-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====- :[[answer]] , [[claim]] , [[command]] , [[insist]] , [[reply]] , [[repudiate]] , [[tell]] , [[disinviteaaa]] , [[ignore]]+ :[[answer]] , [[claim]] , [[command]] , [[insist]] , [[reply]] , [[repudiate]] , [[tell]] , [[disinvite]] , [[ignore]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz * , canvass , catechize , challenge , cross-examine , demand , direct , enjoin , examine , give the third degree , go over , grill * , hit * , hunt for , inquire , institute , interrogate , investigate , needle * , pick one’s brains , pop the question * , pry into , pump , put the screws to , put through the wringer , query , quiz , request , roast * , sweat * , angle , appeal , apply , beg , beseech , bite * , bum * , call for , charge , claim , command , contend for , crave , entreat , file for , hustle * , implore , impose , knock * , levy , mooch * , order , petition , plead , pray , promote * , requisition , seek , solicit , sue , supplicate , touch * , urge , bid , call upon , propose , suggest , summon , question , pose , put , raise , entail , involve , necessitate , require , take , adjure , call , desire , dun , enquire , exact , expect , grill , importune , invite , press , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ