-
(Khác biệt giữa các bản)n (can nhac)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wei</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ- =====Cânnhấc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====+ =====Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]::cân nhắc lời nói::cân nhắc lời nóiDòng 65: Dòng 58: ::[[weigh]] [[one's]] [[words]]::[[weigh]] [[one's]] [[words]]::lựa lời; cân nhắc lời nói::lựa lời; cân nhắc lời nói- ::[[weigh]] [[somebody/something]] [[down]]+ ::[[weigh]] [[somebody]]/[[something]] [[down]]::oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống::oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống- ::[[weigh]] [[on/upon]] [[somebody/something]]+ ::[[weigh]] [[on]]/[[upon]] [[somebody]]/[[something]]::đè nặng, day dứt, ám ảnh::đè nặng, day dứt, ám ảnh::[[these]] [[worries]] [[weighed]] [[upon]] [[his]] [[mind]]::[[these]] [[worries]] [[weighed]] [[upon]] [[his]] [[mind]]::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====cái cân=====+ =====cân=====- + - =====nặng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sựcân=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weigh weigh] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=weigh&searchtitlesonly=yes weigh] : bized+ - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Sometimes,weigh in at or out at. Colloq tip the scalesat: The sailboard weighed in at 250 pounds. I weigh more than Ishould.=====+ === Xây dựng===+ =====cân, có trọng lượng, nhổ neo=====- =====Consider, ponder, contemplate, think on or over orabout, mull over, turn over in the or(one's)mind, ruminateover, chew over, reflect on or upon, brood over, pore over,study, examine: After weighing the qualifications of thecandidates, we voted for you. Weigh your words carefully beforeresponding. 3 judge, estimate, assess, evaluate,value,determine: It is not easy to weigh each person's contributionto the effort.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) cân, đo, có trọng lượng=====- =====Usually, weigh on or upon. lie heavy on,burden, depress, prey on, oppress, disturb, perturb, upset:Loneliness weighs heavily on Dave's widow.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cân=====- =====Matter, count,have(an) effect or influence, carryweight, beofvalue oraccount,Colloq cut any ice: Certain factors - likethesizesofthebribes - are likely to weigh heavily withthejudges ofthis particular beauty contest. 6 weigh down.burden,overburden,load,overload,encumber, tax,overtax,strain,trouble,worry,depress,oppress:He's been weighed down byfinancial worries since losing his job.=====+ =====nặng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====sự cân=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[counterbalance]] , [[have a weight of]] , [[heft]] , [[measure]] , [[put in the balance]] , [[put on the scale]] , [[scale]] , [[tip the scales at]] , [[analyze]] , [[appraise]] , [[balance]] , [[brainstorm ]]* , [[deliberate]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[give thought to]] , [[hash over]] , [[meditate]] , [[mind]] , [[mull over]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[rate]] , [[reflect upon]] , [[rehash]] , [[sort out]] , [[study]] , [[sweat ]]* , [[think about]] , [[think out]] , [[think over]] , [[track]] , [[be heavy]] , [[be important]] , [[be influential]] , [[be something]] , [[burden]] , [[carry weight]] , [[charge]] , [[count]] , [[cumber]] , [[cut]] , [[cut some ice]] , [[import]] , [[impress]] , [[lade]] , [[matter]] , [[mean]] , [[militate]] , [[press]] , [[pull]] , [[register]] , [[saddle]] , [[show]] , [[signify]] , [[stack up against]] , [[tax]] , [[tell]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[think]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[bear]] , [[compare]] , [[influence]] , [[judge]] , [[lift]] , [[load]] , [[portion]]+ =====phrasal verb=====+ :[[deject]] , [[dispirit]] , [[oppress]] , [[sadden]] , [[obsess]] , [[torment]] , [[trouble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ignore]] , [[neglect]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
(thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
- weigh anchor
- nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
- weigh the evidence
- cân nhắc bằng chứng
- weigh a ton
- (thông tục) rất nặng
- weigh one's words
- lựa lời; cân nhắc lời nói
- weigh somebody/something down
- oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
- weigh on/upon somebody/something
- đè nặng, day dứt, ám ảnh
- these worries weighed upon his mind
- những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- counterbalance , have a weight of , heft , measure , put in the balance , put on the scale , scale , tip the scales at , analyze , appraise , balance , brainstorm * , deliberate , estimate , evaluate , examine , excogitate , give thought to , hash over , meditate , mind , mull over , perpend , ponder , rate , reflect upon , rehash , sort out , study , sweat * , think about , think out , think over , track , be heavy , be important , be influential , be something , burden , carry weight , charge , count , cumber , cut , cut some ice , import , impress , lade , matter , mean , militate , press , pull , register , saddle , show , signify , stack up against , tax , tell , chew on , cogitate , consider , contemplate , entertain , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , think , think through , turn over , bear , compare , influence , judge , lift , load , portion
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ