• (Khác biệt giữa các bản)
    (giải nghĩa từ)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    == tính từ==
    +
     
    -
    ===== cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý =====
    +
     
    -
    ===== kỹ lưỡng, chu đáo =====
    +
    =====/'''<font color="red">'keəful</font>'''/=====
     +
     
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
     
     +
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Tính từ===
     +
     
     +
    =====Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý=====
     +
    ::[[be]] [[careful]] [[of]] [[your]] [[health]]
     +
    ::hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
     +
    ::[[be]] [[careful]] [[not]] [[to]] [[drop]] [[her]] [[sun-glasses]]
     +
    ::hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy
     +
     
     +
    =====Kỹ lưỡng, chu đáo=====
     +
    ::[[a]] [[careful]] [[piece]] [[of]] [[work]]
     +
    ::một công việc làm kỹ lưỡng
     +
    ::[[a]] [[careful]] [[examination]] [[of]] [[the]] [[question]]
     +
    ::sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
     +
     
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    =====giữ gìn=====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accurate]] , [[alert]] , [[apprehensive]] , [[assiduous]] , [[attentive]] , [[chary]] , [[choosy]] , [[circumspect]] , [[concerned]] , [[conscientious]] , [[conservative]] , [[cool]] , [[deliberate]] , [[discreet]] , [[exacting]] , [[fastidious]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[going to great lengths]] , [[guarded]] , [[heedful]] , [[judicious]] , [[leery]] , [[meticulous]] , [[mindful]] , [[observant]] , [[particular]] , [[playing safe]] , [[precise]] , [[prim]] , [[protective]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[punctilious]] , [[regardful]] , [[religious]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[selfdisciplined]] , [[shy]] , [[sober]] , [[solicitous]] , [[solid]] , [[thorough]] , [[thoughtful]] , [[vigilant]] , [[wary]] , [[watchful]] , [[cautious]] , [[forehanded]] , [[gingerly]] , [[painstaking]] , [[advertent]] , [[analytical]] , [[anxious]] , [[calculating]] , [[canny]] , [[choice]] , [[considerate]] , [[diligent]] , [[discriminating]] , [[discriminatory]] , [[economical]] , [[exact]] , [[exquisite]] , [[finical]] , [[frugal]] , [[hypercritical]] , [[intent]] , [[particularistic]] , [[pedantic]] , [[politic]] , [[punctual]] , [[rabbinic]] , [[respective]] , [[safe]] , [[sedulous]] , [[sparing]] , [[tactful]] , [[thrifty]] , [[timid]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[careless]] , [[inattentive]] , [[incautious]] , [[thoughtless]] , [[uncareful]] , [[unconcerned]] , [[unscrupulous]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    /'keəful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
    be careful of your health
    hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful not to drop her sun-glasses
    hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy
    Kỹ lưỡng, chu đáo
    a careful piece of work
    một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question
    sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giữ gìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X