-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:'ækʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ri:'ækʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 16: =====(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại==========(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự phản tác dụng=====+ | __TOC__- + |}- == Vật lý==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phản tác dụng=====- =====phản ứng, phản lực=====+ === Vật lý===- + =====phản ứng, phản lực=====- == Đo lường & điều khiển==+ === Đo lường & điều khiển===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phản ứng==========phản ứng=====Dòng 37: Dòng 32: ::[[reaction]] [[value]]::[[reaction]] [[value]]::giá trị phản ứng::giá trị phản ứng- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phản ứng=====- =====sự phản ứng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ảnh hưởng phụ==========ảnh hưởng phụ=====Dòng 172: Dòng 164: ::[[promote]] [[a]] [[reaction]]::[[promote]] [[a]] [[reaction]]::gây ra phản ứng (hóa học)::gây ra phản ứng (hóa học)- =====phản ứng phụ=====+ =====phản ứng phụ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phản tác dụng==========phản tác dụng=====Dòng 228: Dòng 217: ::xantho-protein [[reaction]]::xantho-protein [[reaction]]::phản ứng xanto-protein::phản ứng xanto-protein- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reaction reaction] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reaction reaction] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Response, reply, answer, effect, feedback: Did you getany reaction when you told her I had been arrested? Herreaction was to turn over and go back to sleep. 2 repulsion,resistance, counteraction, counterbalance, compensation: Arocket derives forward thrust by reaction against its ownexhaust, hence can operate in a vacuum. 3 retaliation,reciprocation, reprisal, revenge: He shot her in reaction toher announcement that she was leaving him.==========Response, reply, answer, effect, feedback: Did you getany reaction when you told her I had been arrested? Herreaction was to turn over and go back to sleep. 2 repulsion,resistance, counteraction, counterbalance, compensation: Arocket derives forward thrust by reaction against its ownexhaust, hence can operate in a vacuum. 3 retaliation,reciprocation, reprisal, revenge: He shot her in reaction toher announcement that she was leaving him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of reacting; a responsive orreciprocal action.==========The act or an instance of reacting; a responsive orreciprocal action.=====20:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phản lực
- back reaction
- phản lực ngược
- bearing reaction
- phản lực điểm tựa
- bearing reaction
- phản lực gối tựa
- bearing reaction
- phản lực nền
- coefficient (ofsoil reaction)
- môđun phản lực đất
- coefficient (ofsubgrade reaction)
- môđun phản lực đất
- coefficient of subgrade reaction
- hệ số phản lực nền
- elastic reaction
- phản lực đàn hồi
- elastic subgrade reaction
- phản lực nền đàn hồi
- end reaction
- phản lực cuối
- fictitious reaction
- phản lực ảo
- ground reaction
- phản lực nền
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- inclined reaction
- phản lực nghiêng
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- modulus of subgrade reaction
- môđun phản lực nền
- motor reaction
- sự phản lực động cơ
- negative reaction
- phản lực âm
- normal reaction
- phản lực pháp tuyến
- normal reaction force
- phản lực thẳng đứng
- reaction a.c. generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- reaction at support
- phản lực gối tựa
- reaction at the abutment
- phản lực gối tựa
- reaction control
- sự kiểm soát phản lực
- reaction control system
- hệ thống kiểm soát phản lực
- reaction couple
- mômen phản lực
- reaction engine
- động cơ phản lực
- reaction front
- tuyến phản lực
- reaction injection molding
- đúc ép phản lực (Mỹ)
- reaction injection moulding
- đúc ép phản lực (Anh)
- reaction jet
- vòi phun phản lực
- reaction jet propulsion
- lực đẩy (dòng) phản lực
- reaction jet system
- hệ thống phản lực
- reaction matrix
- ma trận phản lực
- reaction mixture
- hỗn hợp phản lực
- reaction modulus
- môđun phản lực
- reaction moment
- mômen phản lực
- reaction motor
- động cơ phản lực
- reaction of bearing
- phản lực gối tựa
- reaction of constraint
- phản lực liên kết
- reaction of support
- phản lực điểm tựa
- reaction of support
- phản lực gối tựa
- reaction of support
- phản lực ổ trục
- reaction of the support
- phản lực gối tựa
- reaction rail
- ray phản lực
- reaction turbine
- tua bin phản lực
- reaction water wheel
- guồng nước phản lực
- reaction wheel
- guồng nước phản lực
- subgrade reaction
- phản lực nền
- subgrade reaction modulus
- môđun phản lực nền đường
- support reaction
- phản lực gối
- support reaction
- phản lực gối tựa
- tangential reaction
- phản lực tiếp tuyến
- transverse reaction
- phản lực ngang
- vertical reaction
- phản lực đứng
- wall reaction
- phản lực vách
Kinh tế
phản ứng
- amphoteric reaction of milk
- phản ứng lưỡng tính của sữa
- anabolic reaction
- phản ứng đồng hóa
- biuret reaction
- phản ứng biuret
- Browning reaction
- Phản ứng Maryllard
- catabolic reaction
- phản ứng dị hóa
- chain reaction
- phản ứng dây chuyền
- chain-reaction bankruptcies
- phá sản theo phản ứng dây chuyền
- consumer reaction
- phản ứng người tiêu dùng
- counter reaction
- phản ứng thuận nghịch
- cultural reaction
- phản ứng nuôi dưỡng
- endothermic reaction
- phản ứng thu nhiệt
- exothermic reaction
- phản ứng tỏa nhiệt
- irreversible reaction
- phản ứng không thuận nghịch
- Maillard reaction
- Phản ứng Maillard
- precipitant reaction
- phản ứng kết tủa
- reaction function
- hàm phản ứng
- reaction tank
- thùng phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng, thời gian khởi động
- reversible reaction
- phản ứng thuận nghịch
- starch-iodine reaction
- phản ứng iốt tinh bột
- technical reaction
- phản ứng có tính kỹ thuật
- technical reaction
- phản ứng kỹ thuật
- xantho-protein reaction
- phản ứng xanto-protein
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Response, reply, answer, effect, feedback: Did you getany reaction when you told her I had been arrested? Herreaction was to turn over and go back to sleep. 2 repulsion,resistance, counteraction, counterbalance, compensation: Arocket derives forward thrust by reaction against its ownexhaust, hence can operate in a vacuum. 3 retaliation,reciprocation, reprisal, revenge: He shot her in reaction toher announcement that she was leaving him.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ