-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">mə'ʃi:nəri</font>'''/==========/'''<font color="red">mə'ʃi:nəri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 18: ::công cụ giao tiếp::công cụ giao tiếp- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hệ thống máy=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hệ thống máy=====+ === Kỹ thuật chung ========máy (móc)==========máy (móc)=====Dòng 131: Dòng 126: ::[[woodworking]] [[machinery]]::[[woodworking]] [[machinery]]::thiết bị gia công gỗ::thiết bị gia công gỗ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bộ máy==========bộ máy=====Dòng 200: Dòng 192: ::[[tinning]] [[machinery]]::[[tinning]] [[machinery]]::thiết bị làm đồ hộp::thiết bị làm đồ hộp- =====tổ chức=====+ =====tổ chức=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=machinery machinery] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=machinery machinery] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 machines collectively.==========(pl. -ies) 1 machines collectively.=====20:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị
- air cycle refrigeration machinery
- thiết bị lạnh chu trình khí
- ammonia refrigerant equipment [machinery]
- thiết bị lạnh amoniac
- ammonia refrigerant machinery
- thiết bị lạnh amoniac
- cable armoring machinery
- thiết bị bọc dây cáp
- can making machinery
- thiết bị làm đồ hộp
- carbonizing machinery
- thiết bị cốc hóa
- carbonizing machinery
- thiết bị thấm cacbon
- carburizing machinery
- thiết bị thấm cacbon
- commercial refrigeration equipment [machinery]
- thiết bị lạnh thương nghiệp
- commercial refrigeration machinery
- thiết bị lạnh thương mại
- conveying machinery
- thiết bị vận chuyển
- cryogenic freezing machinery
- trang thiết bị kết đông cryo
- cryogenic machinery
- trang thiết bị cryo
- elevating machinery
- thiết bị nâng
- extracting machinery
- thiết bị tách (chiết)
- filtering machinery
- thiết bị lọc
- forging machinery
- thiết bị rèn
- foundry machinery
- thiết bị đúc
- freezing machinery
- thiết bị kết đông
- freight handling machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- handling machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- heat exchange machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt
- heat-transfer machinery
- thiết bị trao đổi nhiệt
- hermetically sealed refrigerating machinery
- thiết bị lạnh (có máy nén) kín
- hermetically sealed refrigerating machinery
- thiệt bị lạnh (có máy nén) kín
- humidifying machinery
- thiết bị gia ẩm
- humidifying machinery
- thiết bị làm ẩm
- hydraulic machinery
- thiết bị thủy lực
- loading machinery
- thiết bị bốc xếp
- loading machinery
- thiết bị xếp-dỡ
- packing machinery
- thiết bị bao gói
- pickling machinery
- thiết bị rửa axit
- pickling machinery
- thiết bị tẩy gỉ
- plywood machinery
- thiết bi xẻ ván
- pneumatic machinery
- thiết bị khí ép
- road building machinery
- thiết bị làm đường
- road building machinery
- thiết bị xây dựng đường
- sand cutting-and-screening machinery
- thiết bị chuẩn bị cắt khuôn
- self-contained refrigerating equipment (machinery)
- thiết bị lạnh độc lập
- self-contained refrigerating machinery
- thiết bị lạnh độc lập
- specialized refrigeration equipment (machinery)
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- stone quarrying machinery
- thiết bị khai thác mỏ đá
- tin foil machinery
- thiết bị làm thiếc lá
- trailer for public works machinery and equipment
- rơmoóc vận chuyển máy móc và thiết bị xây dựng
- transport refrigerating machinery
- thiết bị lạnh vận tải
- unloading machinery
- thiết bị bốc dỡ
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- woodworking machinery
- thiết bị gia công gỗ
Kinh tế
thiết bị
- baker's machinery
- thiết bị lò nướng bánh
- butter machinery
- thiết bị làm bơ
- can-making machinery
- thiết bị làm hộp sắt
- canning machinery
- thiết bị làm đồ hộp
- casing cleaning machinery
- thiết bị chế biến lòng
- cooling machinery
- thiết bị lạnh
- depilating machinery
- thiết bị tạo lông cứng
- dough-making machinery
- thiết bị chuẩn bị bột nhào
- fish processing machinery
- thiết bị chế biến cá
- flour dressing machinery
- thiết bị rây bột
- freeze-drying machinery
- thiết bị sấy thăng hoa
- fumigation machinery
- thiết bị phun khói sát trùng
- ice making machinery
- thiết bị tạo băng
- killing machinery
- thiết bị chế biến gia súc
- meat packing machinery
- thiết bị chế biến thịt
- refrigerating machinery
- thiết bị lạnh
- slaughtering machinery
- thiết bị chế biến gia súc
- sugar machinery
- thiết bị sản xuất đường
- tinning machinery
- thiết bị làm đồ hộp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ