-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
screen
- cái vớt rác (của lưới chắn rác)
- screen rake
- dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
- manually cleaned sewage screen
- lưới (chắn) màn hình
- screen grid
- lưới chắn (đèn điện tử)
- screen grid
- lưới chắn cá
- fish screen
- lưỡi chắn cát
- screen cleaner
- lưới chắn lõi cát
- core screen
- lưới chắn lửa
- fire screen
- lưới chắn màu
- color screen
- lưới chắn màu
- colour screen
- lưỡi chắn rác
- screen cleaner
- lưới chắn thô
- coarse screen
- lưới chắn thưa
- coarse screen
- lưới chắn xanh lơ
- blue screen-grid
- mẫu hình lưới chắn
- screen pattern
- tấm lưới chắn
- screen panel
- đèn có lưới chắn
- screen grid tube
screen grid
Giải thích VN: Lưới thứ cấp trong đèn điện tử ở giữa lưới khiển và dương cực để làm giảm rung trở liên [[cực. ]]
shadow mash
Giải thích VN: Trong hình ảnh máy thu hình màu, là một tấm kim loại mỏng đục lỗ dùng làm lưới chắn màu, được đặt giữa bộ phóng chùm điện tử và màn huỳnh quang phát ra cùng một màu cơ bản mới được kích thích bởi súng phóng điện tử phát màu tương [[ứng. ]]
wire guard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ