-
(Khác biệt giữa các bản)(nghĩa mới)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Tiêu, chi tiêu (tiền)==========Tiêu, chi tiêu (tiền)=====- =====She's spent all her money=====+ ::[[She's]] [[spent]] [[all]] [[her]] [[money]]- =====Bà ta đã tiêu hết sạch tiền=====+ ::Bà ta đã tiêu hết sạch tiền=====Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích==========Sử dụng (thời gian...) vào một mục đích=====Dòng 15: Dòng 15: =====Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì==========Sử dụng cái gì đến cùng kiệt; làm kiệt quệ cái gì=====- =====I've spent all my energy on this=====+ ::[[I've]] [[spent]] [[all]] [[my]] [[energy]] [[on]] [[this]]+ + ::Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này- =====Tôi đã bỏ hết công sức vào việc này=====::[[they]] [[went]] [[on]] [[firing]] [[until]] [[they]] [[had]] [[spent]] [[all]] [[their]] [[ammunition]]::[[they]] [[went]] [[on]] [[firing]] [[until]] [[they]] [[had]] [[spent]] [[all]] [[their]] [[ammunition]]::họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn::họ tiếp tục bắn cho đến khi hết đạnDòng 42: Dòng 43: ::[[spend]] [[a]] [[penny]]::[[spend]] [[a]] [[penny]]::(thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải::(thông tục) vào nhà vệ sinh; đi giải+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 58: Dòng 60: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tiêu, dùng==========tiêu, dùng=====Dòng 66: Dòng 66: =====chỉ tiêu==========chỉ tiêu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tiêu pha=====+ =====tiêu pha=====- =====tiêu phí (tiền bạc...)=====+ =====tiêu phí (tiền bạc...)==========tiêu==========tiêu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spend spend] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[absorb]] , [[allocate]] , [[ante up]] , [[apply]] , [[bestow]] , [[blow ]]* , [[cast away]] , [[come across]] , [[come through]] , [[concentrate]] , [[confer]] , [[consume]] , [[contribute]] , [[cough up]] , [[defray]] , [[deplete]] , [[disburse]] , [[dispense]] , [[dissipate]] , [[donate]] , [[drain]] , [[drop]] , [[employ]] , [[empty]] , [[evote]] , [[exhaust]] , [[expend]] , [[foot the bill ]]* , [[fritter]] , [[give]] , [[hand out]] , [[invest]] , [[lavish]] , [[lay out]] , [[liquidate]] , [[misspend]] , [[outlay]] , [[pay down]] , [[pay up]] , [[put in]] , [[run through]] , [[settle]] , [[shell out ]]* , [[spring for]] , [[squander]] , [[throw away]] , [[use]] , [[use up]] , [[waste]] , [[devote]] , [[drift]] , [[fill]] , [[fool around ]]* , [[go]] , [[idle]] , [[kill]] , [[laze]] , [[let pass]] , [[misuse]] , [[pass]] , [[while away]] , [[draw down]] , [[eat up]] , [[finish]] , [[play out]] , [[pay]] , [[blow]] , [[distribute]] , [[elapse]] , [[exert]] , [[fatigue]] , [[occupy]] , [[sacrifice]] , [[splurge]] , [[spread]] , [[spring]]- =====Pay out, disburse, expend,layout,Colloq forkout,dishout, shell out,Brit splash out: That man spends moreforasuit than you earn in a year.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Squander, throw away,fritteraway, waste,go through,splurge,lavish,dissipate: He spendsmoney as if it's going out of style.=====+ :[[earn]] , [[get]] , [[receive]] , [[be lazy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Devote,allot,assign,invest,put in, pass: If you don't spend more time with thechildren they'll forget they have a father.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(past and past part. spent) 1 (usu. foll. by on) a (alsoabsol.) payout(money) in making a purchase etc. (spent œ5 on anew pen). bpayout (money) for a particular person's benefitor for the improvement of a thing (had to spend œ200 on thecar).=====+ - + - =====A use or consume (time or energy) (shall spend no moreeffort; how do you spend your Sundays?). b (also refl.) use up;exhaust; wear out (their ammunition was all spent; his anger wassoon spent; spent herself campaigning for justice).=====+ - + - =====Tr. (asspent adj.) having lost its original force or strength;exhausted (the storm is spent; spent bullets).=====+ - + - =====Spendable adj. spender n. [OE spendan f. L expendere (seeEXPEND):in ME perh. also f. obs. dispend f. OF despendreexpend f. L dispendere: see DISPENSE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .spent
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , allocate , ante up , apply , bestow , blow * , cast away , come across , come through , concentrate , confer , consume , contribute , cough up , defray , deplete , disburse , dispense , dissipate , donate , drain , drop , employ , empty , evote , exhaust , expend , foot the bill * , fritter , give , hand out , invest , lavish , lay out , liquidate , misspend , outlay , pay down , pay up , put in , run through , settle , shell out * , spring for , squander , throw away , use , use up , waste , devote , drift , fill , fool around * , go , idle , kill , laze , let pass , misuse , pass , while away , draw down , eat up , finish , play out , pay , blow , distribute , elapse , exert , fatigue , occupy , sacrifice , splurge , spread , spring
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ