-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 22: Dòng 22: ::bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo::bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo===Ngoại động từ======Ngoại động từ===+ =====Nói hoặc viết 1 cách chắc chắn==========Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên==========Đánh bóng bằng sáp; bôi sáp, bọc sáp, vuốt sáp, phủ sáp lên=====Dòng 28: Dòng 29: ::[[to]] [[wax]] [[a]] [[thread]]::[[to]] [[wax]] [[a]] [[thread]]::vuốt sáp một sợi chỉ::vuốt sáp một sợi chỉ+ =====Tẩy lông=====+ ===Danh từ======Danh từ===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , become , build , come , develop , dilate , enlarge , expand , fill out , get bigger , get to , grow , grow full , heighten , increase , magnify , mount , multiply , rise , run , swell , turn , upsurge , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , soar , get , become larger , cere , cerumen , coating , grease , oil , paraffin , polish , simonize
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ