-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========thông báo xác nhận==========thông báo xác nhận======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự xác nhận=====+ =====sự xác nhận=====::[[confirmation]] [[of]] [[delivery]]::[[confirmation]] [[of]] [[delivery]]::sự xác nhận chuyển giao::sự xác nhận chuyển giaoDòng 32: Dòng 30: ::sự xác nhận ngắt::sự xác nhận ngắt=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuẩn nhận=====+ =====chuẩn nhận=====- =====giấy xác nhận=====+ =====giấy xác nhận=====::[[cable]] [[confirmation]]::[[cable]] [[confirmation]]::giấy xác nhận điện báo::giấy xác nhận điện báoDòng 61: Dòng 59: ::[[sales]] [[confirmation]]::[[sales]] [[confirmation]]::giấy xác nhận bán hàng::giấy xác nhận bán hàng- =====giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)=====+ =====giấy xác nhận (ký kết hợp đồng)=====- =====sự phê chuẩn=====+ =====sự phê chuẩn=====- =====sự xác nhận=====+ =====sự xác nhận=====::[[booking]] [[confirmation]]::[[booking]] [[confirmation]]::sự xác nhận đặt hàng::sự xác nhận đặt hàngDòng 78: Dòng 76: ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi::với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi- =====xác nhận=====+ =====xác nhận=====::[[accounting]] [[confirmation]]::[[accounting]] [[confirmation]]::xác nhận kế toán::xác nhận kế toánDòng 137: Dòng 135: ::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::[[subject]] [[to]] [[our]] (final) [[confirmation]]::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi::với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confirmation confirmation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[acceptance]] , [[accepting]] , [[accord]] , [[admission]] , [[affirmation]] , [[affirming]] , [[agreement]] , [[approval]] , [[assent]] , [[attestation]] , [[authenticating]] , [[authentication]] , [[authorization]] , [[authorizing]] , [[avowal]] , [[consent]] , [[corroborating]] , [[corroboration]] , [[endorsement]] , [[evidence]] , [[go ahead ]]* , [[green light ]]* , [[nod]] , [[okay]] , [[passage]] , [[passing]] , [[proving]] , [[recognition]] , [[sanction]] , [[sanctioning]] , [[stamp of approval]] , [[substantiation]] , [[support]] , [[supporting]] , [[testament]] , [[testimonial]] , [[testimony]] , [[validating]] , [[verification]] , [[verifying]] , [[visa]] , [[witness]] , [[ratification]] , [[demonstration]] , [[proof]] , [[validation]] , [[warrant]]- =====A the act or an instance of confirming; the state of beingconfirmed. b an instance of this.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====A a religious riteconfirming a baptized person,esp. at the age of discretion,asa member of the Christian Church. b a ceremony of confirmingpersons of about this age in the Jewish faith.[ME f. OF f. Lconfirmatio -onis (as confirm)]=====+ :[[annulment]] , [[cancellation]] , [[contradiction]] , [[denial]] , [[destruction]] , [[opposition]] , [[veto]] , [[void]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
giấy xác nhận
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
sự xác nhận
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
xác nhận
- accounting confirmation
- xác nhận kế toán
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- confirmation number
- con số xác nhận
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- confirmation request
- sự xin xác nhận
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmation slip
- phiếu xác nhận
- letter of confirmation
- thư xác nhận
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accepting , accord , admission , affirmation , affirming , agreement , approval , assent , attestation , authenticating , authentication , authorization , authorizing , avowal , consent , corroborating , corroboration , endorsement , evidence , go ahead * , green light * , nod , okay , passage , passing , proving , recognition , sanction , sanctioning , stamp of approval , substantiation , support , supporting , testament , testimonial , testimony , validating , verification , verifying , visa , witness , ratification , demonstration , proof , validation , warrant
Từ trái nghĩa
noun
- annulment , cancellation , contradiction , denial , destruction , opposition , veto , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ