-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::[[evening]] [[wrap]]::[[evening]] [[wrap]]::áo choàng buổi tối::áo choàng buổi tối- ::[[under]] [[wraps]]+ - ::(thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 36: Dòng 28: =====Chồng lên nhau, đè lên nhau==========Chồng lên nhau, đè lên nhau=====- ::[[to]] [[wrap]] [[about]] ([[round]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[under]] [[wraps]]=====+ ::(thông tục) giữ kín, bí mật, bị che giấu+ =====[[to]] [[wrap]] [[about]] ([[round]])=====::quấn, bọc quanh::quấn, bọc quanh- ::[[to]] [[be]] [[wrapped]] [[up]] [[in]]+ =====[[to]] [[be]] [[wrapped]] [[up]] [[in]]=====::bọc trong, quấn trong::bọc trong, quấn trong- + ::Bị bao trùm trong (màn bí mật...)- =====Bị bao trùm trong (màn bí mật...)=====+ ::Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến- + :::[[she]] [[is]] [[wrapped]] [[up]] [[in]] [[her]] [[children]]- =====Thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến=====+ :::chị ta chỉ nghĩ đến các con- ::[[she]] [[is]] [[wrapped]] [[up]] [[in]] [[her]] [[children]]+ =====[[mind]] [[you]] [[wrap]] [[up]] [[well]]=====- ::chị ta chỉ nghĩ đến các con+ - ::[[mind]] [[you]] [[wrap]] [[up]] [[well]]+ ::nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào::nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[wrapped]]- =====quấn cuộn=====+ *Ving: [[wrapping]]- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đánh ống lại=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quấn cuộn=====- =====bao gói=====+ === Dệt may===+ =====đánh ống lại=====+ === Xây dựng===+ =====bao gói=====+ === Điện===+ =====bọc bảo vệ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bọc=====- == Điện==+ =====cuốn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc bảo vệ=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bọc=====+ - + - =====cuốn=====+ ::[[wrap]] [[fiber]]::[[wrap]] [[fiber]]::sợi cuộn::sợi cuộn::[[wrap]] [[fibre]]::[[wrap]] [[fibre]]::sợi cuộn::sợi cuộn- =====cuộn=====+ =====cuộn=====::[[wrap]] [[fiber]]::[[wrap]] [[fiber]]::sợi cuộn::sợi cuộn::[[wrap]] [[fibre]]::[[wrap]] [[fibre]]::sợi cuộn::sợi cuộn- =====đóng gói=====+ =====đóng gói=====- =====gói=====+ =====gói=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====quấn=====+ =====quấn=====::[[omega]] [[wrap]]::[[omega]] [[wrap]]::kiểu quấn omega::kiểu quấn omegaDòng 96: Dòng 86: ::wire-wrap [[connection]]::wire-wrap [[connection]]::mối nối quấn dây::mối nối quấn dây- =====quấn lại=====+ =====quấn lại=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====thế chấp bao trùm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====thế chấp bao trùm=====+ =====noun=====- + :[[blanket]] , [[cape]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[cover]] , [[fur]] , [[jacket]] , [[mantle]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[wrapping]]- === Nguồn khác ===+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrap wrap] : Corporateinformation+ :[[absorb]] , [[bandage]] , [[bind]] , [[bundle]] , [[bundle up]] , [[camouflage]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[cover]] , [[drape]] , [[encase]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[enfold]] , [[envelop]] , [[fold]] , [[gift-wrap]] , [[hide]] , [[immerse]] , [[invest]] , [[mask]] , [[muffle]] , [[pack]] , [[package]] , [[protect]] , [[roll up]] , [[sheathe]] , [[shelter]] , [[shroud]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[twine]] , [[veil]] , [[wind]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[roll]] , [[wrap up]] , [[do up]] , [[enshroud]] , [[bemuffle]] , [[blanket]] , [[cape]] , [[conceal]] , [[furl]] , [[muffler]] , [[scarf]] , [[shawl]] , [[stole]] , [[surround]]- + =====phrasal verb=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[enfold]] , [[envelop]] , [[enwrap]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[bundle up]] , [[complete]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[end]] , [[finish]] , [[terminate]] , [[wind up]] , [[abstract]] , [[epitomize]] , [[go over]] , [[recapitulate]] , [[run down]] , [[run through]] , [[summarize]] , [[sum up]] , [[synopsize]]- ===V.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Sometimes,wrap up. swathe, swaddle, bind,cover,enwrap,envelop,wind,enshroud,shroud,enfold,fold,muffle, enclose,sheathe,encase; pack,package, do up, gift-wrap: Wrap up well- it's cold outside. I've just finished wrapping some Christmaspresents. 2 wrapped up in. immersed in,submerged in,buried in,absorbed in,engrossed in,bound up in,involved in,occupiedwith or by or in,engaged in,dedicated to, devoted to: WhileIrma is completely wrappedupin her grandchildren,Henry iswrapped up in his books. 3 wrap up. a complete,conclude,finish,end,bring to a close,terminate, windup,settle,tidyup: We'll be able towrapthingsupin an hour and go home. bWrapup! Be silent!,Be quiet!,Stop talking!,Hold yourtongue!,Slang Shut up!,Shut your face!,Shut your trap!,Shutyour mouth!,Brit Put a sock in it!: He would have kept onwittering away if she hadn't told him to wrap up.=====+ :[[uncover]] , [[unwrap]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====Stole,shawl,mantle,poncho,serape,cloak,cape:Sonia adjusted her evening wrap before going out to dinner.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr. (wrapped,wrapping) 1 (often foll. byup)envelop in folded or soft encircling material (wrap itupinpaper; wrapupa parcel).=====+ - + - =====(foll. by round,about) arrange ordraw (a pliant covering) round (a person) (wrapped the scarfcloser around me).=====+ - + - =====(foll. by round) sl. crash (a vehicle)into a stationary object.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shawl or scarf or othersuch addition to clothing; a wrapper.=====+ - + - =====Esp. US material usedfor wrapping.=====+ - + - =====N. sucha garment. wrapped up in engrossed or absorbed in. wrap up 1finish off,bring to completion (wrapped up the deal in twodays).=====+ - + - =====Put on warm clothes (mind you wrap up well).=====+ - + - =====(inimper.) sl. be quiet.[ME: orig. unkn.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , bandage , bind , bundle , bundle up , camouflage , cloak , clothe , cover , drape , encase , encircle , enclose , enfold , envelop , fold , gift-wrap , hide , immerse , invest , mask , muffle , pack , package , protect , roll up , sheathe , shelter , shroud , swaddle , swathe , twine , veil , wind , enwrap , infold , roll , wrap up , do up , enshroud , bemuffle , blanket , cape , conceal , furl , muffler , scarf , shawl , stole , surround
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ