-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gæp</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lỗ hổng, kẽ hở=====+ =====Lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở=====::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::[[a]] [[gap]] [[in]] [[the]] [[hedge]]::lỗ hổng ở hàng rào::lỗ hổng ở hàng ràoDòng 26: Dòng 19: =====(kỹ thuật) khe hở, độ hở==========(kỹ thuật) khe hở, độ hở=====+ zx=====(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)==========(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)==========Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)==========Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)=====- + ===Cấu trúc từ========To fill (stop) a gap==========To fill (stop) a gap=====- + ::Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót- =====Lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót=====+ =====[[to]] [[bridge]] [[a]] [[gap]]=====- ::[[to]] [[bridge]] [[a]] [[gap]]+ ::lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ::lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ- ::[[a]] [[credibility]] [[gap]]+ =====[[a]] [[credibility]] [[gap]]=====::sự khủng hoảng lòng tin::sự khủng hoảng lòng tin- ::[[the]] [[generation]] [[gap]]+ =====[[the]] [[generation]] [[gap]]=====- ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối+ ::sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)- + - == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe vùng=====+ - + - =====đèo(qua núi)=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe bảo vệ=====+ - + - =====khoảng(trống)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kẽ=====+ - + - =====kẽ hở=====+ - + - =====khe=====+ - =====khe đầu từ=====- =====khe giáp mối=====+ ==Chuyên ngành==- =====khehẹp=====+ === Xây dựng===+ =====khe hở=====- =====khephóng điện=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Kẽ, khe hở, rãnh, lỗ hổng=====- =====kheren=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====khe vùng=====- =====khoảng cách=====+ =====đèo (qua núi)=====+ === Điện lạnh===+ =====khe bảo vệ=====- =====khoảngthời gian=====+ =====khoảng (trống)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kẽ=====- =====khoảng trống=====+ =====kẽ hở=====- =====khoảng cách hở=====+ =====khe=====- =====khoảng hở (rơle)=====+ =====khe đầu từ=====- =====độ chênh lệch=====+ =====khe giáp mối=====- =====độ hở=====+ =====khe hẹp=====- =====độ lỏng lẻo=====+ =====khe phóng điện=====- =====đường rãnh=====+ =====khe ren=====- =====sựcáchbiệt=====+ =====khoảng cách=====- =====rãnh ren=====+ =====khoảng thời gian=====- =====thung lũng hẹp=====+ =====khoảng trống=====- =====vấu cặp=====+ =====khoảng cách hở=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====khoảng hở (rơle)=====- ===N.===+ - =====Opening, space, aperture, distance, hole, void, gulf,cavity, break, breach, crevice, chink, crack, split, division,cleft, rift, rip, tear, rent; interruption, interval, lacuna,hiatus, discontinuity, disruption; lull, pause, rest, recess,halt, stop, suspension, delay, wait, intermission, respite: Thegap between the walls is just big enough for a child. I can seethrough a gap in the curtain. There is a gap in his paymentrecord. 2 difference, divergence, disparity, disagreement,inconsistency, discrepancy; division, distinction: A gap existsbetween your ideas of justice and mine.=====+ =====độ chênh lệch=====- ==Oxford==+ =====độ hở=====- ===N.===+ - =====An unfilled space or interval; a blank; a break incontinuity.=====+ =====độ lỏng lẻo=====- =====A breach in a hedge, fence, or wall.=====+ =====đường rãnh=====- =====A wide(usu. undesirable) divergence in views, sympathies, development,etc. (generation gap).=====+ =====sự cách biệt=====- =====A gorge or pass.=====+ =====rãnh ren=====- =====Gapped adj. gappy adj. [ME f. ON, =chasm, rel. to GAPE]=====+ =====thung lũng hẹp=====- ==Tham khảo chung==+ =====vấu cặp=====+ ===Địa chất===+ ===== khe hở, độ hở=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gap gap] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gap gap] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=gap gap] :Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[aperture]] , [[arroyo]] , [[blank]] , [[caesura]] , [[canyon]] , [[chasm]] , [[cleft]] , [[clove]] , [[crack]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[cut]] , [[defile]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discontinuity]] , [[disparity]] , [[divergence]] , [[divide]] , [[division]] , [[fracture]] , [[gorge]] , [[gulch]] , [[gully]] , [[hiatus]] , [[hole]] , [[hollow]] , [[inconsistency]] , [[interlude]] , [[intermission]] , [[interruption]] , [[interspace]] , [[interstice]] , [[interval]] , [[lacuna]] , [[lull]] , [[notch]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pause]] , [[ravine]] , [[recess]] , [[rent]] , [[respite]] , [[rest]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[separation]] , [[slit]] , [[slot]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[break]] , [[perforation]] , [[interim]] , [[discrepance]] , [[discrepancy]] , [[incompatibility]] , [[incongruity]] , [[abyss]] , [[adjournment]] , [[breach]] , [[chasm]]. seeopening , [[cleavage]] , [[couloir]] , [[diastema]] , [[fissure]] , [[flaw]] , [[interregnum]] , [[lapse]] , [[loophole]] , [[parenthesis]] , [[pass]] , [[synapse]] , [[vacuum]]+ =====verb=====+ :[[break]] , [[hole]] , [[perforate]] , [[pierce]] , [[puncture]] , [[gape]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[closure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
the generation gap
- sự khác nhau về tư tưởng giữa thế hệ đi trước và thế hệ tiếp nối (khoảng cách thế hệ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , arroyo , blank , caesura , canyon , chasm , cleft , clove , crack , cranny , crevice , cut , defile , difference , disagreement , discontinuity , disparity , divergence , divide , division , fracture , gorge , gulch , gully , hiatus , hole , hollow , inconsistency , interlude , intermission , interruption , interspace , interstice , interval , lacuna , lull , notch , opening , orifice , pause , ravine , recess , rent , respite , rest , rift , rupture , separation , slit , slot , space , vacuity , void , break , perforation , interim , discrepance , discrepancy , incompatibility , incongruity , abyss , adjournment , breach , chasm. seeopening , cleavage , couloir , diastema , fissure , flaw , interregnum , lapse , loophole , parenthesis , pass , synapse , vacuum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ