of a trackin a railway station.=====
    +
    =====công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc)=====
    -
    =====The floor area at the entrance to abus.=====
    +
    =====nền=====
    -
    =====A thick sole of a shoe.=====
    +
    =====thềm ga=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[belvedere]] , [[dais]] , [[floor]] , [[podium]] , [[pulpit]] , [[rostrum]] , [[scaffold]] , [[scaffolding]] , [[staging]] , [[terrace]] , [[manifesto]] , [[objectives]] , [[party line ]]* , [[plank]] , [[policy]] , [[principle]] , [[program]] , [[soapbox]] , [[stump ]]* , [[tenets]] , [[altar]] , [[base]] , [[boardwalk]] , [[chart]] , [[deck]] , [[estrade]] , [[forum]] , [[gangplank]] , [[lectern]] , [[ledge]] , [[lyceum]] , [[pallet]] , [[perron]] , [[ramp]] , [[skid]] , [[stage]] , [[stand]] , [[tribune]]
    -
    =====The declared policy of apolitical party.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /'plætfɔ:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nền, bục, bệ
    the concert platform
    bục hoà nhạc
    Thềm ga, sân ga (xe lửa)
    Bậc lên xuống (xe búyt)
    entrance platform of a bus
    chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
    Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
    (nghĩa bóng) ( the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
    (chính trị) cương lĩnh, bản tuyên ngôn (của một đảng)

    Ngoại động từ

    Đặt trên nền, đặt trên bục

    Nội động từ

    Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bàn máy, bệ máy, sàn, thềm, chiếu nghỉ

    Cơ khí & công trình

    bệ nền
    bục

    Giao thông & vận tải

    bến ga
    ke sân ga

    Hóa học & vật liệu

    giàn khai thác dầu khí
    platform equipment
    thiết bị giàn khai thác dầu khí

    Toán & tin

    nền hệ thống
    nền khoan

    Xây dựng

    bệ sàn
    ke ga
    nền bằng
    bậc phẳng nghỉ (cầu thang)

    Điện lạnh

    dàn khoan (dầu khí)

    Kỹ thuật chung

    bàn máy
    bệ
    bệ (máy)
    bệ điều khiển
    bệ máy
    bục sân khấu
    nền

    Giải thích VN: Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.

    nền đường sắt
    nền tảng

    Giải thích VN: Là công nghệ cơ sở của một hệ máy tính. Do các máy tính là những thiết bị được phân tầng bao gồm một tầng phần cứng cấp chip, một tầng phần rắn và hệ điều hành, và một tầng trình ứng dụng, nên tầng đáy cùng của máy tính thường được gọi là một nền tảng, như trong "nền tảng IBM PC" . Tuy nhiên, các thiết kế viên ứng dụng thường xem phần cứng và phần mềm của các hệ thống như là một nền tảng bởi vì cả hai đều cung cấp phần hỗ trợ cho ứng dụng đó.

    Communication Application Platform (CAP)
    nền tảng ứng dụng truyền thông
    cross-platform
    nhiều nền tảng
    cross-platform
    lẫn nền tảng
    Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
    nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
    open platform
    nền tảng mở
    Open Platform for Secure Enterprises Connectivity (OPSEC)
    nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
    Platform for Internet Content (PIC)
    Nền tảng cho nội dung Internet
    Platform for Internet Content Selection (PICS)
    Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet
    Platform for Personal Privacy (P3)
    nền tảng cho tính bí mật cá nhân
    platform specific
    đặc điểm của nền tảng
    Wireless Unified Messaging Platform (WUMP)
    nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến
    dàn giáo
    bãi
    bàn
    mặt sàn
    sàn
    sân
    sàn công tác
    mobile work platform
    sàn công tác di động
    sân ga
    sàn làm việc
    working platform of a scaffold
    sàn làm việc trên giàn giáo
    sàn nâng
    brick and tile hoisting platform
    sàn nâng gạch ngói
    elevated platform
    sàn nâng cao
    hydraulic platform
    sàn nâng thủy lực
    lifting and lowering platform
    sàn nâng hạ
    material platform
    sàn nâng vật liệu
    portable hoisting platform
    sàn nâng xách tay được
    sàn xe
    tấm đáy
    tấm móng

    Kinh tế

    bệ
    bục
    công-ten-nơ trơn (chỉ có và bốn trụ ở bốn góc)
    nền
    thềm ga

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X