• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thóc lúa===== =====Hạt, hột===== ::a grain of rice ::hạt gạo ::grains [[of]...)
    Hiện nay (10:13, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">grein</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 65: Dòng 57:
    =====Kết thành hạt=====
    =====Kết thành hạt=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sỏi đá=====
    +
    =====(vật lý ) hạt=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hướng khe nứt=====
     
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Hạt, thớ, lớp, độ hạt, độ xù xì, (v) nghiềnthành hạt=====
    -
    =====cuội=====
    +
    -
    =====hướng sợi giấy=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sỏi đá=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hướng khe nứt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cuội=====
    -
    =====hướng thớ=====
    +
    =====hướng sợi giấy=====
    -
    =====kết hạt=====
    +
    =====hướng thớ=====
    -
    =====nghiền thành hạt=====
    +
    =====kết hạt=====
    -
    =====làm nổi hạt=====
    +
    =====nghiền thành hạt=====
    -
    =====lớp=====
    +
    =====làm nổi hạt=====
    -
    =====hạt=====
    +
    =====lớp=====
    -
    =====hạt nhỏ=====
    +
    =====hạt=====
    -
    =====hạt tinh thể=====
    +
    =====hạt nhỏ=====
    -
    =====sọc=====
    +
    =====hạt tinh thể=====
    -
    =====vạch=====
    +
    =====sọc=====
    -
    =====vân=====
    +
    =====vạch=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====vân=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)=====
    -
    =====gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)=====
    +
    =====hạt=====
    -
    =====hạt=====
    +
    =====hạt ngũ cốc=====
    -
    =====hạt ngũ cốc=====
    +
    =====thóc lúa=====
    -
     
    +
    -
    =====thóc lúa=====
    +
    ::[[grain]] [[elevator]]
    ::[[grain]] [[elevator]]
    ::vựa thóc lúa
    ::vựa thóc lúa
    -
    =====tinh thể=====
    +
    =====tinh thể=====
    ::[[fine]] [[grain]]
    ::[[fine]] [[grain]]
    ::tinh thể nhỏ (đường)
    ::tinh thể nhỏ (đường)
    Dòng 120: Dòng 112:
    ::[[grain]] [[setting]]
    ::[[grain]] [[setting]]
    ::sự lớn lên của các tinh thể
    ::sự lớn lên của các tinh thể
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== hạt=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grain grain] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[atom]] , [[bit]] , [[cereal]] , [[corn]] , [[crumb]] , [[drop]] , [[fragment]] , [[granule]] , [[grist]] , [[iota]] , [[jot]] , [[kernel]] , [[mite]] , [[modicum]] , [[molecule]] , [[morsel]] , [[mote]] , [[ounce]] , [[particle]] , [[pellet]] , [[scintilla]] , [[scrap]] , [[scruple]] , [[smidgen]] , [[spark]] , [[speck]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[whit]] , [[character]] , [[current]] , [[direction]] , [[fiber]] , [[make-up]] , [[nap]] , [[pattern]] , [[staple]] , [[striation]] , [[surface]] , [[tendency]] , [[tissue]] , [[tooth]] , [[warp and woof]] , [[weave]] , [[weft]] , [[dab]] , [[dash]] , [[dot]] , [[dram]] , [[minim]] , [[ort]] , [[shred]] , [[trifle]] , [[cereals ]](edible grains) , [[grits]] , [[groats]] , [[seed]]
    -
    ===N.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Seed, kernel, stone, pip, pit: Grains from each crop arestored ready for sowing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cereal, corn, grist: The grainharvest was sparse this year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Particle, bit, fragment, crumb,speck, granule, morsel, mote, molecule, atom, fleck, iota,ounce, scrap, trace, scintilla, hint, suggestion, whit, jot (ortittle), dab, soup‡on, taste, Colloq US and Canadian smidgen orsmidgin: There's not a grain of truth in anything that's beensaid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Texture, pattern, fibre, weave, nap: Use a differentkind of saw for cutting across the grain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fruit or seed of a cereal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The texture of skin, wood, stone,etc.; the arrangement and size of constituent particles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nature, temper,tendency.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A hist. kermes or cochineal, or dye made fromeither of these. b poet. dye; colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. paint inimitation of the grain of wood or marble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. give a granularsurface to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. dye in grain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. form intograins.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. remove hair from (hides).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /grein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thóc lúa
    Hạt, hột
    a grain of rice
    hạt gạo
    grains of sand
    hạt cát
    Một chút, mảy may
    without a grain of love
    không một mảy may yêu thương
    Thớ (gỗ)
    wood of fine grain
    gỗ thớ mịn
    with the grain
    dọc thớ, thuận theo thớ
    against the grain
    ngang thớ
    Tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
    in grain
    về bản chất; triệt để, hoàn toàn
    a rogue in grain
    một thằng chúa đểu
    man of coarse grain
    người thô lỗ
    Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
    Phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
    ( số nhiều) bã rượu
    to be (go) against the grain
    trái ý muốn
    dyed in grain

    Xem dye

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm nổi hột (ở bề mặt)
    Sơn già vân (như) vân gỗ, vân đá
    Nhuộm màu bền
    Thuộc thành da sần
    Cạo sạch lông (da để thuộc)

    Nội động từ

    Kết thành hạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) hạt

    Cơ - Điện tử

    Hạt, thớ, lớp, độ hạt, độ xù xì, (v) nghiềnthành hạt

    Cơ khí & công trình

    sỏi đá

    Xây dựng

    hướng khe nứt

    Kỹ thuật chung

    cuội
    hướng sợi giấy
    hướng thớ
    kết hạt
    nghiền thành hạt
    làm nổi hạt
    lớp
    hạt
    hạt nhỏ
    hạt tinh thể
    sọc
    vạch
    vân

    Kinh tế

    gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)
    hạt
    hạt ngũ cốc
    thóc lúa
    grain elevator
    vựa thóc lúa
    tinh thể
    fine grain
    tinh thể nhỏ (đường)
    grain growing
    sự lớn lên của tinh thể
    grain setting
    sự lớn lên của các tinh thể

    Địa chất

    hạt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X