-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tuyến cao tốc==========tuyến cao tốc======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường bộ=====+ =====đường bộ=====::[[highway]] [[bridge]]::[[highway]] [[bridge]]::cầu đường bộ::cầu đường bộDòng 54: Dòng 52: =====cao lộ==========cao lộ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường cao tốc=====+ =====đường cao tốc=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[public]] [[road]], [[especially]] [[a]] [[route]] [[between]] [[cities]], [[on]] [[which]] [[vehicles]] [[are]] [[permitted]] [[to]] [[travel]] [[at]] [[a]] [[higher]] [[speed]] [[than]] [[on]] [[local]] [[streets]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[public]] [[road]], [[especially]] [[a]] [[route]] [[between]] [[cities]], [[on]] [[which]] [[vehicles]] [[are]] [[permitted]] [[to]] [[travel]] [[at]] [[a]] [[higher]] [[speed]] [[than]] [[on]] [[local]] [[streets]].Dòng 65: Dòng 63: ::[[international]] [[class]] [[highway]]::[[international]] [[class]] [[highway]]::đường cao tốc cấp quốc tế::đường cao tốc cấp quốc tế- =====đường dẫn chính=====+ =====đường dẫn chính=====- =====đường ô tô=====+ =====đường ô tô=====::[[arterial]] [[highway]]::[[arterial]] [[highway]]::đường ô tô chính::đường ô tô chínhDòng 86: Dòng 84: ::[[underground]] [[highway]]::[[underground]] [[highway]]::đường ô tô ngầm::đường ô tô ngầm- =====đường trục=====+ =====đường trục=====::[[address]] [[highway]]::[[address]] [[highway]]::đường trục địa chỉ::đường trục địa chỉDòng 105: Dòng 103: ::[[urban]] [[arterial]] [[highway]]::[[urban]] [[arterial]] [[highway]]::đường trục ô tô thành phố::đường trục ô tô thành phố- =====đường trục chính=====+ =====đường trục chính=====- =====đường trung chuyển=====+ =====đường trung chuyển=====- =====đường truyền chính=====+ =====đường truyền chính=====::[[common]] [[highway]]::[[common]] [[highway]]::đường truyền chính chung::đường truyền chính chung=====thanh dẫn==========thanh dẫn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đường cái=====+ =====đường cái=====- =====đường bộ=====+ =====đường bộ=====::[[highway]] [[carrier]]::[[highway]] [[carrier]]::hãng vận tải đường bộ::hãng vận tải đường bộ::[[highway]] [[hole]] [[tax]]::[[highway]] [[hole]] [[tax]]::thuế thông hành đường hầm đường bộ::thuế thông hành đường hầm đường bộ- =====quốc lộ=====+ =====quốc lộ=====::[[highway]] [[tax]]::[[highway]] [[tax]]::thuế quốc lộ::thuế quốc lộDòng 131: Dòng 129: ::quốc lộ miễn phí::quốc lộ miễn phí=====xa lộ==========xa lộ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=highway highway] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[artery]] , [[avenue]] , [[boulevard]] , [[drag ]]* , [[four-lane]] , [[freeway]] , [[interstate]] , [[parking lot ]]* , [[parkway]] , [[path]] , [[pike ]]* , [[roadway]] , [[skyway]] , [[street]] , [[superhighway]] , [[super slab]] , [[thoroughfare]] , [[toll road]] , [[track]] , [[turnpike]] , [[drive]] , [[expressway]] , [[road]] , [[route]] , [[thruway]] , [[causeway]] , [[course]] , [[pike]]- =====A a publicroad. b a mainroute(by land or water).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Adirectcourseof action (on the highway to success).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:10, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
đường bộ
- highway bridge
- cầu đường bộ
- highway classification
- sự phân loại đường bộ
- highway construction
- công trình đường bộ
- highway construction
- thi công đường bộ
- highway crossing
- nơi đường bộ giao nhau
- highway ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- highway embankment
- nền đắp đường bộ
- highway engineering
- kỹ thuật (làm) đường bộ
- highway intersection
- nơi đường bộ giao nhau
- highway investment funds
- quỹ đầu tư về đường bộ
- highway landscaping
- phong cảnh đường bộ
- highway maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- highway traffic
- giao thông (trên) đường bộ
- highway transition curve
- đường cong chuyển tiếp đường bộ
- highway tunnel
- hầm đường bộ
- interprovincial highway
- đường bộ liên tỉnh
- mileage of highway network
- tổng chiều dài của lưới đường bộ
Kỹ thuật chung
đường cao tốc
Giải thích EN: Any public road, especially a route between cities, on which vehicles are permitted to travel at a higher speed than on local streets.
Giải thích VN: Đường công cộng, đặc biệt là tuyến đường giữa các thành phố, nơi xe cộ được phép chạy với tốc độ cao hơn các phố nội thị.
- divided highway
- đường cao tốc phân làn
- highway tunnel
- hầm đường cao tốc
- international class highway
- đường cao tốc cấp quốc tế
đường ô tô
- arterial highway
- đường ô tô chính
- goudron highway
- đường ô tô rải nhựa
- highway bridge
- cầu đường ô tô
- highway junction
- đầu mối đường ô tô
- highway junction
- nút đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ô tô
- highway system
- hệ thống đường ô tô
- main highway
- đường ô tô rải chính
- underground highway
- đường ô tô ngầm
đường trục
- address highway
- đường trục địa chỉ
- arterial highway
- đường trục ô tô
- city highway
- đường trục cấp thành phố
- main highway
- đường trục chính
- rural highway
- đường trục (cấp) khu vực
- secondary highway
- đường trục cấp hai
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- transmission highway
- đường trục truyền dẫn chính
- urban arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artery , avenue , boulevard , drag * , four-lane , freeway , interstate , parking lot * , parkway , path , pike * , roadway , skyway , street , superhighway , super slab , thoroughfare , toll road , track , turnpike , drive , expressway , road , route , thruway , causeway , course , pike
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ