-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: =====Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)==========Sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)=====- =====(tôn giáo) lễ kiên tín=====+ =====(tôn giáo) lễ kiên tín, lễ Thêm Sức ([[Confirmation]] [[Mass]])=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==03:20, ngày 15 tháng 1 năm 2010
Chuyên ngành
Kinh tế
giấy xác nhận
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
sự xác nhận
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
xác nhận
- accounting confirmation
- xác nhận kế toán
- booking confirmation
- sự xác nhận đặt hàng
- cable confirmation
- giấy xác nhận điện báo
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- confirmation number
- con số xác nhận
- confirmation of balance
- giấy xác nhận số dư
- confirmation of credit
- xác nhận thư tín dụng
- confirmation of declaration
- giấy xác nhận lời khai
- confirmation of order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of price
- giấy xác nhận giá
- confirmation of price
- sự xác nhận giá
- confirmation of purchase
- giấy xác nhận mua hàng
- confirmation of receipt
- giấy xác nhận đã nhận hàng
- confirmation of sales
- giấy xác nhận bán hàng
- confirmation request
- sự xin xác nhận
- confirmation sample
- hàng mẫu xác nhận
- confirmation slip
- phiếu xác nhận
- letter of confirmation
- thư xác nhận
- mail confirmation
- giấy xác nhận gởi bưu điện
- offer subject to our confirmation
- giá báo chỉ có hiệu lực khi có sự xác nhận của phí chúng tôi
- positive confirmation
- sự xác nhận minh thị
- purchase confirmation
- giấy xác nhận mua hàng
- sales confirmation
- giấy xác nhận bán hàng
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- tùy thuộc vào xác nhận của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ sự xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
- subject to our (final) confirmation
- với điều kiện phải chờ xác nhận (cuối cùng) của chúng tôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , accepting , accord , admission , affirmation , affirming , agreement , approval , assent , attestation , authenticating , authentication , authorization , authorizing , avowal , consent , corroborating , corroboration , endorsement , evidence , go ahead * , green light * , nod , okay , passage , passing , proving , recognition , sanction , sanctioning , stamp of approval , substantiation , support , supporting , testament , testimonial , testimony , validating , verification , verifying , visa , witness , ratification , demonstration , proof , validation , warrant
Từ trái nghĩa
noun
- annulment , cancellation , contradiction , denial , destruction , opposition , veto , void
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ