-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều wits=== =====Sự hóm hỉnh, tài dí dỏm===== ::a journalist much admired [[fo...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm::anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm::[[out]] [[of]] [[one's]] [[wits]]::[[out]] [[of]] [[one's]] [[wits]]- ::điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ+ ::điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ; mất hồn, hết hồn=====( số nhiều) mưu kế==========( số nhiều) mưu kế=====::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]::[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]::dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa::dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa- ::[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]+ + ===Động từ===+ + =====(từ cổ,nghĩa cổ) biết=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[at]] [[one's]] [[wits]]' [[end]]=====::vô phương kế::vô phương kế- ::[[collect/gather]] [[one's]] [[wits]]+ =====[[collect]]/[[gather]] [[one's]] [[wits]]=====::trấn tĩnh lại::trấn tĩnh lại- ::[[to]] [[keep/have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]+ =====[[to]] [[keep]]/[[have]] [[one's]] [[wits]] [[about]] [[one]]=====::giữ bình tĩnh; cảnh giác::giữ bình tĩnh; cảnh giác- ::[[to]] [[wit]]+ =====[[to]] [[wit]]=====::tức là, nghĩa là::tức là, nghĩa là- ::[[wit]] [[and]] [[wisdom]]+ =====[[wit]] [[and]] [[wisdom]]=====::thông minh sắc sảo::thông minh sắc sảo- ===Động từ===- - =====(từ cổ,nghĩa cổ) biết=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Intelligence, brains, mind, (common) sense, judgement,understanding, discernment, wisdom, sagacity, insight,astuteness, cleverness, Slang savvy: He hasn't the wit to knowwhen he's being insulted.=====- =====Humour, drollery, levity,joking,repartee,raillery,facetiousness,waggishness,badinage,repartee,jocularity, wordplay,paronomasia; amusement,entertainment: Some say that sarcasm is the lowest form of wit.3 comedian,comedienne,humorist, comic,wag,joker, farceur,farceuse,punster, madcap, zany; parodist,satirist,caricaturist; Colloq pundit,card,character: In the face ofsuch a devastating remark,even the club wit was struck dumb.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aphorism]] , [[badinage]] , [[banter]] , [[bon mot]] , [[burlesque]] , [[drollery]] , [[facetiousness]] , [[fun]] , [[gag]] , [[jest]] , [[jocularity]] , [[joke]] , [[lark]] , [[levity]] , [[pleasantry]] , [[practical joke]] , [[prank]] , [[pun]] , [[quip]] , [[raillery]] , [[repartee]] , [[sally]] , [[satire]] , [[trick]] , [[whimsicality]] , [[wisecrack]] , [[wittiness]] , [[wordplay]] , [[a million laughs]] , [[banterer]] , [[card]] , [[comedian]] , [[comic]] , [[cutup]] , [[epigrammatist]] , [[farceur]] , [[funster]] , [[gag person]] , [[humorist]] , [[jester]] , [[joker]] , [[jokesmith]] , [[jokester]] , [[life of the party]] , [[madcap]] , [[punster]] , [[quipster]] , [[trickster]] , [[wag]] , [[wisecracker]] , [[brain]] , [[brainpower]] , [[intellect]] , [[mentality]] , [[mind]] , [[sense]] , [[understanding]] , [[acumen]] , [[astuteness]] , [[clear-sightedness]] , [[discrimination]] , [[eye]] , [[keenness]] , [[nose]] , [[penetration]] , [[perceptiveness]] , [[percipience]] , [[percipiency]] , [[perspicacity]] , [[sagacity]] , [[sageness]] , [[shrewdness]] , [[lucidity]] , [[lucidness]] , [[reason]] , [[saneness]] , [[soundness]] , [[comedy]] , [[comicality]] , [[comicalness]] , [[drollness]] , [[farcicality]] , [[funniness]] , [[humorousness]] , [[jocoseness]] , [[jocosity]] , [[ludicrousness]] , [[ridiculousness]] , [[zaniness]] , [[clown]] , [[funnyman]] , [[zany]] , [[balance]] , [[brains]] , [[causerie]] , [[cleverness]] , [[comprehension]] , [[coruscation]] , [[cunning]] , [[esprit]] , [[humor]] , [[ingenuity]] , [[insight]] , [[intelligence]] , [[irony]] , [[liveliness]] , [[mordacity]] , [[perception]] , [[persiflage]] , [[quickness]] , [[retort]] , [[sanity]] , [[sarcasm]] , [[senses]] , [[spirit]] , [[waggishness]] , [[wisdom]] , [[witticism]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[seriousness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aphorism , badinage , banter , bon mot , burlesque , drollery , facetiousness , fun , gag , jest , jocularity , joke , lark , levity , pleasantry , practical joke , prank , pun , quip , raillery , repartee , sally , satire , trick , whimsicality , wisecrack , wittiness , wordplay , a million laughs , banterer , card , comedian , comic , cutup , epigrammatist , farceur , funster , gag person , humorist , jester , joker , jokesmith , jokester , life of the party , madcap , punster , quipster , trickster , wag , wisecracker , brain , brainpower , intellect , mentality , mind , sense , understanding , acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , lucidity , lucidness , reason , saneness , soundness , comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , ludicrousness , ridiculousness , zaniness , clown , funnyman , zany , balance , brains , causerie , cleverness , comprehension , coruscation , cunning , esprit , humor , ingenuity , insight , intelligence , irony , liveliness , mordacity , perception , persiflage , quickness , retort , sanity , sarcasm , senses , spirit , waggishness , wisdom , witticism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ