-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 57: Dòng 57: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sáp, prafin==========sáp, prafin=====Dòng 68: Dòng 66: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất sáp=====+ =====chất sáp=====- =====sáp ong=====+ =====sáp ong=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[solid]], [[yellowish]] [[substance]] [[secreted]] [[by]] [[bees]] [[for]] [[use]] [[in]] [[building]] [[the]] [[honeycomb]]; [[it]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[esters]], [[cerotic]] [[acid]], [[and]] [[hydrocarbon]] [[and]] [[is]] [[easily]] [[molded]] [[when]] [[warm]]. [[Also]], BEESWAX. 2. [[any]] [[of]] [[a]] [[wide]] [[variety]] [[of]] [[similar]] [[substances]], [[including]] [[paraffin]], [[cerumen]], [[spermaceti]], [[and]] [[vegetable]] [[wax]]; [[used]] [[for]] [[coatings]], [[candles]], [[and]] [[polishes]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[solid]], [[yellowish]] [[substance]] [[secreted]] [[by]] [[bees]] [[for]] [[use]] [[in]] [[building]] [[the]] [[honeycomb]]; [[it]] [[is]] [[composed]] [[of]] [[esters]], [[cerotic]] [[acid]], [[and]] [[hydrocarbon]] [[and]] [[is]] [[easily]] [[molded]] [[when]] [[warm]]. [[Also]], BEESWAX. 2. [[any]] [[of]] [[a]] [[wide]] [[variety]] [[of]] [[similar]] [[substances]], [[including]] [[paraffin]], [[cerumen]], [[spermaceti]], [[and]] [[vegetable]] [[wax]]; [[used]] [[for]] [[coatings]], [[candles]], [[and]] [[polishes]].''Giải thích VN'': 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.''Giải thích VN'': 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wax wax] : Chlorine Online=== Y học====== Y học========sáp, nền==========sáp, nền=====Dòng 82: Dòng 78: =====tẩm sáp==========tẩm sáp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bôi sáp=====+ =====bôi sáp=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[or]] [[use]] [[such]] [[materials]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[or]] [[use]] [[such]] [[materials]].Dòng 88: Dòng 84: ''Giải thích VN'': Sự sử dụng những vật liệu như vậy.''Giải thích VN'': Sự sử dụng những vật liệu như vậy.- =====nến=====+ =====nến=====''Giải thích VN'': Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.''Giải thích VN'': Một loại axit hữu cơ có nhiệt độ đông đặc thấp.- =====làm bóng bằng sáp=====+ =====làm bóng bằng sáp=====- =====parafin=====+ =====parafin=====- =====sáp=====+ =====sáp=====''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.''Giải thích VN'': Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.=====sáp (từ dầu mỏ)==========sáp (từ dầu mỏ)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wax wax] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====parafin=====+ =====parafin==========sáp ong==========sáp ong=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[augment]] , [[become]] , [[build]] , [[come]] , [[develop]] , [[dilate]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[fill out]] , [[get bigger]] , [[get to]] , [[grow]] , [[grow full]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[multiply]] , [[rise]] , [[run]] , [[swell]] , [[turn]] , [[upsurge]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[boost]] , [[build up]] , [[burgeon]] , [[escalate]] , [[extend]] , [[proliferate]] , [[run up]] , [[snowball]] , [[soar]] , [[get]] , [[become larger]] , [[cere]] , [[cerumen]] , [[coating]] , [[grease]] , [[oil]] , [[paraffin]] , [[polish]] , [[simonize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[shrink]]08:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sáp ong
Giải thích EN: 1. a solid, yellowish substance secreted by bees for use in building the honeycomb; it is composed of esters, cerotic acid, and hydrocarbon and is easily molded when warm. Also, BEESWAX. 2. any of a wide variety of similar substances, including paraffin, cerumen, spermaceti, and vegetable wax; used for coatings, candles, and polishes.
Giải thích VN: 1.Hợp chất rắn màu vàng, tiết ra từ ong để xây tổ các tổ.Nó bao gồm Este, axit xêrotic và hydrocacbon, nó cũng dễ dàng đúc lại khi nhiệt độ ấm. 2.Một loạt các hợp chất tương bao gồm Parafin, xerumen, dầu cá và sáp thực vật sử dụng làm lớp phủ ngoài, nến và xi đánh bóng.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- augment , become , build , come , develop , dilate , enlarge , expand , fill out , get bigger , get to , grow , grow full , heighten , increase , magnify , mount , multiply , rise , run , swell , turn , upsurge , aggrandize , amplify , boost , build up , burgeon , escalate , extend , proliferate , run up , snowball , soar , get , become larger , cere , cerumen , coating , grease , oil , paraffin , polish , simonize
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ