• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ===== ::he weighed the stone in his...)
    Hiện nay (13:10, ngày 2 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (can nhac)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ
    ::nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ
    -
    =====Cân nhấc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====
    +
    =====Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận=====
    ::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]
    ::[[to]] [[weigh]] [[one's]] [[words]]
    ::cân nhắc lời nói
    ::cân nhắc lời nói
    Dòng 65: Dòng 58:
    ::[[weigh]] [[one's]] [[words]]
    ::[[weigh]] [[one's]] [[words]]
    ::lựa lời; cân nhắc lời nói
    ::lựa lời; cân nhắc lời nói
    -
    ::[[weigh]] [[somebody/something]] [[down]]
    +
    ::[[weigh]] [[somebody]]/[[something]] [[down]]
    ::oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
    ::oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
    -
    ::[[weigh]] [[on/upon]] [[somebody/something]]
    +
    ::[[weigh]] [[on]]/[[upon]] [[somebody]]/[[something]]
    ::đè nặng, day dứt, ám ảnh
    ::đè nặng, day dứt, ám ảnh
    ::[[these]] [[worries]] [[weighed]] [[upon]] [[his]] [[mind]]
    ::[[these]] [[worries]] [[weighed]] [[upon]] [[his]] [[mind]]
    ::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
    ::những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cái cân=====
    +
    =====cân=====
    -
     
    +
    -
    =====nặng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự cân=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=weigh weigh] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=weigh&searchtitlesonly=yes weigh] : bized
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Sometimes, weigh in at or out at. Colloq tip the scalesat: The sailboard weighed in at 250 pounds. I weigh more than Ishould.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====cân, có trọng lượng, nhổ neo=====
    -
    =====Consider, ponder, contemplate, think on or over orabout, mull over, turn over in the or (one's) mind, ruminateover, chew over, reflect on or upon, brood over, pore over,study, examine: After weighing the qualifications of thecandidates, we voted for you. Weigh your words carefully beforeresponding. 3 judge, estimate, assess, evaluate, value,determine: It is not easy to weigh each person's contributionto the effort.=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) cân, đo, có trọng lượng=====
    -
    =====Usually, weigh on or upon. lie heavy on,burden, depress, prey on, oppress, disturb, perturb, upset:Loneliness weighs heavily on Dave's widow.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái cân=====
    -
    =====Matter, count,have (an) effect or influence, carry weight, be of value oraccount, Colloq cut any ice: Certain factors - like the sizesof the bribes - are likely to weigh heavily with the judges ofthis particular beauty contest. 6 weigh down. burden,overburden, load, overload, encumber, tax, overtax, strain,trouble, worry, depress, oppress: He's been weighed down byfinancial worries since losing his job.=====
    +
    =====nặng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự cân=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[counterbalance]] , [[have a weight of]] , [[heft]] , [[measure]] , [[put in the balance]] , [[put on the scale]] , [[scale]] , [[tip the scales at]] , [[analyze]] , [[appraise]] , [[balance]] , [[brainstorm ]]* , [[deliberate]] , [[estimate]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[give thought to]] , [[hash over]] , [[meditate]] , [[mind]] , [[mull over]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[rate]] , [[reflect upon]] , [[rehash]] , [[sort out]] , [[study]] , [[sweat ]]* , [[think about]] , [[think out]] , [[think over]] , [[track]] , [[be heavy]] , [[be important]] , [[be influential]] , [[be something]] , [[burden]] , [[carry weight]] , [[charge]] , [[count]] , [[cumber]] , [[cut]] , [[cut some ice]] , [[import]] , [[impress]] , [[lade]] , [[matter]] , [[mean]] , [[militate]] , [[press]] , [[pull]] , [[register]] , [[saddle]] , [[show]] , [[signify]] , [[stack up against]] , [[tax]] , [[tell]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[think]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[bear]] , [[compare]] , [[influence]] , [[judge]] , [[lift]] , [[load]] , [[portion]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[deject]] , [[dispirit]] , [[oppress]] , [[sadden]] , [[obsess]] , [[torment]] , [[trouble]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ignore]] , [[neglect]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /wei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ
    he weighed the stone in his hand
    nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng nhẹ
    Cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận
    to weigh one's words
    cân nhắc lời nói
    to weigh the pros and cons
    cân nhắc lợi hại
    to weigh anchor
    nhổ neo

    Nội động từ

    Cân nặng, nặng
    to weigh light
    cân nhẹ
    to weigh five tons
    nặng năm tấn
    she weighs 60 kilos
    bà ta cân nặng 60 ký
    Cân, được cân
    many chemicals weigh on precision scales
    nhiều chất hoá học được cân trên cân tiểu ly
    Có tác dụng, có ảnh hưởng; có tầm quan trọng lớn
    an accusation without evidence does not weigh much
    lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng
    to weigh down
    đè nặng lên (quả..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hơn (một vật khác)
    Đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đảo (kẻ thù)
    Làm cho mệt nhọc; làm cho lo âu, làm cho chán nản
    weighed down with sorrow
    lòng đầy phiền muộn
    to weigh in
    (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
    to weigh in with
    viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
    to weigh out
    cân (từng tí một)
    to weigh out butter, sugar for a cake
    cân bơ, đường để làm bánh
    (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
    weigh anchor
    nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
    weigh the evidence
    cân nhắc bằng chứng
    weigh a ton
    (thông tục) rất nặng
    weigh one's words
    lựa lời; cân nhắc lời nói
    weigh somebody/something down
    oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
    weigh on/upon somebody/something
    đè nặng, day dứt, ám ảnh
    these worries weighed upon his mind
    những nỗi lo nghĩ này đè nặng lên tâm trí hắn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cân

    Xây dựng

    cân, có trọng lượng, nhổ neo

    Cơ - Điện tử

    (v) cân, đo, có trọng lượng

    Kỹ thuật chung

    cái cân
    nặng

    Kinh tế

    sự cân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X