• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ít=====
    +
    =====ít=====
    =====một vài=====
    =====một vài=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hardly or scarcely any, not many, insufficient;infrequent, occasional: Few people came to my party. He is aman of few words.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[exiguous]] , [[few and far between]] , [[imperceptible]] , [[inconsequential]] , [[inconsiderable]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[lean]] , [[less]] , [[meager]] , [[middling]] , [[minor]] , [[minority]] , [[minute]] , [[negligible]] , [[not many]] , [[not too many]] , [[occasional]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[piddling]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[scarcely any]] , [[scattered]] , [[scattering]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[skimpy]] , [[slender]] , [[slight]] , [[slim]] , [[some]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[stingy]] , [[straggling]] , [[thin]] , [[trifling]] , [[uncommon]] , [[unfrequent]] , [[widely spaced]] , [[handful]] , [[limited]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====pronoun=====
    -
     
    +
    :[[not many]] , [[not too many]] , [[scattering]] , [[several]] , [[slim pickings]] , [[small number]] , [[smatter]] , [[smattering]] , [[some]] , [[spattering]] , [[sprinkling]]
    -
    =====Handful, some, scattering: I invited a lot of people,but only a few came.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Pron.=====
    +
    :[[many]] , [[much]]
    -
     
    +
    =====pronoun=====
    -
    =====(only) one or two, not many: Many apply but few arechosen.=====
    +
    :[[many]] , [[much]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. not many (few doctors smoke; visitors arefew).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (as pl.) 1 (prec. by a) some but not many (a fewwords should be added; a few of his friends were there).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asmall number, not many (many are called but few are chosen).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by the) a the minority. b the elect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Few)colloq. the RAF pilots who took part in the Battle of Britain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fewness n. [OE feawe, feawa f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=few few] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=few few] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=few few] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /fju:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít, vài
    a man of few words
    một người ít nói
    very few people
    rất ít người
    every few minutes
    cứ vài phút
    ( a few) một vài, một ít
    to go away for a few days
    đi xa trong một vài ngày
    quite a few
    một số kha khá

    Danh từ & đại từ

    Ít, số ít, vài
    he has many books but a few of them are interesting
    anh ấy có nhiều sách, nhưng chỉ có một vài cuốn là hay

    Cấu trúc từ

    a good few
    một số kha khá, một số khá nhiều
    the few
    thiểu số; số được chọn lọc
    some few
    một số, một số không lớn
    few and far between
    thất thường, khi có khi không
    to have a few
    chếnh choáng hơi men, ngà ngà

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ít
    một vài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X