-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→viễn thông)
Dòng 43: Dòng 43: ::[[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (BTAM)::[[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (BTAM)::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản- ::[[BTAM]]([[basic]]telecommunication [[access]] [[method]])+ ::BTAM ([[basic]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]])::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản::phương pháp truy cập viễn thông cơ bản- ::[[Bundesamt]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telekommunikation]] ([[Federal]]Office [[for]] [[Post]] [[and]] Telecommunication-Germany) (BAPT)+ ::[[Bundesamt]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telecommunication]] ([[Federal]]Office [[for]] [[Post]] [[and]] Telecommunication-Germany) (BAPT)::Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức::Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức- ::[[Bundesministerium]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telekommunikation]] ([[Federal]]Ministry [[for]] [[Posts]] [[and]] [[Telecommunication]], [[Germany]]) (BMPT)+ ::[[Bundesministerium]] [[fur]] [[Post]] [[und]] [[Telecommunication]] ([[Federal]]Ministry [[for]] [[Posts]] [[and]] [[Telecommunication]], [[Germany]]) (BMPT)::Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)::Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)::[[Central]] [[Research]] [[Telecommunication]] Institute-Russia::[[Central]] [[Research]] [[Telecommunication]] Institute-Russia::Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga::Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga- ::[[CEPT]]([[Committee]]of [[European]] [[Post]] [[and]] [[Telecommunication]])+ ::CEPT ([[Committee]]of [[European]] [[Post]] [[and]] [[Telecommunication]])::ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu::ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu::[[European]] [[telecommunication]] [[standards]]::[[European]] [[telecommunication]] [[standards]]Dòng 71: Dòng 71: ::[[International]] [[Telecommunication]] [[Union]] (ITU)::[[International]] [[Telecommunication]] [[Union]] (ITU)::liên hợp viễn thông quốc tế-ITU::liên hợp viễn thông quốc tế-ITU- ::[[ITU]]([[International]]Telecommunication [[Union]])+ ::ITU ([[International]]Telecommunication [[Union]])::hiệp hội viễn thông quốc tế::hiệp hội viễn thông quốc tế- ::[[ITU]]([[International]]Telecommunication [[Union]])+ ::ITU ([[International]]Telecommunication [[Union]])::tổ chức viễn thông quốc tế::tổ chức viễn thông quốc tế::[[Korea]] [[Telecommunication]] [[Authority]] (KTA)::[[Korea]] [[Telecommunication]] [[Authority]] (KTA)Dòng 79: Dòng 79: ::[[large]] [[telecommunication]] [[satellite]]::[[large]] [[telecommunication]] [[satellite]]::vệ tinh viễn thông cỡ lớn::vệ tinh viễn thông cỡ lớn- ::[[MTAM]]([[multileaving]]telecommunication [[access]] [[method]])+ ::MTAM ([[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]])::phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ::phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ::[[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (MTAM)::[[multileaving]] [[telecommunication]] [[access]] [[method]] (MTAM)Dòng 117: Dòng 117: ::[[space]] [[telecommunication]] [[service]]::[[space]] [[telecommunication]] [[service]]::dịch vụ viễn thông không gian::dịch vụ viễn thông không gian- ::[[SWIFT]]([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])+ ::SWIFT ([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::[[switched]] [[telecommunication]] [[network]]::[[switched]] [[telecommunication]] [[network]]10:22, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
viễn thông
- audio telecommunication line
- tuyến viễn thông âm thanh
- basic telecommunication access method (BTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- BTAM (basic telecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông cơ bản
- Bundesamt fur Post und Telecommunication (FederalOffice for Post and Telecommunication-Germany) (BAPT)
- Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức
- Bundesministerium fur Post und Telecommunication (FederalMinistry for Posts and Telecommunication, Germany) (BMPT)
- Bộ Bưu chính viễn thông liên bang (Đức)
- Central Research Telecommunication Institute-Russia
- Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương-Nga
- CEPT (Committeeof European Post and Telecommunication)
- ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu
- European telecommunication standards
- tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu
- European Telecommunication Standards Institute (ETSI)
- Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
- Federal Telecommunication System (FTS)
- Hệ thống viễn thông Liên bang
- Independent Telecommunication Network (ITN)
- mạng viễn thông độc lập
- International Press Telecommunication Council (IPTC)
- Hội đồng Viễn thông của Báo chí Thế giới
- international telecommunication service
- dịch vụ viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- hội viễn thông quốc tế
- International Telecommunication Union (ITU)
- liên hợp viễn thông quốc tế-ITU
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- tổ chức viễn thông quốc tế
- Korea Telecommunication Authority (KTA)
- Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc
- large telecommunication satellite
- vệ tinh viễn thông cỡ lớn
- MTAM (multileaving telecommunication access method)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- multileaving telecommunication access method (MTAM)
- phương pháp truy cập viễn thông xen kẽ
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
- Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia
- Norme Europeenne de Telecommunication (EuropeanTelecommunications Standards) (NET)
- Các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
- North American Telecommunication Association (NATA)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- Office of Telecommunication (OFTEL)
- Cơ quan viễn thông (Anh)
- Office of Telecommunication Policy (OTP)
- cơ quan chính sách viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự nghiên cứu hệ thống viễn thông
- planning of a telecommunication system
- sự quy hoạch hệ thống viễn thông
- Post & Telecommunication Administrations (PTA)
- Các tổ chức quản lý Bưu chính và Viễn thông
- Public Telecommunication Network (PTN)
- mạng viễn thông công cộng
- Public Telecommunication Operator (PTO)
- nhà khai thác viễn thông công cộng
- Public Telecommunication System (PTS)
- hệ thống viễn thông công cộng
- Radio and Telecommunication Terminal Equipment (RTTE)
- thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông
- regional telecommunication hub
- trung tâm viễn thông vùng
- satellite telecommunication
- viễn thông vệ tinh
- space telecommunication service
- dịch vụ viễn thông không gian
- SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
- hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
- switched telecommunication network
- mạng viễn thông chuyển mạch
- Telecommunication Access Method
- phương pháp truy cập viễn thông
- telecommunication administration
- sự quản trị viễn thông
- telecommunication cable
- cáp viễn thông
- telecommunication circuit
- mạch viễn thông
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunication Equipment Safety (TES)
- an toàn thiết bị viễn thông
- telecommunication facility
- phương tiện viễn thông
- telecommunication geostationary satellite
- vệ tinh địa tĩnh viễn thông
- Telecommunication Journal
- bản tin viễn thông
- telecommunication media
- phương tiện viễn thông
- telecommunication network
- mạng liên lạc viễn thông
- telecommunication network
- mạng viễn thông
- telecommunication operator
- nhân viên viễn thông
- telecommunication service
- dịch vụ viễn thông
- Telecommunication Service (TS)
- dịch vụ viễn thông
- telecommunication system
- hệ viễn thông
- telecommunication terminal
- đầu cuối viễn thông
- Telecommunication User Group (TUG)
- Hiệp hội Khách hàng Viễn thông (Anh)
- Universal Personal Telecommunication Number (UPTN)
- số (gọi) viễn thông cá nhân toàn cầu
- Wide Area Telecommunication Server (WAST)
- dịch vụ viễn thông diện rộng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ