-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe==========Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe=====::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]::[[to]] [[go]] [[for]] [[a]] [[drive]]::đi choi bằng xe::đi choi bằng xe- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)=====- =====Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)==========Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)=====- =====(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu==========(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu=====- =====Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực==========Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực=====::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[drive]]::có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực::có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực- =====Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)==========Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)=====- =====đợt vận động, đợt phát động==========đợt vận động, đợt phát động=====::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]::[[a]] [[drive]] [[to]] [[raise]] [[funds]]Dòng 27: Dòng 16: ::[[an]] [[emulation]] [[drive]]::[[an]] [[emulation]] [[drive]]::đợt phát động thi đua::đợt phát động thi đua- =====Cuộc chạy đua==========Cuộc chạy đua=====::[[armaments]] [[drive]]::[[armaments]] [[drive]]::cuộc chạy đua vũ trang::cuộc chạy đua vũ trang- =====(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt==========(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt=====- =====(ngành mỏ) đường hầm ngang==========(ngành mỏ) đường hầm ngang=====- =====(vật lý) sự truyền, sự truyền động==========(vật lý) sự truyền, sự truyền động=====::[[belt]] [[drive]]::[[belt]] [[drive]]Dòng 41: Dòng 26: ::[[gear]] [[drive]]::[[gear]] [[drive]]::sự truyền động bằng bánh răng::sự truyền động bằng bánh răng- =====(tin học) ổ đĩa==========(tin học) ổ đĩa========Ngoại động từ, .drove, .driven======Ngoại động từ, .drove, .driven===- =====Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi==========Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi=====::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]::[[to]] [[drive]] [[somebody]] [[into]] [[a]] [[corner]]Dòng 56: Dòng 39: ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[hoop]]::dánh vòng::dánh vòng- =====Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)==========Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[district]]::chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng::chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng- =====Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)==========Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)=====- =====Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi==========Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi=====::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[to]] [[a]] [[place]]::lái xe đưa ai đến nơi nào::lái xe đưa ai đến nơi nào- =====Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho==========Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[by]] [[circumstances]] [[to]] [[do]] [[something]]Dòng 74: Dòng 53: ::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::[[to]] [[drive]] [[someone]] [[mad]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[crazy]]; [[to]] [[drive]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[his]] [[senses]]::làm cho ai phát diên lên::làm cho ai phát diên lên- =====Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức==========Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức=====::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]::[[to]] [[be]] [[hard]] [[driven]]::bị bắt làm quá sức::bị bắt làm quá sức- =====Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)==========Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)=====::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]::[[to]] [[be]] [[driven]] [[ashore]]::bị đánh giạt vào bờ::bị đánh giạt vào bờ- =====Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)==========Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[nail]] [[home]]::đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh::đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh- =====(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)==========(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)=====- =====Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)==========Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)=====::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]::[[a]] [[dynamo]] [[driven]] [[by]] [[a]] [[turbine]]Dòng 94: Dòng 68: ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[pen]]::dua quản bút (chạy trên giấy), viết::dua quản bút (chạy trên giấy), viết- =====Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)==========Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)=====::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[bargain]]Dòng 100: Dòng 73: ::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]::[[to]] [[drive]] [[a]] [[roaring]] [[trade]]::mua bán thịnh vượng::mua bán thịnh vượng- =====Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)==========Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...==========Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...=====::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::[[to]] [[drive]] [[too]] [[fast]]::lái nhanh quá::lái nhanh quá- =====Đi xe; chạy (xe)==========Đi xe; chạy (xe)=====::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]::[[to]] [[drive]] [[round]] [[the]] [[lake]]Dòng 113: Dòng 83: ::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]::[[the]] [[carriage]] [[drives]] [[up]] [[to]] [[the]] [[gate]]::xe ngựa chạy lên đến tận cổng::xe ngựa chạy lên đến tận cổng- =====(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu==========(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu=====- =====Bị cuốn đi, bị trôi giạt==========Bị cuốn đi, bị trôi giạt=====::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]::[[the]] [[ship]] [[drives]] [[before]] [[the]] [[storm]]Dòng 121: Dòng 89: ::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]::[[clouds]] [[drive]] [[before]] [[the]] [[wind]]::mây bị gió cuốn đi::mây bị gió cuốn đi- =====Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh==========Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh=====::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]::[[the]] [[rain]] [[drives]] [[against]] [[the]] [[window-panes]]::mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ::mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ- =====( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)==========( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)=====- =====( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn==========( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn=====::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?::[[what]] [[is]] [[he]] [[driving]] [[at]]?::hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?::hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?- =====( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)==========( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)=====- =====(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại==========(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===::[[to]] [[drive]] [[along]]::[[to]] [[drive]] [[along]]::đuổi, xua đuổi::đuổi, xua đuổi- =====Đi xe, lái xe, cho xe chạy==========Đi xe, lái xe, cho xe chạy=====::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]::[[to]] [[drive]] [[along]] [[at]] [[60km]] [[an]] [[hour]]Dòng 144: Dòng 106: ::[[to]] [[drive]] [[away]]::[[to]] [[drive]] [[away]]::đuổi đi, xua đuổii::đuổi đi, xua đuổii- =====Ra đi bằng xe==========Ra đi bằng xe=====- =====Khởi động (ô tô)==========Khởi động (ô tô)=====- =====( + at) rán sức, cật lực==========( + at) rán sức, cật lực=====::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]::[[to]] [[drive]] [[away]] [[at]] [[one's]] [[work]]Dòng 154: Dòng 113: ::[[to]] [[drive]] [[back]]::[[to]] [[drive]] [[back]]::đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))::đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- =====Lái xe đưa (ai) về==========Lái xe đưa (ai) về=====- =====Trở về bằng xe, trởlại bằng xe==========Trở về bằng xe, trởlại bằng xe=====::[[to]] [[drive]] [[down]]::[[to]] [[drive]] [[down]]:: đánh xe đưa (ai) về nông thôn:: đánh xe đưa (ai) về nông thôn- =====Buộc (máy bay) phải hạ cánh==========Buộc (máy bay) phải hạ cánh=====- =====Đi xe về nông thôn==========Đi xe về nông thôn=====::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]::I [[shall]] [[drive]] [[down]] [[for]] [[the]] [[Sunday]]Dòng 170: Dòng 125: ::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]::[[to]] [[drive]] [[in]] [[a]] [[nail]]:: đóng một cái đinh:: đóng một cái đinh- =====Đánh xe đưa (ai)==========Đánh xe đưa (ai)=====- =====Lái xe vào, đánh xe vào==========Lái xe vào, đánh xe vào=====::[[to]] [[drive]] [[on]]::[[to]] [[drive]] [[on]]::lôi kéo, kéo di::lôi kéo, kéo di- =====Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp==========Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp=====::[[to]] [[drive]] [[out]]::[[to]] [[drive]] [[out]]::đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi::đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi- =====Hất cẳng==========Hất cẳng=====- =====Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra==========Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra=====::[[to]] [[drive]] [[through]]::[[to]] [[drive]] [[through]]Dòng 188: Dòng 138: ::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]::[[to]] [[drive]] [[one's]] [[sword]] [[through]] [[someone's]] [[body]]::dâm gươm xuyên qua ngừoi ai::dâm gươm xuyên qua ngừoi ai- =====Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)==========Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)=====::[[to]] [[drive]] [[up]]::[[to]] [[drive]] [[up]]::kéo lên, lôi lên::kéo lên, lôi lên- =====Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)==========Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)=====::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]::[[a]] [[carriage]] [[drove]] [[up]] [[to]] [[the]] [[door]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ, .drove, .driven
Nội động từ
Cấu trúc từ
Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)
- a carriage drove up to the door
- chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
- to drive sth in sb's head
- nhồi nhét điều gì vào đầu ai
- to drive sb to drink
- làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu
- needs must when the devil drives
- túng phải tính, cùng đường thì phải liều
- to drive a coach and horses through sth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ