-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bætʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 14: Dòng 8: =====Đợt, chuyến; khoá (học)==========Đợt, chuyến; khoá (học)=====- ::[[a]] [[batch]] [[of]] [[books]] [[from]][[London]]+ ::[[a]] [[batch]] [[of]] [[books]] [[from]] London::một đợt sách từ Luân đôn tới::một đợt sách từ Luân đôn tới::[[of]] [[the]] [[same]] [[batch]]::[[of]] [[the]] [[same]] [[batch]]Dòng 23: Dòng 17: ::(tin học) sự xử lý theo khối::(tin học) sự xử lý theo khối- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====mẻ bê tông=====+ - =====một đợt vận hành=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====mẻ bê tông=====- =====sự đong=====+ =====một đợt vận hành=====- ==Dệt may==+ =====sự đong=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Dệt may===- =====cuộn (vải)=====+ =====cuộn (vải)=====- =====mẻ ngâm (đay)=====+ =====mẻ ngâm (đay)=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====hỗn hợp nước cái=====+ === Ô tô===+ =====một đợt=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====một lượt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====hỗn hợp nước cái=====+ =====một mớ=====- == Ô tô==+ =====một nhóm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mộtđợt=====+ - =====mộtlượt=====+ =====một toán=====+ === Xây dựng===+ =====định liều lượng=====- ===Nguồn khác===+ =====định mẻ=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=batch batch] : Chlorine Online+ - ==Toán & tin==+ =====mẻ (trộn) định lượng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====một mớ=====+ - =====mộtnhóm=====+ =====một mẻ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyến hàng=====- =====một toán=====+ =====công việc theo lô=====- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=batch&x=0&y=0 batch] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=batch batch] : Foldoc+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====định liều lượng=====+ - + - =====định mẻ=====+ - + - =====mẻ (trộn) định lượng=====+ - + - =====một mẻ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyến hàng=====+ - + - =====công việc theo lô=====+ ::[[batch]] [[work]] [[queue]]::[[batch]] [[work]] [[queue]]::hàng công việc theo lô::hàng công việc theo lô- =====hỗn hợp=====+ =====hỗn hợp=====- =====khối=====+ =====khối=====::[[batch]] [[box]]::[[batch]] [[box]]::hộp khối::hộp khốiDòng 98: Dòng 74: ::[[job]] [[batch]]::[[job]] [[batch]]::khối công việc::khối công việc- =====ngâm=====+ =====ngâm=====- =====đỉnh lò=====+ =====đỉnh lò=====- =====đong=====+ =====đong=====- ::[[batch]][[BSC]]+ ::[[batch]] BSC::truyền thông đồng bộ::truyền thông đồng bộ::[[batch]] freeze-drying::[[batch]] freeze-dryingDòng 139: Dòng 115: ::batch-type [[freezer]]::batch-type [[freezer]]::máy kết đông từng lô::máy kết đông từng lô- =====đợt=====- =====nhào trộn=====+ =====đợt=====- =====nhóm=====+ =====nhào trộn=====+ + =====nhóm=====::[[batch]] [[header]] [[document]]::[[batch]] [[header]] [[document]]::tài liệu tiêu đề nhóm::tài liệu tiêu đề nhóm::[[batch]] [[variation]]::[[batch]] [[variation]]::biến phân trong nhóm::biến phân trong nhóm- =====lô=====+ =====lô=====- =====lô hàng=====+ =====lô hàng=====- =====loạt=====+ =====loạt=====::[[batch]] [[calibration]]::[[batch]] [[calibration]]::sự kiểm chuẩn từng loạt::sự kiểm chuẩn từng loạtDòng 163: Dòng 140: ::[[batch]] [[test]]::[[batch]] [[test]]::sự thử hàng loạt::sự thử hàng loạt- =====mẻ=====+ =====mẻ=====- =====mẻ (giấy)=====+ =====mẻ (giấy)=====- =====mẻ liệu=====+ =====mẻ liệu=====::[[batch]] [[dust]]::[[batch]] [[dust]]::bụi của mẻ liệu::bụi của mẻ liệu- =====mẻ trộn=====+ =====mẻ trộn=====::[[batch]] [[weight]]::[[batch]] [[weight]]::trọng lượng mẻ trộn::trọng lượng mẻ trộnDòng 179: Dòng 156: ::[[trial]] [[batch]]::[[trial]] [[batch]]::mẻ trộn thử::mẻ trộn thử- =====một mẻ/đợt=====+ =====một mẻ/đợt=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.2. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]].the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[required]] [[for]] [[or]] [[produced]] [[in]] [[a]] [[single]] operation.2. [[the]] [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]].the [[amount]] [[of]] [[material]] [[that]] [[is]] [[needed]] [[for]] [[a]] [[chemical]] [[or]] [[physical]] [[process]] [[to]] [[make]] [[a]] [[generally]] [[uniform]] [[end]] [[product]]..Dòng 185: Dòng 162: ''Giải thích VN'': 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.''Giải thích VN'': 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.- =====phần mẻ=====+ =====phần mẻ=====- =====sự định lượng=====+ =====sự định lượng=====- =====sự định lượng lô=====+ =====sự định lượng lô=====- =====sự pha trộn=====+ =====sự pha trộn=====- =====tải trọng=====+ =====tải trọng=====- =====trộn=====+ =====trộn=====::[[batch]] [[concrete]] [[mixer]]::[[batch]] [[concrete]] [[mixer]]::máy trộn thức ăn hỗn hợp::máy trộn thức ăn hỗn hợpDòng 216: Dòng 193: ::[[batch]] [[plant]]::[[batch]] [[plant]]::thiết bị trộn bê tông::thiết bị trộn bê tông- ::[[batch]][[Pugmill]][[mixing]]+ ::[[batch]] Pugmill [[mixing]]::sự trộn từng mẻ::sự trộn từng mẻ::[[batch]] [[weight]]::[[batch]] [[weight]]::trọng lượng mẻ trộn::trọng lượng mẻ trộn- ::batch-type [[concrete]][[Pugmill]][[mixer]]+ ::batch-type [[concrete]] Pugmill [[mixer]]::máy trộn bê tông từng mẻ::máy trộn bê tông từng mẻ::[[dry]] [[batch]]::[[dry]] [[batch]]Dòng 242: Dòng 219: ::twin-batch [[mixing]] [[drum]]::twin-batch [[mixing]] [[drum]]::thùng trộn 2 ngăn::thùng trộn 2 ngăn- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[accumulation]] , [[aggregation]] , [[amount]] , [[array]] , [[assemblage]] , [[assortment]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[crowd]] , [[group]] , [[lot]] , [[pack]] , [[parcel]] , [[quantity]] , [[set]] , [[shipment]] , [[volume]] , [[band]] , [[bevy]] , [[body]] , [[knot]] , [[party]] , [[mass]] , [[mixture]] , [[sort]]- =====Quantity, lot; amount, volume: Mother baked a huge batchof bread.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Set,group,number,quantity, assortment, bunch,pack, collection: Pleasesortthis batch of cards intoalphabetical order.=====+ :[[individual]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A number of things or persons forming a groupor dealt with together.=====+ - + - =====An instalment (have sent off thelatest batch).=====+ - + - =====The loaves produced at one baking.=====+ - + - =====(attrib.) using or dealt with in batches, not as a continuousflow (batch production).=====+ - + - =====Computing a group of recordsprocessed as a single unit.=====+ - + - =====V.tr. arrange or deal with inbatches.[ME f. OE b‘cce f. bacan BAKE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối
- batch box
- hộp khối
- batch control card
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- batch distillation
- lọc theo khối
- batch initiation
- sự khởi đầu theo bó
- batch session
- phân loại theo khối
- batch sort
- phân loại theo khối
- batch total
- tổng khối
- job batch
- khối công việc
đong
- batch BSC
- truyền thông đồng bộ
- batch freeze-drying
- sự sấy đông từng mẻ
- batch freeze-drying
- sấy đông từng mẻ
- batch freezer
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing
- kết đông từng mẻ
- batch freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ (thống) kết đông từng mẻ
- batch freezing plant
- hệ thống kết đông từng mẻ
- batch freezing system
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster
- máy kết đông từng mẻ
- batch froster [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ
- batch operation
- hoạt động từng mẻ
- batch operation
- sự hoạt động từng mẻ
- batch pile
- đống phối liệu
- batch plate freezer [freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch plate freezing machine
- máy kết đông từng mẻ kiểu tấm
- batch truck
- bunke di động
- batch-type freezer
- máy kết đông từng lô
loạt
- batch calibration
- sự kiểm chuẩn từng loạt
- batch code
- mã loạt
- batch number
- số hiệu loạt
- batch test
- sự kiểm nghiệm hàng loạt
- batch test
- sự thử hàng loạt
một mẻ/đợt
Giải thích EN: 1. the amount of material that is required for or produced in a single operation.the amount of material that is required for or produced in a single operation.2. the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product.the amount of material that is needed for a chemical or physical process to make a generally uniform end product..
Giải thích VN: 1. Số lượng vật liệu cần thiết để sản xuất hoặc sản xuất ra trong một đợt sản xuất. 2. Số lượng vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất hóa hay lý để tạo thành một khối lượng sản phẩm đồng nhất.
trộn
- batch concrete mixer
- máy trộn thức ăn hỗn hợp
- batch mix
- sự trộn (từng) mẻ
- batch mixer
- máy trộn
- batch mixer
- máy trộn bê tông
- batch mixer
- máy trộn mẻ
- batch mixer
- máy trộn phân đoạn
- batch mixer
- máy trộn từng lô
- batch mixing
- sự trộn phối liệu
- batch plant
- máy trộn bê tông
- batch plant
- thiết bị trộn bê tông
- batch Pugmill mixing
- sự trộn từng mẻ
- batch weight
- trọng lượng mẻ trộn
- batch-type concrete Pugmill mixer
- máy trộn bê tông từng mẻ
- dry batch
- vữa trộn khô
- dry batch
- vữa trộn không nước
- dry batch aggregate
- cốt liệu trộn thô
- dry batch plant
- trạm trộn bê tông khô
- dry batch weight
- trọng lượng mẻ trộn khô
- mixed batch store
- kho chứa pha trộn hỗn hợp
- trial batch
- mẻ trộn thí nghiệm
- trial batch
- mẻ trộn thử
- trial batch of concrete
- mẻ bêtông trộn thử
- twin-batch mixing drum
- thùng trộn 2 ngăn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ