• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 36: Dòng 36:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====văn hóa=====
    =====văn hóa=====
    Dòng 46: Dòng 44:
    =====canh tác=====
    =====canh tác=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nuôi=====
    +
    =====nuôi=====
    ::[[culture]] [[cultivation]]
    ::[[culture]] [[cultivation]]
    ::sự nuôi cấy
    ::sự nuôi cấy
    Dòng 59: Dòng 57:
    ::[[yeast]] [[culture]] [[tank]]
    ::[[yeast]] [[culture]] [[tank]]
    ::thùng nuôi cấy men
    ::thùng nuôi cấy men
    -
    =====nuôi trồng=====
    +
    =====nuôi trồng=====
    -
    =====sự trồng trọt=====
    +
    =====sự trồng trọt=====
    =====văn hóa=====
    =====văn hóa=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=culture culture] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ability]] , [[accomplishment]] , [[address]] , [[aestheticism]] , [[art]] , [[capacity]] , [[civilization]] , [[class]] , [[courtesy]] , [[cultivation]] , [[delicacy]] , [[dignity]] , [[discrimination]] , [[dress]] , [[elegance]] , [[elevation]] , [[enlightenment]] , [[erudition]] , [[experience]] , [[fashion]] , [[finish]] , [[gentility]] , [[good taste]] , [[grace]] , [[improvement]] , [[kindness]] , [[learning]] , [[manners]] , [[nobility]] , [[perception]] , [[polish]] , [[politeness]] , [[practice]] , [[proficiency]] , [[refinement]] , [[savoir-faire]] , [[science]] , [[skill]] , [[tact]] , [[training]] , [[urbanity]] , [[arts and sciences]] , [[convention]] , [[customs]] , [[development]] , [[ethnology]] , [[folklore]] , [[folkways]] , [[grounding]] , [[habit]] , [[humanism]] , [[knowledge]] , [[lifestyle]] , [[mores]] , [[society]] , [[the arts]] , [[way of life]] , [[agriculture]] , [[agrology]] , [[agronomics]] , [[agronomy]] , [[farming]] , [[gardening]] , [[raising]] , [[tending]] , [[kultur]] , [[acculturation]] , [[breeding]] , [[education]] , [[enculturation]] , [[heritage]] , [[literature]] , [[melting pot]] , [[music]] , [[savoir faire]] , [[socialization]] , [[tillage]] , [[zeitgeist]]
    -
    =====Cultivation, refinement, sophistication, urbanity,suavity, elegance, (good) breeding, background, erudition,education, enlightenment, learning, taste, discrimination,savoir faire, savoir vivre, discernment: She is a lady ofconsiderable culture as well as beauty.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[cultivate]] , [[dress]] , [[tend]] , [[work]]
    -
    =====Civilization, mores,customs, lifestyle, way of life, (sense of) values: In theirculture, biting someone is a sign of love and respect.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the arts and other manifestations of humanintellectual achievement regarded collectively (a city lackingin culture). b a refined understanding of this; intellectualdevelopment (a person of culture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The customs, civilization,and achievements of a particular time or people (studied Chineseculture).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Improvement by mental or physical training.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Athe cultivation of plants; the rearing of bees, silkworms, etc.b the cultivation of the soil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quantity of micro-organismsand the nutrient material supporting their growth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.maintain (bacteria etc.) in conditions suitable for growth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Culture shock the feeling of disorientation experienced by aperson suddenly subjected to an unfamiliar culture or way oflife. culture vulture colloq. a person eager to acquireculture. the two cultures the arts and science. [ME f. Fculture or L cultura (as CULT): (v.) f. obs. F culturer or med.Lculturare]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˈkʌltʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
    the culture of the mind
    sự mở mang trí tuệ
    physical culture
    thể dục
    Sự giáo dục, sự giáo hoá
    Văn hoá, văn minh
    culture shock
    cú sốc văn hoá
    Sự trồng trọt
    Sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
    Sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
    the culture of cholera germs
    sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả

    Ngoại động từ

    Cày cấy, trồng trọt
    Nuôi (tằm, ong...)
    Cấy (vi khuẩn)
    Tu dưỡng, trau dồi
    Giáo hoá, mở mang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    văn hóa

    Y học

    sự nuôi cấy, cấy

    Kỹ thuật chung

    canh tác

    Kinh tế

    nuôi
    culture cultivation
    sự nuôi cấy
    culture cultivation
    sự nuôi dưỡng
    culture dish
    hộp nuôi cấy mẫu
    pure culture apparatus
    thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
    pure culture machine
    thiết bị nuôi cấy men
    yeast culture tank
    thùng nuôi cấy men
    nuôi trồng
    sự trồng trọt
    văn hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X