• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:28, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====giữa // để ở giữa=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 155: Dòng 158:
    :[[border]] , [[margin]] , [[outside]]
    :[[border]] , [[margin]] , [[outside]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'midl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giữa
    right in the middle
    ngay chính giữa
    in the very middle of the night
    đúng vào lúc nửa đêm
    in the middle of our century
    ở giữa thế kỷ của chúng ta
    Chỗ thắt lưng
    to be up to the middle in water
    đứng nước ngập đến thắt lưng
    to seize somebody round his middle
    ôm eo ai

    Cấu trúc từ

    in the middle of nowhere
    ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh
    pig in the middle
    Xem pig

    Tính từ

    Ở giữa, trung
    the middle finger
    ngón tay giữa
    to take/follow a middle course
    theo đường lối dung hoà; trung dung

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
    Xếp đôi (lá buồm)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giữa // để ở giữa

    Xây dựng

    điểm giữa, khoảng giữa, khoang bụng, phần bụng (tàu thuyền), ở giữa

    Cơ - Điện tử

    điểm giữa, khoảng giữa, (adj) ở giữa

    Kỹ thuật chung

    chính giữa
    align middle
    căn chính giữa
    giữa
    align middle
    căn chính giữa
    cervical ganglion,middle
    hạch (thần kinh) cổ giữa
    colic vein middle
    tĩnh mạch kết tràng giữa
    Data In the Middle (DIM)
    dữ liệu nằm ở giữa
    frame with rigid middle support
    khung có trụ (cột) giữa cứng
    middle atmosphere
    tầng khí quyển ở giữa
    middle distillate
    phần chưng cất giữa
    middle ear
    tai giữa
    middle hung transom
    cửa sổ con treo giữa
    middle lane bridge truss
    giàn cầu có đường đi giữa
    middle letter row
    hàng mẫu tự ở giữa
    middle limb
    cánh giữa
    middle lobe syndrome
    hội chứng thùy phôi giữa
    middle plane
    mặt giữa
    middle plane
    mặt phẳng giữa
    middle post
    cột chống giữa
    middle rail
    ray giữa
    middle rail
    thanh ngang giữa
    middle rail
    thanh ngang giữa cửa
    middle rail (midrail)
    thanh ngang giữa cửa
    middle roll
    trục cán giữa
    middle surface
    mặt giữa
    middle surface
    mặt phẳng giữa
    middle surface of shell
    mặt giữa của vỏ
    middle third
    một phần ba ở giữa
    middle unit
    đơn vị giữa
    middle web
    cánh giữa
    middle web
    gờ giữa
    middle-ear deafness
    điếc tai giữa
    reduced middle limb
    cánh giữa rút ngắn
    squeezed middle limb
    cánh giữa kéo dài
    staircase with middle separation wall
    cầu thang có tường ngăn giữa
    stretched out middle limb
    cánh giữa kéo dài
    thinned out middle limb
    cánh giữa lát mỏng
    thyroid vein middle
    tĩnh mạch tuyến giáp giữa
    ở giữa
    Data In the Middle (DIM)
    dữ liệu nằm ở giữa
    middle atmosphere
    tầng khí quyển ở giữa
    middle letter row
    hàng mẫu tự ở giữa
    middle third
    một phần ba ở giữa

    Kinh tế

    chính giữa
    chính giữa đoạn giữa
    chỗ giữa
    đoạn giữa
    ở giữa
    phẩm chất bậc trung
    ruột kết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X