-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)(sự kiện)
Dòng 12: Dòng 12: =====Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ==========Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ=====+ =====Sự kiện=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện tượng
- barotropic phenomenon
- hiện tượng áp hướng
- bridge oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- capillary phenomenon
- hiện tượng mao dẫn
- cavitation phenomenon
- hiện tượng lỗ hổng
- cooperative phenomenon
- hiện tượng tập thể
- drought phenomenon
- hiện tượng hạn hán
- ecologic phenomenon
- hiện tượng sinh thái
- economy phenomenon
- hiện tượng kinh tế
- erosion phenomenon
- hiện tượng xói mòn
- floating phenomenon
- hiện tượng nổi
- flood phenomenon
- hiện tượng lũ
- geodetic phenomenon
- hiện tượng địa chất
- hydraulic hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic phenomenon
- hiện tượng thủy lực
- hydrologic phenomenon
- hiện tượng thủy văn
- hysteresis phenomenon
- hiện tượng trễ
- infiltration phenomenon
- hiện tượng thấm
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- karstic phenomenon
- hiện tượng kacstơ
- Leidenfrost's phenomenon
- hiện tượng Leidenfrost
- meteorologic phenomenon
- hiện tượng khí tượng
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động
- period of a repetitive phenomenon
- chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
- perodation phenomenon
- hiện tượng thấm
- physical phenomenon
- hiện tượng vật lý
- piping phenomenon
- hiện tượng mạch lùng
- piping phenomenon
- hiện tượng xói ngầm
- pore wate pressure phenomenon
- hiện tượng áp lực kẽ rỗng
- quick-sand phenomenon
- hiện tượng cát chảy
- rainfall phenomenon
- hiện tượng mưa
- scattering phenomenon
- hiện tượng khuếch tán
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- settlement phenomenon
- hiện tượng lún
- social phenomenon
- hiện tượng xã hội
- stochastic phenomenon
- hiện tượng ngẫu nhiên
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tidal phenomenon
- hiện tượng thủy triều
- tide phenomenon
- hiện tượng triều
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- uplift phenomenon
- hiện tượng áp lực ngược
- water hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abnormality , actuality , anomaly , appearance , aspect , circumstance , curiosity , episode , event , exception , experience , fact , happening , incident , marvel , miracle , nonpareil , one for the books , paradox , peculiarity , portent , prodigy , rara avis , rarity , reality , sensation , sight , something else , spectacle , stunner , uniqueness , astonishment , wonder , wonderment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ