-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´trænziənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: ::cư dân ngắn ngày::cư dân ngắn ngày- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====ngắn hạn=====+ =====nhất thời=====+ + + === Xây dựng===+ =====tạm=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Quá trình chuyển tiếp, chế độ không ổn định,(adj) chuyển tiếp, không ổn định, chóng tàn=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====ngắn hạn=====::[[transient]] [[load]]::[[transient]] [[load]]::tải trọng ngắn hạn::tải trọng ngắn hạn- =====ngắn ngủi=====+ =====ngắn ngủi=====- =====điện áp=====+ =====chuyển tiếp=====::[[transient]] [[overvoltage]]::[[transient]] [[overvoltage]]::quá điện áp chuyển tiếp::quá điện áp chuyển tiếpDòng 54: Dòng 57: ::[[transient]] [[voltage]]::[[transient]] [[voltage]]::điện áp chuyển tiếp (quá độ)::điện áp chuyển tiếp (quá độ)- =====nhất thời=====+ + =====nhất thời=====::[[transient]] [[analysis]]::[[transient]] [[analysis]]::sự phân tích nhất thời::sự phân tích nhất thờiDòng 93: Dòng 97: ::[[transient]] [[suppressor]]::[[transient]] [[suppressor]]::bộ triệt nhất thời::bộ triệt nhất thời- =====giao thời=====+ =====giao thời=====::[[short]] [[high]] [[level]] [[transient]]::[[short]] [[high]] [[level]] [[transient]]::giao thời ở mức cao và ngắn::giao thời ở mức cao và ngắnDòng 112: Dòng 116: ::[[transient]] [[state]]::[[transient]] [[state]]::chế độ giao thời::chế độ giao thời- =====hiện tượng chuyển tiếp=====+ =====hiện tượng chuyển tiếp=====::[[transient]] [[suppressor]]::[[transient]] [[suppressor]]::bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp::bộ triệt hiện tượng chuyển tiếp- =====quá độ=====+ =====quá độ=====- =====quá trình chuyển tiếp=====+ =====quá trình chuyển tiếp=====::[[Electrical]] [[Fast]] [[Transient]] (EFT)::[[Electrical]] [[Fast]] [[Transient]] (EFT)::quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện::quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện::[[fast]] [[transient]] [[test]]::[[fast]] [[transient]] [[test]]::thử quá trình chuyển tiếp nhanh::thử quá trình chuyển tiếp nhanh- =====sự chuyển tiếp=====+ =====sự chuyển tiếp=====- + - =====sự nhất thời=====+ - + - =====sự quá độ=====+ - + - =====tam tinh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====thời gian ngắn ngủi=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Transitory, temporary, brief, fleeting, momentary,passing, ephemeral, fugacious, fugitive, evanescent,short-lived, short-term, impermanent, fly-by-night, volatile:The peace was transient, as the outbreak of civil war soonfollowed. A souvenir shop obviously sells more to the transienttrade than to residents.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of short duration; momentary; passing;impermanent (life is transient; of transient interest).=====+ - + - =====Mus.serving only to connect; inessential (a transient chord).=====+ - =====N.1 a temporary visitor, worker, etc.=====+ =====sự nhất thời=====- =====Electr. a brief currentetc.=====+ =====sự quá độ=====- =====Transience n. transiency n. transiently adv.[Ltransire (as TRANS-,ire go)]=====+ =====tam tinh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====thời gian ngắn ngủi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[brief]] , [[changeable]] , [[deciduous]] , [[emigrating]] , [[ephemeral]] , [[evanescent]] , [[flash]] , [[fleeting]] , [[flitting]] , [[fly-by-night]] , [[flying]] , [[fugacious]] , [[fugitive]] , [[going by]] , [[impermanent]] , [[insubstantial]] , [[migrating]] , [[momentary]] , [[moving]] , [[passing]] , [[provisional]] , [[short]] , [[short-lived]] , [[short-term]] , [[temporal]] , [[transitory]] , [[transmigratory]] , [[unstable]] , [[vacating]] , [[volatile]] , [[fleet]] , [[temporary]] , [[change]] , [[conveyance]] , [[ephemerous]] , [[flighty]] , [[guest]] , [[itinerant]] , [[migratory]] , [[passage]] , [[traveler]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[enduring]] , [[lasting]] , [[permanent]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác
- a transient population
- cư dân ngắn ngày
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhất thời
- transient analysis
- sự phân tích nhất thời
- transient behavior
- sự biến diễn nhất thời
- transient behaviour
- sự biến diễn nhất thời
- Transient Call Record (TCR)
- hồ sơ cuộc gọi nhất thời
- transient conditions
- điều kiện nhất thời
- Transient Data (TD)
- dữ liệu nhất thời
- transient deviation
- độ lệch nhất thời
- transient distortion
- sự méo nhất thời
- transient error
- lối nhất thời
- transient error
- lỗi nhất thời
- transient load
- tải trọng nhất thời
- Transient Memory Record (TMR)
- hồ sơ bộ nhớ nhất thời
- transient motion
- chuyển động nhất thời
- transient oscillation
- dao động nhất thời
- transient response
- đáp ứng nhất thời
- transient response
- đáp ứng quá độ nhất thời
- transient response
- ứng hiệu nhất thời
- transient state
- trạng thái nhất thời
- transient suppressor
- bộ triệt nhất thời
giao thời
- short high level transient
- giao thời ở mức cao và ngắn
- transient component
- thành phần giao thời
- transient effect
- tác dụng giao thời
- transient emission
- sự phát thanh giao thời
- transient gas flow period
- sự giao thời của chất khí
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- transient response
- đặc tuyến giao thời
- transient sideband
- dải bên giao thời
- transient state
- chế độ giao thời
quá trình chuyển tiếp
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- fast transient test
- thử quá trình chuyển tiếp nhanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , changeable , deciduous , emigrating , ephemeral , evanescent , flash , fleeting , flitting , fly-by-night , flying , fugacious , fugitive , going by , impermanent , insubstantial , migrating , momentary , moving , passing , provisional , short , short-lived , short-term , temporal , transitory , transmigratory , unstable , vacating , volatile , fleet , temporary , change , conveyance , ephemerous , flighty , guest , itinerant , migratory , passage , traveler
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ