• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc làm khó khăn; việc làm táo bạo===== =====Tính dám làm===== =====(từ Mỹ,nghĩa M...)
    (xí nghiệp)
    Dòng 164: Dòng 164:
    ::[[multi]] [[product]] [[enterprise]]
    ::[[multi]] [[product]] [[enterprise]]
    ::xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
    ::xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
    -
    ::[[multidivisional]] [[enterprise]]
    +
    ::[[multi]]_[[divisional]] [[enterprise]]
    ::xí nghiệp kinh doanh nhiều ngành
    ::xí nghiệp kinh doanh nhiều ngành
    ::[[multinational]] [[enterprise]]
    ::[[multinational]] [[enterprise]]
    ::xí nghiệp đa quốc gia
    ::xí nghiệp đa quốc gia
    -
    ::[[multiproduct]] [[enterprise]]
    +
    ::[[multi]]_[[product]] [[enterprise]]
    ::xí nghiệp (kinh doanh) đa sản phẩm
    ::xí nghiệp (kinh doanh) đa sản phẩm
    ::[[municipal]] [[enterprise]]
    ::[[municipal]] [[enterprise]]

    04:25, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
    Tính dám làm
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp
    joint-venture enterprise
    xí nghiệp liên doanh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hãng kinh doanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hãng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công ty
    company-owned enterprise
    xí nghiệp thuộc công ty
    unincorporated enterprise
    xí nghiệp phi công ty
    world enterprise
    công ty xuyên quốc gia
    doanh nghiệp
    enterprise funds
    quỹ doanh nghiệp
    man of enterprise
    nhà doanh nghiệp
    private enterprise
    doanh nghiệp tư nhân
    public enterprise
    doanh nghiệp công cộng
    public enterprise
    doanh nghiệp quốc doanh
    state enterprise
    doanh nghiệp nhà nước
    state-run enterprise
    doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
    state-run enterprise
    doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh
    Training and Enterprise Council
    hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
    hang
    hãng
    óc tiến thủ
    tài năng kinh doanh
    tính dám làm
    tinh thần sự nghiệp
    tự do kinh doanh
    free-enterprise economy
    nền kinh tế tự do kinh doanh
    xí nghiệp
    abortive enterprise
    xí nghiệp chết yểu
    associated enterprise
    xí nghiệp liên hiệp
    autonomous enterprise
    xí nghiệp tự chủ
    balance sheet of contract enterprise
    bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp nhận thầu
    behaviour enterprise
    hành vi xí nghiệp
    building enterprise
    xí nghiệp xây dựng
    collective enterprise
    xí nghiệp tập thể
    commercial enterprise
    xí nghiệp thương mại
    company-owned enterprise
    xí nghiệp thuộc công ty
    conduct enterprise (to...)
    quản lý xí nghiệp
    cooperative enterprise
    xí nghiệp hợp tác
    diversified enterprise
    xí nghiệp kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
    Enterprise Allowance Scheme
    Quỹ trợ cấp thành lập Xí nghiệp
    enterprise cost
    phí tổn xí nghiệp
    enterprise culture
    văn hóa xí nghiệp
    enterprise deposits
    tiền gửi của xí nghiệp
    enterprise designed capacity
    năng lực thiết kế xí nghiệp
    enterprise development funds
    quỹ phát triển xí nghiệp
    enterprise entity
    thực thể xí nghiệp
    enterprise financed exclusively
    xí nghiệp độc tư
    enterprise image promotion
    vun đắp hình tượng xí nghiệp
    enterprise labour union
    công đoàn xí nghiệp
    enterprise management
    quản lý xí nghiệp
    enterprise on a large scale
    xí nghiệp lớn
    enterprise on a small scale
    xí nghiệp nhỏ
    enterprise size
    quy mô xí nghiệp
    enterprise tax
    thuế xí nghiệp
    enterprise union
    công đoàn xí nghiệp
    enterprise value
    giá trị kinh doanh liên tục của xí nghiệp
    free enterprise system
    chế độ xí nghiệp tự do, tự doanh
    government enterprise
    xí nghiệp quốc doanh
    high growth enterprise
    xí nghiệp tăng trưởng cao
    individual enterprise
    xí nghiệp tư nhân
    individual enterprise
    xí nghiệp cá thể
    industrial enterprise
    xí nghiệp công nghiệp
    inter-enterprise credit
    tín dụng giữa các xí nghiệp
    invest interim an enterprise
    đầu tư vào xí nghiệp
    key enterprise
    xí nghiệp trọng điểm
    large-sized enterprise
    xí nghiệp cỡ lớn
    local enterprise
    xí nghiệp (quy mô) địa phương
    manufacturing enterprise
    xí nghiệp sản xuất
    medium-sized enterprise
    xí nghiệp bậc trung
    minor enterprise
    xí nghiệp nhỏ và vừa
    mixed enterprise system
    thể chế xí nghiệp hỗn hợp
    monopolistic enterprise
    xí nghiệp độc quyền
    multi product enterprise
    xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
    multi_divisional enterprise
    xí nghiệp kinh doanh nhiều ngành
    multinational enterprise
    xí nghiệp đa quốc gia
    multi_product enterprise
    xí nghiệp (kinh doanh) đa sản phẩm
    municipal enterprise
    xí nghiệp thị chính
    national enterprise
    xí nghiệp quốc doanh
    non-productive enterprise
    xí nghiệp không sản xuất
    principle of free enterprise
    nguyên tắc xí nghiệp tự do
    private enterprise
    xí nghiệp tư doanh
    product enterprise
    xí nghiệp sản xuất
    profit-making enterprise
    xí nghiệp doanh lợi
    sate-run enterprise
    xí nghiệp nhà nước
    sate-run enterprise
    xí nghiệp quốc doanh
    service enterprise
    xí nghiệp dịch vụ
    shipping enterprise
    xí nghiệp vận tải biển
    small enterprise cartel
    các-ten xí nghiệp nhỏ
    socialist state-run enterprise
    xí nghiệp quốc doanh xã hội chủ nghĩa
    speculative enterprise
    xí nghiệp mạo hiểm
    speculative enterprise
    xí nghiệp có tính đầu cơ
    spirit of enterprise
    tinh thần xí nghiệp
    state enterprise
    xí nghiệp quốc doanh
    state insurance enterprise
    xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
    state private enterprise
    xí nghiệp công tư hợp doanh
    state-run enterprise
    doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
    state-run enterprise
    doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh
    tax cut for business and enterprise
    giảm thuế cho xí nghiệp
    tax on enterprise
    thuế xí nghịêp
    unincorporated enterprise
    xí nghiệp không có tư cách pháp nhân
    unincorporated enterprise
    xí nghiệp phi công ty
    unproductive enterprise
    xí nghiệp không sinh lợi
    valuation of enterprise
    định giá xí nghiệp
    world enterprise
    xí nghiệp thế giới

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Undertaking, project, venture, adventure, effort,programme, plan, scheme: His latest enterprise involvesestablishing a chain of pizza shops.
    Boldness, daring,courage, mettle, adventurousness, audacity, enthusiasm, zeal,energy, spirit, drive, vigour, ambition, initiative, push,eagerness, determination, resolve, purposefulness, purpose;aggressiveness; Colloq get-up-and-go, zip, pep, gumption, guts,US starch: It takes a lot of enterprise to start your ownbusiness.
    Business, operation, firm, company, concern,establishment: We began this enterprise on a shoestring.

    Oxford

    N.

    An undertaking, esp. a bold or difficult one.
    (as apersonal attribute) readiness to engage in such undertakings(has no enterprise).
    A business firm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X