• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">'keəful</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 27: Dòng 25:
    =====giữ gìn=====
    =====giữ gìn=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Cautious, wary, circumspect, chary, prudent, watchful,aware, alert, vigilant: These days one cannot be too carefulabout walking in the city at night. 2 meticulous, painstaking,attentive, punctilious, (well-)organized, systematic, precise,fastidious, thorough, scrupulous, conscientious, particular,finicky, finical, fussy: The police conducted a careful searchfor weapons.=====
    +
    :[[accurate]] , [[alert]] , [[apprehensive]] , [[assiduous]] , [[attentive]] , [[chary]] , [[choosy]] , [[circumspect]] , [[concerned]] , [[conscientious]] , [[conservative]] , [[cool]] , [[deliberate]] , [[discreet]] , [[exacting]] , [[fastidious]] , [[finicky]] , [[fussy]] , [[going to great lengths]] , [[guarded]] , [[heedful]] , [[judicious]] , [[leery]] , [[meticulous]] , [[mindful]] , [[observant]] , [[particular]] , [[playing safe]] , [[precise]] , [[prim]] , [[protective]] , [[provident]] , [[prudent]] , [[punctilious]] , [[regardful]] , [[religious]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[selfdisciplined]] , [[shy]] , [[sober]] , [[solicitous]] , [[solid]] , [[thorough]] , [[thoughtful]] , [[vigilant]] , [[wary]] , [[watchful]] , [[cautious]] , [[forehanded]] , [[gingerly]] , [[painstaking]] , [[advertent]] , [[analytical]] , [[anxious]] , [[calculating]] , [[canny]] , [[choice]] , [[considerate]] , [[diligent]] , [[discriminating]] , [[discriminatory]] , [[economical]] , [[exact]] , [[exquisite]] , [[finical]] , [[frugal]] , [[hypercritical]] , [[intent]] , [[particularistic]] , [[pedantic]] , [[politic]] , [[punctual]] , [[rabbinic]] , [[respective]] , [[safe]] , [[sedulous]] , [[sparing]] , [[tactful]] , [[thrifty]] , [[timid]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[careless]] , [[inattentive]] , [[incautious]] , [[thoughtless]] , [[uncareful]] , [[unconcerned]] , [[unscrupulous]]
    -
     
    +
    -
    =====Painstaking, thorough.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cautious.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Done with careand attention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. by that + clause, or to + infin.)taking care; not neglecting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by for, of) concernedfor; taking care of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Carefully adv. carefulness n. [OEcarful (as CARE, -FUL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=careful careful] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=careful careful] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=careful careful] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay


    /'keəful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
    be careful of your health
    hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful not to drop her sun-glasses
    hãy cẩn thận đừng đánh rơi cặp kính râm của bà ấy
    Kỹ lưỡng, chu đáo
    a careful piece of work
    một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question
    sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giữ gìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X