-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện=====+ =====Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, thể diện=====::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]::[[he]] [[is]] [[his]] [[father's]] [[pride]]::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố::anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bốHiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amour-propre , delight , dignity , ego , egoism , egotism , ego trip , face , gratification , happiness , honor , joy , pleasure , pridefulness , repletion , satisfaction , self-admiration , self-confidence , self-glorification , self-love , self-regard , self-respect , self-satisfaction , self-sufficiency , self-trust , self-worth , sufficiency , airs , assumption , big-headedness , cockiness , conceit , condescension , contumely , disdain , disdainfulness , haughtiness , hauteur , hubris , huff , immodesty , insolence , loftiness , narcissism , overconfidence , patronage , pragmatism , presumption , pretension , pretentiousness , proud flesh , self-exaltation , smugness , snobbery , superbity , superciliousness , swagger , swelled head * , vainglory , vanity , boast , choice , cream , elite , fat , flower * , gem * , glory , jewel * , pick , pride and joy , prime , prize , top * , self-esteem , lordliness , overbearingness , proudness , superiority , vainness , arrogance , esprit de corps , exaltation , grandeur , imperiousness , pomposity , priggishness
verb
- be proud , boast , brag , congratulate , crow , exult , felicitate , flatter oneself , gasconade , glory in , hold head high , overbear , pique * , plume , prance , preen , presume , puff up , revel in , strut , swagger , swell , vaunt , amour propre , arrogance , best , cockiness , conceit , dignity , disdain , egoism , egotism , elite , enjoyment , esteem , glory , haughtiness , hauteur , honor , huff , insolence , jewel , loftiness , lordliness , mettle , prime , respect , satisfaction , self-assurance , self-esteem , smugness , spirit , splendor , vainglory , valor , vanity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ