• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Dũng cảm, táo bạo, cả gan===== =====Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh===== =====Rõ nét, ...)
    Hiện nay (10:21, ngày 21 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">boʊld</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Dũng cảm, táo bạo, cả gan=====
    +
    =====Dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn=====
    =====Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh=====
    =====Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh=====
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
    ::ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đậm nét=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiểu chữ in đậm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đậm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đậm (nét)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Courageous, brave, plucky, confident, stout-hearted,lion-hearted, daring, enterprising, audacious, fearless,unafraid, intrepid, resolute, dauntless, undaunted, valiant,stout, valorous, stalwart, adventurous, venturesome; reckless,foolhardy, incautious, daredevil, rash: It would take a boldman to enter the ring with the champion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Audacious,presumptuous, forward, immodest, brazen, impudent, temerarious,impertinent, shameless: It was very bold of you to speak yourmind to the boss.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pronounced, outstanding, striking,vigorous, clear, strong, vivid, distinct, conspicuous: He wrotedown their demands in a good, bold hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confidently assertive; adventurous, courageous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Forthright, impudent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vivid, distinct, well-marked (boldcolours; a bold imagination).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing (in full bold-face or-faced) printed in a thick black typeface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boldly adv. boldness n. [OE balddangerous f. Gmc]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====đậm nét=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====kiểu chữ in đậm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đậm=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bold bold] : National Weather Service
    +
    =====đậm (nét)=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bold&submit=Search bold] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bold bold] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bold bold] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[adventurous]] , [[assuming]] , [[audacious]] , [[aweless]] , [[bantam]] , [[courageous]] , [[daring]] , [[dauntless]] , [[enterprising]] , [[fearless]] , [[forward]] , [[gallant]] , [[heroic]] , [[intrepid]] , [[resolute]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[valiant]] , [[valorous]] , [[barefaced]] , [[brash]] , [[brassy]] , [[cheeky]] , [[coming on strong]] , [[confident]] , [[fresh]] , [[gritty]] , [[gutsy]] , [[immodest]] , [[impudent]] , [[insolent]] , [[nervy]] , [[pert]] , [[presumptuous]] , [[rude]] , [[sassy]] , [[saucy]] , [[shameless]] , [[smart]] , [[smart-alecky]] , [[spunky]] , [[clear]] , [[colorful]] , [[conspicuous]] , [[definite]] , [[evident]] , [[eye-catching]] , [[flashy]] , [[forceful]] , [[lively]] , [[loud]] , [[manifest]] , [[plain]] , [[prominent]] , [[pronounced]] , [[showy]] , [[spirited]] , [[strong]] , [[vivid]] , [[adventuresome]] , [[daredevil]] , [[venturesome]] , [[venturous]] , [[doughty]] , [[fortitudinous]] , [[game]] , [[hardy]] , [[mettlesome]] , [[plucky]] , [[stout]] , [[stouthearted]] , [[assumptive]] , [[boldfaced]] , [[brazen]] , [[contumelious]] , [[familiar]] , [[impertinent]] , [[malapert]] , [[overconfident]] , [[presuming]] , [[pushy]] , [[arresting]] , [[marked]] , [[observable]] , [[outstanding]] , [[pointed]] , [[remarkable]] , [[salient]] , [[signal]] , [[striking]] , [[abrupt]] , [[precipitous]] , [[sheer]] , [[acclivitous]] , [[arrogant]] , [[assured]] , [[bardy]] , [[big]] , [[bodacious]] , [[brave]] , [[bright]] , [[chivalrous]] , [[dashing]] , [[defiant]] , [[fierce]] , [[haughty]] , [[hoidenish]] , [[imprudent]] , [[jagged]] , [[large]] , [[manly]] , [[massive]] , [[powerful]] , [[steep]] , [[unabashed]] , [[vainglorious]] , [[wise]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[afraid]] , [[cowardly]] , [[fearful]] , [[meek]] , [[shy]] , [[timid]] , [[weak]] , [[quiet]] , [[reticent]] , [[retiring]] , [[timorous]] , [[faint]] , [[fair]] , [[light]] , [[bashful]] , [[coy]] , [[diffident]] , [[modest]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /boʊld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dũng cảm, táo bạo, cả gan, bạo dạn
    Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
    Rõ nét, đậm nét
    the bold outline of the mountain
    đường nét rất rõ của quả núi
    Dốc ngược, dốc đứng
    bold coast
    bờ biển dốc đứng
    as bold as brass
    mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
    To make so bold as to do sth
    Đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
    to put on a bold front
    ra vẻ gan lì hoặc vui mừng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đậm nét

    Xây dựng

    kiểu chữ in đậm

    Kỹ thuật chung

    đậm
    đậm (nét)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X