• (Khác biệt giữa các bản)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">keis</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">keis</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 76: Dòng 72:
    *V_ing: [[casing]]
    *V_ing: [[casing]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bao máy=====
    =====bao máy=====
    -
    =====hòm máy=====
    +
    =====hòm máy=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=case case] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=case case] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====hộp khóa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====hộp khóa=====
    +
    =====trường hợp, ca=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trường hợp, ca=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bao=====
    =====bao=====
    Dòng 185: Dòng 177:
    =====vỏ bao=====
    =====vỏ bao=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====hòm=====
    =====hòm=====
    Dòng 242: Dòng 231:
    =====việc thưa kiện=====
    =====việc thưa kiện=====
    -
    =====vụ án=====
    +
    =====vụ án=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Instance, example, event, occurrence; happening, occasion,circumstance, state, situation: In a recent case a farmer wasattacked by a man-eating tiger. Holmes is investigating a caseof a missing necklace. 2 action, suit, lawsuit, dispute; cause:I lost my case.=====
    =====Instance, example, event, occurrence; happening, occasion,circumstance, state, situation: In a recent case a farmer wasattacked by a man-eating tiger. Holmes is investigating a caseof a missing necklace. 2 action, suit, lawsuit, dispute; cause:I lost my case.=====

    21:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /keis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
    in his case
    trong trường hợp của hắn ta
    to be in a sad case
    ở trong một hoàn cảnh đáng buồn
    (y học) trường hợp, ca
    the worst cases were sent to the hospital
    các ca nặng đã được gửi đến bệnh viện
    lying-down case
    trường hợp phải nằm
    walking case
    trường hợp nhẹ có thể đi được
    Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng
    to win one's case
    được kiện
    (ngôn ngữ học) cách

    Danh từ

    Hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ)
    (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn)

    Ngoại động từ

    Bao, bọc
    Bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

    Cấu trúc từ

    in any case
    trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào
    in case
    nếu
    in case I forget, please remind me of my promise
    nếu tôi có quên thì nhắc tôi về lời hứa của tôi nhé
    in case of
    trong trường hợp
    in case of emergency
    trong trường hợp khẩn cấp
    (just) in case...
    phòng hờ...; phòng khi...
    in the case of
    đối với trường hợp của, về trường hợp của
    in the case of X
    đối với X, về trường hợp của X
    it is not the case
    không phải như thế, không đúng như thế
    to have a good case
    có chứng cớ là mình đúng
    to make out one's case
    chứng tỏ là mình đúng
    to put the case for somebody
    bênh vực ai, bào chữa cho ai
    put the case that
    cứ cho rằng là, giả dụ
    to state one's case
    trình bày lý lẽ của mình
    lower case
    chữ thường
    upper case
    chữ hoa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bao máy
    hòm máy
    Tham khảo
    • case : Chlorine Online

    Xây dựng

    hộp khóa

    Y học

    trường hợp, ca

    Kỹ thuật chung

    bao
    bìa sách
    bình
    battery case
    vỏ bình điện
    battery case container
    vỏ bình điện
    battery case-container
    thùng đựng bình điện
    medium-temperature refrigerated case
    quầy lạnh nhiệt độ trung bình
    cái bao
    hòm
    hòm khuôn
    hộp các tông
    case-lining paper
    giấy lót hộp (các tông)
    hộp chứa

    Giải thích EN: An item that holds a given object in an exact location because it conforms to the size of the object, but that may be detached from the object.

    Giải thích VN: Đồ vật dùng để chứa một vật đã cho tại một vị trí chính xác do nó vừa với kích thước của vật song có thể tách rời khỏi vật đó.

    khoang
    case bay
    khoảng cách hai cột
    khoang để chữ
    khung
    door case
    khung cửa
    glass case
    khung kính
    put in the reinforcement case
    đặt vào trong khung cốt thép
    show-case frame
    khung tủ kính
    khuôn cửa
    ngăn
    case-pattern ceiling
    trần (dạng) ô ngăn
    catalyst case
    ngăn xúc tác
    compartment case
    hộp chia ngăn
    sales case]
    quầy bán hàng (có ngăn) điều chỉnh được
    ngăng
    case bay
    đá ngang
    horizontal case loader
    máy nạp đầy hộp cactông ngang
    đóng hộp
    loại chữ
    case independent
    không phụ thuộc loại chữ
    case insensitive
    không nhạy theo loại chữ
    case sensitive
    nhạy loại chữ
    case sensitivity
    tính nhạy loại chữ
    case-sensitive language
    ngôn ngữ nhạy loại chữ
    lồng
    case in
    lồng bao bọc sách
    lớp (thấm carbon)
    lớp áo
    lớp bọc
    hàn kín
    ống chống (khoan)
    thân
    tấm bọc
    vỏ bao
    vỏ

    Kinh tế

    hòm
    hộp
    hộp chữ in
    quầy hàng
    pen-type display case
    quầy hàng tự động
    thùng
    case packing
    sự đóng gói thành thùng
    case-sealing gum
    nhựa dán thùng
    grid case
    thùng chứa bột khô
    grid case
    thùng chứa bột mầm
    packing case
    thùng bao bì
    packing case
    thùng đóng gói
    packing case
    thùng đựng hàng
    shipping case
    thùng vận chuyển
    tin-lined case
    thùng gỗ bọc thiếc
    wood (frame) end case
    thùng sợi bện có thùng gỗ
    wooden case
    thùng gỗ
    tố tụng
    trường hợp
    case of force majeure
    trường hợp bất khả kháng
    case study method
    phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình
    in case of need
    trong trường hợp cần thiết
    referee in case of need
    người trả thay trong trường hợp cần thiết
    worst-case projection
    dự trắc trong trường hợp xấu nhất
    tủ hàng
    vỏ
    việc thưa kiện
    vụ án

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Instance, example, event, occurrence; happening, occasion,circumstance, state, situation: In a recent case a farmer wasattacked by a man-eating tiger. Holmes is investigating a caseof a missing necklace. 2 action, suit, lawsuit, dispute; cause:I lost my case.
    Patient, invalid, victim: Four new caseswere admitted to the hospital yesterday.
    Specimen, instance,example: Howard is an odd case, isn't he?
    In any case. inany event, come what may, at all events, anyhow, anyway: In anycase, your decision won't affect me.
    In case. a lest, forfear that: He was worried in case his wife found out where hehad been. b if, in the event that, if it happens or proves orturns out that, if it should happen or prove or turn out that:In case you were thinking of leaving, remember that we have yourcar keys. 7 in case of. in the event of; for fear of: In caseof fire, you must use the staircase. We insured the house incase of fire. 8 the case. the fact, the actuality, the truth,the reality, what really happened or took place: She said hewas drunk, but that's not the case.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X