• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn===== ::to give the rope a few more [[tw...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 146: Dòng 146:
    ::[[to]] [[twist]] [[up]]
    ::[[to]] [[twist]] [[up]]
    ::xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
    ::xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Twisted]]
     +
    *Ving: [[Twisting]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    17:31, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn
    to give the rope a few more twists
    xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa
    Sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện
    Sự vặn, sự quay
    Cuộn (thuốc lá); hình cuộn lại
    Sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại
    to speak with a twist of the lips
    nói cái môi cứ méo đi
    Khúc cong, khúc lượn quanh co, chỗ rẽ, vòng
    a twist in a road
    khúc đường quanh co
    Sự thay đổi, sự phát triển
    (thể dục thể thao) sự đánh xoáy (quả bóng)
    to set a lot of twist on the ball
    đánh quả banh rất xoáy
    Sự làm sái; sự trẹo, sự sái, sự bong gân
    to give one's ankle a twist
    bị trật xương mắt cá
    (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)
    Điệu nhảy tuýt
    Khuynh hướng; bản tính; đặc tính
    most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind
    hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta
    Sự bóp méo, sự xuyên tạc, sự cố ý làm sai ý nghĩa
    a twist to the truth
    điều bóp méo sự thật
    Rượu pha trộn ( cônhăc, uytky...)
    (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn
    to have a awful twist
    thèm ăn ghê lắm
    twist of the wrist
    trò khéo tay; sự khéo léo
    a twist on the shorts
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)
    twists and turns
    những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách
    he knows the twists and turns of the place
    nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó
    to know the twists and turns of the laws
    biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp

    Ngoại động từ

    Xoắn, cuộn, quắn
    I twisted the bandage round her knee
    tôi quấn băng quanh đầu gối cô ta
    Xe, bện, kết; vắt
    to twist a thread
    bên một sợi chỉ
    to twista garland
    kết một vòng hoa
    to twist a wet cloth
    vắt cái khắn ướt
    Vặn, quay
    to twist someone's arm
    vặn cánh tay ai
    I twisted my head round to reverse the car
    tôi quay đầu lại phía sau để cho xe chạy lùi
    Làm nhăn, làm méo
    to twist one's face
    nhăn mặt
    Làm sái, làm trật, làm trẹo, làm bong gân
    to twist one's ankle
    làm sái mắt cá chân
    (thể dục,thể thao) đánh xoáy
    (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc, cố ý làm sai nghĩa (lời nói..)
    to twist the truth
    bóp méo sự thật
    Lách, len lỏi, đi vòng vèo
    to twist one's way throuigh the crowd
    lách (len lỏi) qua đám đông

    Nội động từ

    Xoắn lại, cuộn lại, quấn
    the stng had twisted into a knot
    sợi dây xoắn lại thành một búi
    the snake twisted round my arm
    con rắn quấn quanh cánh tay tôi
    Leo lên
    the sweet peas are twisting up the canes
    những cây đậu hoa leo lên quấn quanh những que trúc
    Bị méo đi, bị nhăn nhúm
    the metal frame tends to twist under pressure
    cái khung kim loại muốn oằn lại dưới sức ép
    Quay quanh; xoay quanh; xoay mình; quằn quại
    to twist with pain
    quằn quại đau đớn
    I twisted round in my seat to speak to her
    tôi xoay mình trên ghế để nói chuyện với cô ấy
    Bị trật, bị sái, bị trẹo, bị bong gân
    my ankle twisted
    xương mắt cá chân tôi bị trật
    Lượn vòng, uốn khúc, quanh co (đường đi)
    the road twists and twists
    con đường quanh co khúc khuỷu
    Len, lách, đi vòng vèo
    to twist through the crowd
    lách qua đám đông
    to twist somebody's arm
    (thông tục) thuyết phục ai làm cái gì, bắt buộc ai phải làm cái gì
    to twist somebody round one's little finger
    (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
    to twist (something) off (something)
    vặn rời, vặn gãy
    to twist off a piece of wire
    xoắn đứt sợi dây thép
    to twist up
    xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bước xoắn

    Giải thích EN: The number of turns per inch (orother unit length) that a strand (ofyarn, rope, cable, and so on) takes about its axis..

    Giải thích VN: Số lượng các vòng xoắn trên một inch mà một dải dây xoắn vào một trục.

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sợi xoắn
    S-twist
    sợi xoắn trái
    sự xe xoăn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bước của đinh ốc

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mômen động lực
    sự vênh của tôn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bện
    chuyển động xoáy
    độ xoắn
    angle of twist per unit length
    độ xoắn trên đơn vị chiều dài
    negative twist
    độ xoắn âm
    positive twist
    độ xoắn dương
    zero twist
    độ xoắn bằng không
    lực xoắn
    simple twist
    lực xoắn thuần túy
    gió xoáy
    sợi
    sợi xe
    sự bện
    rãnh xoắn
    twist drill cutter
    dao phay rãnh xoắn mũi khoan
    sự vặn
    sự xoắn
    aerodynamic twist
    sự xoắn khí động
    pole stub twist
    sự xoắn thớ do mấu khô (khuyết tật gỗ)
    twist of the field lines
    sự xoắn của các đường sức trường
    twist with shear
    sự xoắn trượt
    vặn
    vòng xoắn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh mì xoắn ốc
    cuộn dây xoắn
    nước uống hỗn hợp
    thuốc lá cuộn

    Nguồn khác

    • twist : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Plait, braid, weave, entwine, intertwine, twine,interweave, pleach, splice, wreathe, interlace: She twistedtogether some daisies to make a garland for her hair.
    Distort, warp, contort, pervert, alter, change, slant, bias,colour, falsify, misquote, misstate, garble, miscite,misrepresent, violate; misinterpret, mistranslate,misunderstand, misconstrue: He twisted her words so that sheseemed to be saying the opposite of what she intended. 3wriggle, worm, squirm, writhe, wiggle: The little beggartwisted out of my grasp and ran for his life.
    Wind, snake,meander, turn, zigzag, worm, bend, curve: I lost sight of thestream where it twisted through the undergrowth.
    Wrench,turn, sprain, rick or wrick: I twisted my ankle on a faultystep.
    Twist (ones or someones) arm. force, coerce, make,persuade, bully, Brit pressurize, US pressure: I didnt want togo, but she twisted my arm.
    N.
    Coil, spiral, skew, zigzag, dog-leg, turn, curve, angle,bend, bow, meander: The road is full of twists and turns.
    Interpretation, analysis, understanding, slant, angle,construction, construal; treatment, approach, version,variation: This book puts a new twist on the fall of the RomanEmpire.
    Distortion, misinterpretation, contortion,perversion, warping, alteration, change, departure, bias,colouring, falsification, misquotation, misstatement, garbling,misrepresentation; mistranslation, misunderstanding,misconstrual, misconstruction: It was a twist of fate thatbrought us together again. She gave everything he said such atwist that he scarcely recognized his own ideas. 10 quirk,idiosyncrasy, crotchet, peculiarity, oddity, trick,eccentricity, incongruity, inconsistency, irregularity;weakness, flaw, fault, foible, failing: Owing to a twist in hischaracter, he has developed a hatred of women. 11 round thetwist. mad, crazy, insane, eccentric, Colloq daft, Brit roundthe bend, Slang nuts, nutty, bonkers, cuckoo, batty, off (ones)rocker, Brit barmy or balmy: Kevins gone round the twist if hethinks I am going out with his sister.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A tr. change the form of by rotating one endand not the other or the two ends in opposite directions. bintr. undergo such a change; take a twisted position (twistedround in his seat). c tr. wrench or pull out of shape with atwisting action (twisted my ankle).
    Tr. a wind (strandsetc.) about each other. b form (a rope etc.) by winding thestrands. c (foll. by with, in with) interweave. d form byinterweaving or twining.
    A tr. give a spiral form to (a rod,column, cord, etc.) as by rotating the ends in oppositedirections. b intr. take a spiral form.
    Tr. (foll. by off)break off or separate by twisting.
    Tr. distort ormisrepresent the meaning of (words).
    A intr. take a curvedcourse. b tr. make (one's way) in a winding manner.
    Tr.Brit. colloq. cheat (twisted me out of œ20).
    Tr. cause (theball, esp. in billiards) to rotate while following a curvedpath.
    Tr. (as twisted adj.) (of a person or mind) emotionallyunbalanced.
    Intr. dance the twist.
    N.
    The act or aninstance of twisting.
    A a twisted state. b the manner ordegree in which a thing is twisted.
    A thing formed by or asby twisting, esp. a thread or rope etc. made by winding strandstogether.
    The point at which a thing twists or bends.
    Usu.derog. a peculiar tendency of mind or character etc.
    Anunexpected development of events, esp. in a story etc.
    A finestrong silk thread used by tailors etc.
    A roll of bread,tobacco, etc., in the form of a twist.
    Brit. a paper packetwith screwed-up ends.
    A curled piece of lemon etc. peel toflavour a drink.
    A spinning motion given to a ball incricket etc. to make it take a special curve.
    A a twistingstrain. b the amount of twisting of a rod etc., or the angleshowing this. c forward motion combined with rotation about anaxis.
    Brit. a drink made of two ingredients mixed together.14 Brit. colloq. a swindle.
    (prec. by the) a dance with atwisting movement of the body, popular in the 1960s.
    Twistable adj. twisty adj. (twistier, twistiest).[ME, rel. to TWIN, TWINE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X