• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====thẻ đường=====
    =====thẻ đường=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====danh tính=====
    +
    =====danh tính=====
    -
    =====mã thông báo=====
    +
    =====mã thông báo=====
    ::[[early]] [[token]] [[release]]
    ::[[early]] [[token]] [[release]]
    ::sự phát mã thông báo sớm
    ::sự phát mã thông báo sớm
    Dòng 65: Dòng 63:
    ::token-bus [[network]]
    ::token-bus [[network]]
    ::mạng bus mã thông báo
    ::mạng bus mã thông báo
    -
    =====thể=====
    +
    =====thể=====
    -
    =====thẻ bài=====
    +
    =====thẻ bài=====
    -
    =====thẻ xác thực=====
    +
    =====thẻ xác thực=====
    ::[[token]] [[passing]] [[procedure]]
    ::[[token]] [[passing]] [[procedure]]
    ::giao thức truyền thẻ xác thực
    ::giao thức truyền thẻ xác thực
    Dòng 78: Dòng 76:
    =====tôpô bông tuyết=====
    =====tôpô bông tuyết=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biển hiệu=====
    +
    =====biển hiệu=====
    ::[[token]] [[ring]]
    ::[[token]] [[ring]]
    ::nhẫn biển hiệu
    ::nhẫn biển hiệu
    ::[[token]] [[ring]] [[network]]
    ::[[token]] [[ring]] [[network]]
    ::mạng nhẫn biển hiệu
    ::mạng nhẫn biển hiệu
    -
    =====ký tự đại diện=====
    +
    =====ký tự đại diện=====
    -
    =====ký tự thay thế=====
    +
    =====ký tự thay thế=====
    -
    =====dấu hiệu=====
    +
    =====dấu hiệu=====
    ::[[busy]] [[token]]
    ::[[busy]] [[token]]
    ::dấu hiệu bận
    ::dấu hiệu bận
    ::[[lexical]] [[token]]
    ::[[lexical]] [[token]]
    ::dấu hiệu từ vựng
    ::dấu hiệu từ vựng
    -
    =====từ vựng=====
    +
    =====từ vựng=====
    ::[[lexical]] [[token]]
    ::[[lexical]] [[token]]
    ::dấu hiệu từ vựng
    ::dấu hiệu từ vựng
    Dòng 102: Dòng 100:
    ::thẻ từ vựng
    ::thẻ từ vựng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bằng chứng=====
    +
    =====bằng chứng=====
    -
    =====biểu hiệu=====
    +
    =====biểu hiệu=====
    -
    =====dấu hiệu=====
    +
    =====dấu hiệu=====
    ::[[token]] [[coin]]
    ::[[token]] [[coin]]
    ::tiền đúc dấu hiệu
    ::tiền đúc dấu hiệu
    Dòng 115: Dòng 113:
    ::[[token]] [[money]]
    ::[[token]] [[money]]
    ::tiền dấu hiệu
    ::tiền dấu hiệu
    -
    =====phiếu quà=====
    +
    =====phiếu quà=====
    ::[[book]] [[token]]
    ::[[book]] [[token]]
    ::phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách)
    ::phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách)
    ::[[gift]] [[token]]
    ::[[gift]] [[token]]
    ::phiếu quà tặng
    ::phiếu quà tặng
    -
    =====thẻ=====
    +
    =====thẻ=====
    -
    =====thẻ tính tiền=====
    +
    =====thẻ tính tiền=====
    ::[[money]] [[token]]
    ::[[money]] [[token]]
    ::thẻ tính tiền: giơ-tông
    ::thẻ tính tiền: giơ-tông
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=token token] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[badge]] , [[clue]] , [[demonstration]] , [[earnest]] , [[evidence]] , [[expression]] , [[favor]] , [[gift]] , [[index]] , [[indicia]] , [[keepsake]] , [[manifestation]] , [[mark]] , [[memento]] , [[memorial]] , [[note]] , [[omen]] , [[pawn]] , [[pledge]] , [[presage]] , [[proof]] , [[relic]] , [[reminder]] , [[representation]] , [[sample]] , [[security]] , [[sign]] , [[significant]] , [[souvenir]] , [[symbol]] , [[symptom]] , [[trophy]] , [[warning]] , [[warrant]] , [[indication]] , [[indicator]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[witness]] , [[gesture]] , [[guaranty]] , [[emblem]] , [[feature]] , [[medal]] , [[minimal]] , [[nominal]] , [[perfunctory]] , [[portent]] , [[remembrance]] , [[signal]] , [[signify]] , [[symbolize]]
    -
    =====Coin, disc: You need to buy a token to get through theturnstile.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Symbol, sign, mark, marker, badge, emblem,indication, proof, evidence: The purple trim on a Roman togawas a token of its wearer's elevated status. 3 souvenir,memento, keepsake, reminder, remembrance, Archaic remembrancer:The miniature Statue of Liberty and Eiffel Tower are tokens ofour trips abroad.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Symbolic, emblematic, representative: The panel wasmade up of three men and a token woman.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Superficial,cosmetic, surface, perfunctory, minimal, slight, nominal: Weencountered only token resistance when taking over thecommunications centre.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing serving as a symbol, reminder, ordistinctive mark of something (as a token of affection; in tokenof my esteem).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing serving as evidence of authenticity oras a guarantee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A voucher exchangeable for goods (often of aspecified kind), given as a gift.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anything used to representsomething else, esp. a metal disc etc. used instead of money incoin-operated machines etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(attrib.) a nominal orperfunctory (token effort). b conducted briefly to demonstratestrength of feeling (token resistance; token strike). c servingto acknowledge a principle only (token payment). d chosen byway of tokenism to represent a particular group (the token womanon the committee).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moreover. token money coins having a higher face value thantheir worth as metal. token vote a parliamentary vote of money,the stipulated amount of which is not meant to be binding. [OEtac(e)n f. Gmc, rel. to TEACH]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'təukən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu hiệu, biểu hiện
    as a token of our gratitude
    như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
    Vật kỷ niệm, vật lưu niệm
    I'll keep it as a token
    Tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
    Bằng chứng, chứng cớ
    Biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng
    Vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)
    milk tokens
    những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà
    by the same token
    vì lẽ ấy; vì vậy
    in token of something
    làm bằng chứng của cái gì

    Tính từ

    Làm dấu hiệu, làm tin của cái gì
    a token payment
    món tiền trả trước làm tin, món tiền đặt cọc
    Qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    thẻ đường

    Toán & tin

    danh tính
    mã thông báo
    early token release
    sự phát mã thông báo sớm
    free token
    mã thông báo tự do
    identity token
    mã thông báo đồng nhất
    lexical token
    mã thông báo từ vựng
    ordinary token
    mã thông báo thông thường
    security token
    mã thông báo an toàn
    token name
    tên mã thông báo
    token passing
    truyền mã thông báo
    token reader
    bộ đọc mã thông báo
    token ring
    vòng mã thông báo
    token-bus network
    mạng bus mã thông báo
    thể
    thẻ bài
    thẻ xác thực
    token passing procedure
    giao thức truyền thẻ xác thực
    token passing protocol
    giao thức truyền thẻ xác thực
    token queue
    hàng đợi thẻ xác thực
    tôpô bông tuyết

    Kỹ thuật chung

    biển hiệu
    token ring
    nhẫn biển hiệu
    token ring network
    mạng nhẫn biển hiệu
    ký tự đại diện
    ký tự thay thế
    dấu hiệu
    busy token
    dấu hiệu bận
    lexical token
    dấu hiệu từ vựng
    từ vựng
    lexical token
    dấu hiệu từ vựng
    lexical token
    đơn vị từ vựng
    lexical token
    mã thông báo từ vựng
    lexical token
    thẻ từ vựng

    Kinh tế

    bằng chứng
    biểu hiệu
    dấu hiệu
    token coin
    tiền đúc dấu hiệu
    token coinage
    đúc tiền dấu hiệu
    token money
    đồng tiền dấu hiệu
    token money
    tiền dấu hiệu
    phiếu quà
    book token
    phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách)
    gift token
    phiếu quà tặng
    thẻ
    thẻ tính tiền
    money token
    thẻ tính tiền: giơ-tông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X