-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hiện tượng=====+ =====hiện tượng=====::[[barotropic]] [[phenomenon]]::[[barotropic]] [[phenomenon]]::hiện tượng áp hướng::hiện tượng áp hướngDòng 103: Dòng 101: ::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]::hiện tượng nước va::hiện tượng nước va- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Event,happening,occurrence,incident,occasion,experience, fact: Everyone knows the phenomenon ofthesouringof milk.=====+ =====noun=====- + :[[abnormality]] , [[actuality]] , [[anomaly]] , [[appearance]] , [[aspect]] , [[circumstance]] , [[curiosity]] , [[episode]] , [[event]] , [[exception]] , [[experience]] , [[fact]] , [[happening]] , [[incident]] , [[marvel]] , [[miracle]] , [[nonpareil]] , [[one for the books]] , [[paradox]] , [[peculiarity]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[rara avis]] , [[rarity]] , [[reality]] , [[sensation]] , [[sight]] , [[something else]] , [[spectacle]] , [[stunner]] , [[uniqueness]] , [[astonishment]] , [[wonder]] , [[wonderment]]- =====Wonder,curiosity,spectacle,sight,sensation,marvel, rarity,exception,miracle,Slangstunner: Aneight-year-old chess champion is truly a phenomenon,even inRussia.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[normality]] , [[regularity]]- =====(pl. phenomena) 1 a fact or occurrence that appears or isperceived,esp. one of which the cause is in question.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Aremarkable person or thing.=====+ - + - =====Philos. the object of a person''sperception; what the senses or the mind notice. [LL f. Gkphainomenon neut. pres. part. of phainomai appear f. phainoshow]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=phenomenon phenomenon] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=phenomenon&submit=Search phenomenon] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=phenomenon phenomenon]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=phenomenon phenomenon]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện tượng
- barotropic phenomenon
- hiện tượng áp hướng
- bridge oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- capillary phenomenon
- hiện tượng mao dẫn
- cavitation phenomenon
- hiện tượng lỗ hổng
- cooperative phenomenon
- hiện tượng tập thể
- drought phenomenon
- hiện tượng hạn hán
- ecologic phenomenon
- hiện tượng sinh thái
- economy phenomenon
- hiện tượng kinh tế
- erosion phenomenon
- hiện tượng xói mòn
- floating phenomenon
- hiện tượng nổi
- flood phenomenon
- hiện tượng lũ
- geodetic phenomenon
- hiện tượng địa chất
- hydraulic hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic phenomenon
- hiện tượng thủy lực
- hydrologic phenomenon
- hiện tượng thủy văn
- hysteresis phenomenon
- hiện tượng trễ
- infiltration phenomenon
- hiện tượng thấm
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- karstic phenomenon
- hiện tượng kacstơ
- Leidenfrost's phenomenon
- hiện tượng Leidenfrost
- meteorologic phenomenon
- hiện tượng khí tượng
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động
- period of a repetitive phenomenon
- chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
- perodation phenomenon
- hiện tượng thấm
- physical phenomenon
- hiện tượng vật lý
- piping phenomenon
- hiện tượng mạch lùng
- piping phenomenon
- hiện tượng xói ngầm
- pore wate pressure phenomenon
- hiện tượng áp lực kẽ rỗng
- quick-sand phenomenon
- hiện tượng cát chảy
- rainfall phenomenon
- hiện tượng mưa
- scattering phenomenon
- hiện tượng khuếch tán
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- settlement phenomenon
- hiện tượng lún
- social phenomenon
- hiện tượng xã hội
- stochastic phenomenon
- hiện tượng ngẫu nhiên
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tidal phenomenon
- hiện tượng thủy triều
- tide phenomenon
- hiện tượng triều
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- uplift phenomenon
- hiện tượng áp lực ngược
- water hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abnormality , actuality , anomaly , appearance , aspect , circumstance , curiosity , episode , event , exception , experience , fact , happening , incident , marvel , miracle , nonpareil , one for the books , paradox , peculiarity , portent , prodigy , rara avis , rarity , reality , sensation , sight , something else , spectacle , stunner , uniqueness , astonishment , wonder , wonderment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ