-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vật ngắn bè bè, người lùn bè bè===== =====Thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)=====...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)==========Thẻ chì (dùng trong một số trò chơi)=====- =====Đồng đum (tiềnUcxưa); (từ lóng) đồng xu=====+ =====Đồng đum (tiền Úc xưa); (từ lóng) đồng xu=====::[[not]] [[worth]] [[a]] [[dump]]::[[not]] [[worth]] [[a]] [[dump]]::không đáng giá một xu::không đáng giá một xuDòng 32: Dòng 25: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)=====+ =====Đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...); chia tay ai, bỏ ai (Mỹ-lóng) =====::[[to]] [[dump]] [[the]] [[rubbish]]::[[to]] [[dump]] [[the]] [[rubbish]]::đổ rác::đổ rácDòng 50: Dòng 43: =====Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống==========Ngã phịch xuống, rơi phịch xuống=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[dumping]]+ *V-ed: [[dumped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đống vật liệu=====+ - ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đống vật liệu=====- =====bãi thải (quặng)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====bãi thải (quặng)=====- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dump dump] : Chlorine Online+ =====sự kết xuất=====- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự kết xuất=====+ ::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::sự kết xuất nhị phân::sự kết xuất nhị phânDòng 97: Dòng 87: ::[[task]] [[dump]]::[[task]] [[dump]]::sự kết xuất công việc::sự kết xuất công việc- =====sự sổ=====+ =====sự sổ=====+ === Xây dựng===+ =====cất tải=====- === Nguồn khác ===+ =====đổ rác=====- *[http://foldoc.org/?query=dump dump] : Foldoc+ === Kỹ thuật chung ===- + =====chất thải=====- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cất tải=====+ - + - =====đổ rác=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất thải=====+ ::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]::bãi chất thải::bãi chất thải- =====kết xuất=====+ =====kết xuất=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::sự kết xuất nhị phân::sự kết xuất nhị phânDòng 192: Dòng 175: ::[[task]] [[dump]]::[[task]] [[dump]]::sự kết xuất công việc::sự kết xuất công việc- =====đắp=====+ =====đắp=====- =====đất lở=====+ =====đất lở=====- =====đất nở=====+ =====đất nở=====- =====đất sụt=====+ =====đất sụt=====- =====dỡ tải=====+ =====dỡ tải=====- =====đống=====+ =====đống=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]::đống rác nhị phân::đống rác nhị phânDòng 223: Dòng 206: ::[[waste]] [[dump]]::[[waste]] [[dump]]::đống rác thải::đống rác thải- =====bãi thải=====+ =====bãi thải=====::[[cinder]] [[dump]]::[[cinder]] [[dump]]::bãi thải xỉ::bãi thải xỉDòng 232: Dòng 215: ::[[waste]] [[dump]]::[[waste]] [[dump]]::bãi thải phế liệu::bãi thải phế liệu- =====phế thải=====+ =====phế thải=====::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]::bãi phế thải::bãi phế thải- =====sổ=====+ =====sổ=====- + - =====sự đưa ra=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bán hạ giá ra thị trường nước ngoài=====+ - + - =====bán phá giá=====+ - + - =====dụng cụ lấy mẫu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dump dump] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dump&searchtitlesonly=yes dump] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Unload, offload, empty, drop, deposit, throw or flingdown, tip: They dumped the topsoil all over the path.=====+ - + - =====Getrid of, throw away, scrap, discard, ditch, jettison, dispose of,reject, tip, toss out or away, Colloq junk, chuck out or away:We dumped all the food when the fridge broke down.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Junk-yard, rubbish heap or Brit tip, US garbage dump:You''ll have to take this garden refuse to the dump.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a place for depositing rubbish. b a heap ofrubbish.=====+ - + - =====Colloq. an unpleasant or dreary place.=====+ - + - =====Mil. atemporary store of ammunition, provisions, etc.=====+ - + - =====Anaccumulated pile of ore, earth, etc.=====+ - + - =====Computing a a printoutof stored data. b the process or result of dumping data.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put down firmly or clumsily (dumped the shopping onthe table).=====+ - + - =====Shoot or deposit (rubbish etc.).=====+ - =====Colloq.abandon, desert.=====+ =====sự đưa ra=====+ === Kinh tế ===+ =====bán hạ giá ra thị trường nước ngoài=====- =====Mil. leave (ammunition etc.) in a dump.=====+ =====bán phá giá=====- =====Econ. send (goods unsaleable at a high price in the home market)to a foreign market for sale at a low price,to keep up theprice at home,and to capture a new market.=====+ =====dụng cụ lấy mẫu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ash heap]] , [[cesspool]] , [[depot]] , [[dumping ground]] , [[garbage lot]] , [[junk pile]] , [[magazine]] , [[refuse heap]] , [[rubbish pile]] , [[swamp]] , [[hole]] , [[hovel]] , [[joint ]]* , [[mess ]]* , [[pigpen ]]* , [[pigsty]] , [[shack]] , [[shanty]] , [[slum]] , [[sty]]+ =====verb=====+ :[[cast]] , [[chuck]] , [[clear out]] , [[deep-six]] , [[deposit]] , [[discard]] , [[discharge]] , [[dispose of]] , [[ditch]] , [[drain]] , [[eject]] , [[empty]] , [[evacuate]] , [[expel]] , [[exude]] , [[fling]] , [[fling down]] , [[get rid of]] , [[jettison]] , [[junk]] , [[leave]] , [[let fall]] , [[scrap]] , [[throw down]] , [[throw out]] , [[throw overboard]] , [[tip]] , [[unload]] , [[unpack]] , [[disburden]] , [[unlade]] , [[throw away]] , [[close out]] , [[sell off]] , [[sell out]] , [[beat]] , [[drop]] , [[eyesore]] , [[hole]] , [[hovel]] , [[junkyard]] , [[landfill]] , [[pigsty]] , [[reject]] , [[transfer]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[maintain]] , [[save]]- =====Computing a copy(stored data) to a different location. b reproduce the contentsof (a store) externally.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Kỹ thuật chung
kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- change dump
- kết xuất thay đổi
- change dump
- thay đổi kết xuất
- core dump
- kết xuất bộ nhớ
- core dump program
- chương trình kết xuất lõi nhớ
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dump data
- dữ liệu kết xuất
- dump diskette
- đĩa mềm kết xuất
- dump file
- tập tin kết xuất
- dump point
- điểm kết xuất
- dump routine
- thủ tục kết xuất
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- dump tape
- băng kết xuất
- dump time
- thời gian kết xuất
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- formatted dump
- kết xuất theo khuôn
- full dump
- kết xuất đầy đủ
- full dump
- kết xuất toàn bộ
- incremental dump tape
- băng kết xuất tăng
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ nhớ chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- memory dump
- kết xuất bộ nhớ
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- memory dump routine
- thủ tục kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- kết xuất sau
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- kết xuất tĩnh
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ash heap , cesspool , depot , dumping ground , garbage lot , junk pile , magazine , refuse heap , rubbish pile , swamp , hole , hovel , joint * , mess * , pigpen * , pigsty , shack , shanty , slum , sty
verb
- cast , chuck , clear out , deep-six , deposit , discard , discharge , dispose of , ditch , drain , eject , empty , evacuate , expel , exude , fling , fling down , get rid of , jettison , junk , leave , let fall , scrap , throw down , throw out , throw overboard , tip , unload , unpack , disburden , unlade , throw away , close out , sell off , sell out , beat , drop , eyesore , hole , hovel , junkyard , landfill , pigsty , reject , transfer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ