-
Chuyên ngành
Kinh tế
nuôi
- culture cultivation
- sự nuôi cấy
- culture cultivation
- sự nuôi dưỡng
- culture dish
- hộp nuôi cấy mẫu
- pure culture apparatus
- thiết bị nuôi cấy chủng thuần khiết
- pure culture machine
- thiết bị nuôi cấy men
- yeast culture tank
- thùng nuôi cấy men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , accomplishment , address , aestheticism , art , capacity , civilization , class , courtesy , cultivation , delicacy , dignity , discrimination , dress , elegance , elevation , enlightenment , erudition , experience , fashion , finish , gentility , good taste , grace , improvement , kindness , learning , manners , nobility , perception , polish , politeness , practice , proficiency , refinement , savoir-faire , science , skill , tact , training , urbanity , arts and sciences , convention , customs , development , ethnology , folklore , folkways , grounding , habit , humanism , knowledge , lifestyle , mores , society , the arts , way of life , agriculture , agrology , agronomics , agronomy , farming , gardening , raising , tending , kultur , acculturation , breeding , education , enculturation , heritage , literature , melting pot , music , savoir faire , socialization , tillage , zeitgeist
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ