-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát chương trình truyền hình===== =====Chương trình truyền hình===== ===Ngoại độn...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'telikə,mju:ni'keiʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:13, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
viễn thông
- audio telecommunication line
- tuyến viễn thông âm thanh
- basic telecommunication access method (BTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- BTAM (basictelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- Bundesamt fur Post und Telekommunikation (FederalOffice for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
- Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức
- Bundesministerium fur Post und Telekommunikation (FederalMinistry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
- Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- CEPT (Committeeof European Post and Telecommunication)
- ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu
- European telecommunication standards
- tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- Federal Telecommunication System (FTS)
- Hệ thống viễn thông Liên bang
- Independent Telecommunication Network (ITN)
- mạng viễn thông độc lập
- International Press Telecommunication Council (IPTC)
- Hội đồng Viễn thông của Báo chí Thế giới
- international telecommunication service
- dịch vụ viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- tổ chức viễn thông quốc tế
- Korea Telecommunication Authority (KTA)
- Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc
- large telecommunication satellite
- vệ tinh viễn thông cỡ lớn
- MTAM (multileavingtelecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multileaving telecommunication access method (MTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
- Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
- Norme Europeenne de Telecommunication (EuropeanTelecommunications Standards) (NET)
- Các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
- North American Telecommunication Association (NATA)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- Office of Telecommunication (OFTEL)
- Cơ quan viễn thông (Anh)
- Office of Telecommunication Policy (OTP)
- cơ quan chính sách viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự quy hoạch hệ thống viễn thông
- Post & Telecommunication Administrations (PTA)
- Các tổ chức quản lý Bưu chính và Viễn thông
- Public Telecommunication Network (PTN)
- mạng viễn thông công cộng
- Public Telecommunication Operator (PTO)
- nhà khai thác viễn thông công cộng
- Public Telecommunication System (PTS)
- hệ thống viễn thông công cộng
- Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
- thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
- regional telecommunication hub
- trung tâm viễn thông vùng
- satellite telecommunication
- viễn thông vệ tinh
- space telecommunication service
- dịch vụ viễn thông không gian
- SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
- hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông chuyển mạch
- Telecommunication Access Method
- phương pháp truy cập viễn thông
- telecommunication administration
- sự quản trị viễn thông
- telecommunication cable
- cáp viễn thông
- telecommunication circuit
- mạch viễn thông
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunication Equipment Safety (TES)
- an toàn thiết bị viễn thông
- telecommunication facility
- phương tiện viễn thông
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
- Telecommunication Journal
- bản tin viễn thông
- telecommunication media
- phương tiện viễn thông
- telecommunication network
- mạng liên lạc viễn thông
- telecommunication network
- mạng viễn thông
- telecommunication operator
- nhân viên viễn thông
- telecommunication service
- dịch vụ viễn thông
- Telecommunication Service (TS)
- dịch vụ viễn thông
- telecommunication system
- hệ viễn thông
- telecommunication terminal
- đầu cuối viễn thông
- Telecommunication User Group (TUG)
- Hiệp hội Khách hàng Viễn thông (Anh)
- Universal Personal Telecommunication Number (UPTN)
- số (gọi) viễn thông cá nhân toàn cầu
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ