-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 36: Dòng 36: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====thành phố nhỏ=====+ =====thành phố nhỏ==========thị xã==========thị xã======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đô thị=====+ =====đô thị=====- =====thành phố=====+ =====thành phố=====::[[acoustic]] [[plan]] [[of]] [[town]]::[[acoustic]] [[plan]] [[of]] [[town]]::quy hoạch âm thanh thành phố::quy hoạch âm thanh thành phốDòng 143: Dòng 141: ::under-populated [[town]]::under-populated [[town]]::thành phố thưa dân::thành phố thưa dân- =====thị trấn=====+ =====thị trấn=====::[[agricultural]] [[town]]::[[agricultural]] [[town]]::thị trấn nông nghiệp::thị trấn nông nghiệp=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đô thị=====+ =====đô thị=====- =====thành phố=====+ =====thành phố=====::[[boom]] [[town]]::[[boom]] [[town]]::thành phố mới phát triển::thành phố mới phát triểnDòng 174: Dòng 172: ::[[trading]] [[town]]::[[trading]] [[town]]::thành phố thương mại::thành phố thương mại- =====thành thị=====+ =====thành thị=====::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::quy hoạch nông thôn- thành thị::quy hoạch nông thôn- thành thị- =====thị xã=====+ =====thị xã=====- =====thị trấn=====+ =====thị trấn=====::[[industrial]] [[town]]::[[industrial]] [[town]]::thị trấn công nghiệp::thị trấn công nghiệpDòng 188: Dòng 186: ::[[satellite]] [[town]]::[[satellite]] [[town]]::thị trấn vệ tinh::thị trấn vệ tinh- =====thương trấn=====+ =====thương trấn=====- =====thương trường=====+ =====thương trường==========trung tâm thương mại==========trung tâm thương mại=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Township,village,hamlet,community; municipality, city,metropolis,borough, burgh: She was born in Stornoway, a smalltown in the Outer Hebrides. We have to drive into the town todo our shopping.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[apple ]]* , [[boondocks]] , [[borough]] , [[burg]] , [[city]] , [[hamlet]] , [[metropolis]] , [[municipality]] , [[seat]] , [[sticks]] , [[township]] , [[whistle-stop]] , [[bourg]] , [[settlement]]- =====N.=====+ - =====A a large urban area with a name, defined boundaries, andlocal government, being larger than a village and usu. notcreated a city. b any densely populated area, esp. as opposedto the country or suburbs. c the people of a town (the wholetown knows of it).=====+ - + - =====A Brit. London or the chief city or townin one's neighbourhood (went up to town). b the centralbusiness or shopping area in a neighbourhood (just going intotown).=====+ - + - =====The permanent residents of a university town asdistinct from the members of the university (cf. GOWN).=====+ - + - =====US =TOWNSHIP 2.=====+ - + - =====Brit. hist. the secretary and legal adviser ofa town corporation until 1974. town council the electivegoverning body in amunicipality. town councillor an electedmember of this. town crier see CRIER. town gas manufacturedgas for domestic and commercial use. town hall a building forthe administration of local government,having public meetingrooms etc. town house 1 a town residence,esp. of a person witha house in the country.=====+ - + - =====A terrace house,esp. of a stylishmodern type.=====+ - + - =====A house in a planned group in a town.=====+ - + - =====Brit. atown hall. town-major hist. the chief executive officer in agarrison town or fortress. town mayor Brit. the chairman of atown council. town meeting US a meeting of the voters of a townfor the transaction of public business. town planning theplanning of the construction and growth of towns.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=town town]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=town&submit=Search town]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=town town]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- acoustic plan of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- building resources of town
- cơ sở xây dựng của thành phố
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- central district of town
- quận trung tâm thành phố
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- commercial town
- thành phố thương nghiệp
- dormitory town
- thành phố trọ
- economic basic of town
- cơ sở kinh tế của thành phố
- follow town
- thành phố vệ tinh
- freestanding new town
- thành phố mới độc lập
- historic core of town
- trung tâm lịch sử của thành phố
- historic town
- thành phố lịch sử
- industrial area of town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial areas of a town
- không gian công nghiệp thành phố
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- industrial zone of town industrialization of construction
- khu công nghiệp của thành phố
- lineal town
- thành phố trải dài
- lineal town
- thành phố tuyến
- main square of town
- quảng trường chính của thành phố
- medium-size town
- thành phố quy mô vừa
- model clauses for town planning schemes
- các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
- multinuclear town
- thành phố nhiều trung tâm
- new town
- thành phố mới
- over-populated town
- thành phố quá đông dân
- panorama of a town
- cảnh bao quát thành phố
- residential town
- thành phố dân cư
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
- town bridge
- cầu trong thành phố
- town core
- trung tâm thành phố
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước thành phố
- town dweller
- dân thành phố
- town festival illumination
- sự trang trí đèn thành phố
- town gas
- khí thành phố
- town gas
- ga thành phố
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town limit
- ranh giới thành phố
- town main drain
- cống thoát nước trong thành phố
- town planning
- quy hoạch thành phố
- town planning engineer
- kỹ sư quy hoạch thành phố
- town site
- đất sử dụng thành phố
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- town water
- nước thành phố
- under-populated town
- thành phố thưa dân
Kinh tế
thành phố
- boom town
- thành phố mới phát triển
- commercial town
- thành phố thương mại
- free port town
- thành phố cảng tự do
- ghost town
- thành phố chết
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- manufacturing town
- thành phố công nghiệp
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town centre
- trung tâm thành phố
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- town councillor
- ủy viên hội đồng thành phố
- trading town
- thành phố thương mại
thị trấn
- industrial town
- thị trấn công nghiệp
- market town
- chợ thị trấn
- resort town
- thị trấn nghỉ mát
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple * , boondocks , borough , burg , city , hamlet , metropolis , municipality , seat , sticks , township , whistle-stop , bourg , settlement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ