-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (/* /'''<font color="purple">sinŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="purple">sinŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">sɪŋk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==11:29, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ .sank; .sunk
Mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
- prices sink
- giá sụt xuống
- to sink in someone's estimation
- mất uy tín đối với ai
Ngoại động từ
(thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
- they sank a bottle of gin between them
- họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
- to sink one's own interests
- quên mình
- to sink oneself
- quên mình
- to sink one's knees
- quỳ sụp xuống
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- to sink or swim
- (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại
- to sink one's differences
- đồng ý quên đi những sự bất đồng
- athat sinking feeling
- (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
- to sink like a stone
- chìm nghỉm
- sink insink into something
- ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..
Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Founder, submerge, go down, go under, plunge, descend, beengulfed: The ship was struck below the water-line and sank inminutes.
Subside, cave in, collapse, subside, settle, drop,fall in, go down, slip away: The earth suddenly sank beneathour feet.
Descend, go down, drop, fall, move down ordownward(s), go down to or on: The parachute slowly sank to theground. When he saw the statue move, he sank to his knees,terrified. 4 decline, weaken, worsen, degenerate, subside,deteriorate, flag, fail, diminish, die, expire; languish; Colloqgo downhill: Grandfather, sinking fast, summoned the family tohis bedside.
Disappear, vanish, fade away, evaporate; set, godown, descend, drop: After a meteoric rise, many rock starssink into oblivion. As the sun sank slowly in the west, wereturned to our hotel to reminisce about our day at thepyramids. 6 settle, precipitate, descend, drop: After a fewminutes, the sand sinks to the bottom.
Bore, put down, drill,dig, excavate, drive: A special shaft will be sunk just forventilating the mine.
Stoop,bend, get, go, lower or humble oneself: I never dreamt that hewould sink so low as to beg in the streets.
Invest, venture,risk, put: He sank his life's savings into his son's business,only to see it go bankrupt. 11 sink in. be understood,penetrate, register, make an impression on, get through to: Howmany times do I have to tell you in order for it to sink in?
Oxford
V. & n.
Intr. a go or penetratebelow the surface esp. of a liquid. b (of a ship) go to thebottom of the sea etc.
Intr. a gradually lose strength or value orquality etc.; decline (my heart sank). b (of the voice) descendin pitch or volume. c (of a sick person) approach death.
Tr. a cause (a ball) to enter a pocket in billiards, a hole atgolf, etc. b achieve this by (a stroke).
Become gradually comprehended (paused to let the wordssink in). sinking feeling a bodily sensation caused by hungeror apprehension. sinking fund money set aside for the gradualrepayment of a debt. sink or swim even at the risk of completefailure (determined to try, sink or swim). sunk fence a fenceformed by, or along the bottom of, a ditch.
Sinkable adj.sinkage n. [OE sincan f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ