-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: =====Thấy có (thời gian, can đảm...)==========Thấy có (thời gian, can đảm...)=====::I [[can't]] [[find]] [[time]] [[to]] [[read]]::I [[can't]] [[find]] [[time]] [[to]] [[read]]- ::tôi khôngthấycó thời gian để đọc+ ::tôi không có thời gian để đọc::[[to]] [[find]] [[courage]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[find]] [[courage]] [[to]] [[do]] [[something]]::thấy có can đảm để làm việc gì::thấy có can đảm để làm việc gì20:20, ngày 27 tháng 8 năm 2011
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trove , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
- arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearth , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procure , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ