-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 84: Dòng 84: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====khoảngchừng=====+ =====độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với=====- =====đối với=====+ ::[[aboutfive]] [[per]] [[cent]]- + ::chừng trăm phần trăm- =====nói về=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========về==========về=====17:18, ngày 23 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- around , back , backward , in reverse , round , anyhow , any which way , here and there , almost , nearly , roughly , backwards , rearward
preposition
- almost , approximately , in general , in the ball park , in the neighborhood , nearly , practically , pretty nearly , roughly , apropos , as concerns , as respects , dealing with , in connection with , in relation to , in respect to , referring to , regarding , relative to , touching , touching on , adjacent , beside , nearby , around , encircling , round , surrounding , through , throughout , active , anent , as regards , astir , circa , concerning , in re , near , respecting , some
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ