-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa từ)
Dòng 66: Dòng 66: === Kinh tế ====== Kinh tế ========địa vị xã hội (của một người)==========địa vị xã hội (của một người)=====- - =====địa vị==========địa vị pháp lý==========địa vị pháp lý=====Dòng 79: Dòng 77: ::[[status]] [[inquiry]]::[[status]] [[inquiry]]::điều tra thân phận::điều tra thân phận- =====thân phậnpháp lý=====+ =====tư cách (pháp lý)=====- + ::[[legal]] [[status]] [[of]] [[independence]]- =====tình trạng, địa vịpháplý=====+ ::tư cách pháp nhân độc lập- + =====tình hình==========tình hình=====::[[business]] [[status]]::[[business]] [[status]]07:25, ngày 18 tháng 8 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Địa vị, thân phận, thân thế
- official status
- địa vị chính thức
- diplomatic status
- thân phận ngoại giao
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tình trạng
- account status
- tình trạng tài khoản
- actual status
- tình trạng thực tế
- connection status
- tình trạng kết nối
- Delivery Status Notification (DSN)
- thông báo tình trạng phát
- flight status
- tình trạng bay
- flight status
- tình trạng chuyến bay
- marital status
- tình trạng gia đình
- peripheral residence status
- tình trạng di trú vĩnh viễn
- ramp status
- tình trạng lúc lăn bánh
- status analysis
- sự phân tích tình trạng
- status choleralcus
- tình trạng trụy tim mạch dịch tả
- status convulsivus
- tình trạng co giật
- status dysmyelinatus
- tình trạng hủy bao myêlin
- status epilepticus
- tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
- status of funds
- tình trạng ngân quỹ
- status of funds
- tình trạng công quỹ
- status praesens
- tình trạng hiện nay
- status sponglosus
- tình trạng xốp võ não
Kinh tế
tình hình
- business status
- tình hình nghiệp vụ
- business status
- tình hình xí nghiệp
- sales status
- tình hình tiêu thụ
- status enquiry agency
- cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
- status information
- tin tức về tình hình tài chính của một công ty
- status of contributions
- tình hình đóng hội phí
- status report
- báo cáo tình hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cachet , caliber , capacity , character , condition , consequence , degree , dignity , distinction , eminence , footing , grade , merit , mode , place , position , prestige , prominence , quality , rating , renown , situation , stage , standing , state , station , stature , worth , rank , term , good name , good report , reputation , repute , respect , aspect , class , hierarchy , kudos , niche , pecking order , posture , recognition
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ